Danh mục

ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN, HỌC KÌ I, LỚP 9 Đề số 2

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 200.98 KB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu đề kiểm tra môn toán, học kì i, lớp 9 đề số 2, tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN, HỌC KÌ I, LỚP 9 Đề số 2 ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN, HỌC KÌ I, LỚP 9Đề số 2 (Thời gian làm bài: 90 phút)A. MA TRẬN (BẢNG HAI CHIỀU) Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng chính TN TL TN TL TN TL1. Căn thức 3 2 1 6 0.75 0.5 1.75 3,02. y = ax + b 1 1 1 3 0.25 0.25 1 1,53. PT bậc 1 1 2nhất 2 ẩn 0,25 0.25 0.54. HTL tam 2 1 1 1 5giác vuông 0.5 0.75 1,5 0,25 3,05. Đường 2 2 1 5tròn 0.5 0.5 1 2,0Tổng 10 8 3 21 3,0 4,0 3,0 10,0 Chữ số phía trên, bên trái mỗi ô là số lượng câu hỏi; chữ số ở góc phải dưới mỗi ô làtrọng số điểm cho các câu ở ô đóB. NỘI DUNG ĐỀI. Trắc nghiệm khách quan (4 điểm) Trong các câu có các lựa chọn A, B, C, D chỉ khoanh tròn vào một chữ in hoađứng trước câu trả lời đúng. ( x − 2 ) bằng: 2Câu 1. Biểu thức A. x – 2 B. 2 – x C. -x – 2 D. |x – 2|Câu 2. 9 là căn bậc hai số học của: A. 3 B. -3 C. 81 D. -81 1Câu 3. Với xy ≥ 0, biểu thức − xy bằng: 2 xy 2 ⎛ 1⎞ B. − ⎜ − ⎟ xy A. 4 ⎝ 2⎠ xy 1 C. − D. xy 2 2 1 2 − 3 x xác định với các giá trị:Câu 4. Biểu thức 2 2 A. x > B. x ≥ − 3 3 2 3 C. x ≤ D. x ≤ 3 2 1 1 −Câu 5. Giá trị của biểu thức bằng: 2+ 3 2− 3 A. 4 B. −2 3 C. 0 23 D. 5Câu 6. Cặp số nào sau đây là nghiệm của phương trình 3x – 2y = 5? A. (1; -1) B. (5; -5) C. (1; 1) D. (-5; 5) 1 x; d3: y = -2 + 2x. Gọi α1 , α 2 , α 3Câu 7. Cho ba đường thẳng d1: y = x – 2; d2: y = -2 - 2lần lượt là góc giữa ba đường thẳng d1, d2, d3 với trục Ox. Khi đó ta có: A. α1 lớn hơn α 2 B. α1 lớn hơn α 3 C. α 3 lớn hơn α 2 ...

Tài liệu được xem nhiều: