Bạn đang gặp khó khăn trước kì kiểm tra 1 tiết và bạn không biết làm sao để đạt được điểm số như mong muốn. Hãy tham khảo 4 Đề kiểm tra kiến thức Hóa 12 sẽ giúp các bạn nhận ra các dạng bài tập khác nhau và cách giải của nó. Chúc các bạn làm thi tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra kiến thức Hóa 12 (Kèm đáp án)4 TR[JSNG DAr FIQC KHTN BAt K|EM TRA KIEN THIIC UlOtq HOn HQC LCvP 12- 1112 Trwong THPT ChuY6n KHTN Thdi gian ldm bdi: 90 phitt -.A/gty thi: 27-11-2011 Me da thi: 193 Ho vi t6n hqc sinh:.........-..t................ illill cUuNG CHO rAr CA THi SINH (Tr) cdu I tliin cdu 40) . S ;;;^i, HJi rra ho. p X go* rCr, vi cu vdo c6c nu6c, khu6y d6u cho phan irng Iioan todLn. sau. phin ring, lgc c I gam chft ran kh6ig tan viiung dich Y. Digl pli6n dung dlch Y t6i khi trong dung dlcli h6t Cl-, thi d duo. anot thodt ra3,36lit lthf (rlktc). Sti gam h6n ho. p X ban d6u ld A. 16,25 gatn. , 8.17,25 gam. C 19,45 gatn D20,45 gam CiaZ: Hda tal NaCl vAo,ding dich f..ftt, ZO1, dt5n bao hda, sau d6 sqc khi COz du viLo dung @h, thu duo-c chAt X kiittua. V{Y X ld A. NaHCOr. B. NFI4HCO3. C NazCO: D NFI4CI I cau ;;;il;6,,g4 gamrrSn trqp x Srn etror, Fe3oa, cuo thdnh 2 phen lang nhau, PhAn 1 phan rlmg vta dri v6i ;;;j;;s d;h HiitM. ch ;h4, phan une voi urso, lodg vr)a dri. s5 gam murii sunfat khan thu duec ld gam A.. +a3l ga?. il. st,ti gam. C 54,62 D 6164 gam I CAu 4: Cho sodd c6c Phin ring sau: l)N, + Hz Feto , NHs 3) CH3COOH + C2H5O11 HzsQ+ t CH3COOC2H5 + H2O 2) SO2 + Oz -=r?C* SO: 4) CH3COOCzHs + NaOH ----+ CH3COONa + C2H5OH Nhtng phan ring c6 tinh chAt thuan nghich li i,^(r), I , 8..(1), ^ ,r \ ,^\ ,^\ . (3). q.(t),9)r(3): . F D(1), (2) (3)(4) _ Ceu s. CO.n6t h5n hgB khi X g6m etilln vi axetilen. N6u cho V lit khi X phzur irng v6i dung dich AgNOslNHr du thi tao r,a9,6-gt [ct*. Lfrat ruta n6u cho V_lit k]ri X.nhu tr6llhdn frng hct v6i dung dich brom thi khoi fng binh du;gtr6ng dich brom tdngl;z gam Drit ch6y hSt V:lit.hdn h.o.p.khi I.e d6n sdn phAm ch6y viro c6c ,tiruiOO *l dulg aicn UaOH 1,5M thi mutii t4o thdnh frong dung dlch vi s6 mol thu drLo. c lii c A. NaHCO,r vi 0,15 mol. B. NazCOr vAi 0,075 mol. C. NazCO: vd 0,2 mol. D. h5n ho. p Na2CO3; 0,075 mol vi NaHCO: 0,15 mol. 6: Cho c6c Phin frng sau: ,,CAu --t+ 4) (NFIa)2Cr2O, l) NH4NO2 ; -? !) Dun n6ng dung dich bdo hda NaNO2, NIl4Cl .. 5) NH3 + CuO -5 3)NH, + Cl2 +* 6)R-NH2 + HNOz -----+ 56 phAn ring t4o ra don chAt Nitoli ,.A. 6. t \8. 5. c.4 D. 3. (d:I,2glm1, R ld mOt kirn lopi nh6m { Ca7: Cho Q,1 mol CH3COOH vdo c6c chira 30ml dung dfch ROH 20% cdn l4i. Sau khi ddt ch6y thi cdn 14i ial. C6 ca1 dung dich sau phan yng, r6i e6t chay hodn todn chAt rin khan g,iqgam chdt r{ri vd c6 m eam1lol_h-op g6m COz, hoi rr161bav ra. Gi|tri cia rn lir A.7,54gam. B.8,26gim.. C9,3gam- D10,02gam CAu 8: C6 2 anken X, Y la d6ng deng li6n ti6p nhau, trong d6 My > M1. Hidrat h6a h6n ho. p X, Y c6 HzSO+ , lil xric t6c,t4o rulh6n ho.p g6m 3 ancol. O6t ch6y hoirn todn 1,94 gam h6n haP ancol; thu duo.c 2,24litkhiCOz (dktc). Vay ./:\ A. yle but.2-en. B. X ld etilen. (C!Y lnpropen. D. Y Ie isobuten. Ce ;; 11tn C,11eN tao k.lt tfia v6i dung dlch nu6c6ro*, Lhi pnan ,:tng v6i axit nitro kh6ng tao ra khi. ChAt JJJtra if fra, A. Anilirr. iB. C6H5-NHCH3. C. rn-Toluidin. D. Benzenamin CAu l0: Cho 2,76 gam ch6t hfiu co- X phAn irng vila dri v6i 30ml dung dich NaOH 2M. ChAt ndLo sau dAy th6a m6n tinh ch6t cfra X? CHO ...