Đề kiểm tra một tiết Đại số & giải tích
Số trang: 2
Loại file: doc
Dung lượng: 159.50 KB
Lượt xem: 19
Lượt tải: 0
Xem trước 1 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề kiểm tra một tiết Đại số & giải tích gồm có 9 đề thi của các lớp khối 11 khác nhau. Bộ đề kiểm tra này sẽ là nguồn tư liệu giúp các bạn học sinh có thêm kiến thức để học tập cũng như ôn tập kiểm tra một tiết môn Đại số. Để hiểu rõ hơn về đề thi mời các em cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra một tiết Đại số & giải tích Đềkiểmtralớp11A1 2/Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsố: π y = 5 + 3sin 2 x .Câu1:(2đ)a/TìmTXĐcủahàmsố y = cot(x − ) 3 Bài2(7đ):Giảicácphươngtrìnhsau: πb/Tìmgtln,gtnncủahàmsố: y = 4sin(x + ) − 1 a) tan ( x − 250 ) = 3 (2đ) b) 2cos2x − 3cosx5 = 0 (2đ) 3 c) 1 − cos 2x + cos x ( 1 − 2 cos x ) = 3 sin x (1đ)Câu2:(2đ)Giảipt: sin(x − 300 ) = 3 1 − cos 2x 2 d) cos 2 x − cos 2 2x = sin 2 3x (1đ)e) 1 + cot 2x = (1đ)Câu3:(3đ)Giảicácphươngtrìnhsau:a) sin 2 2x3sin x − 4 cos x = 5 . b) 4sin 2 x + 2sin 2x + 2 cos 2 x = 1 ĐỀKIỂMTRAHệsố2LƯỢNGGIÁC–11C1 x 1 Câu1:(1đ)TìmtậpxácđịnhcủahàmsốCâu4:(3đ)Giảicácphươngtrìnhsau:a/ cot 2 = π 2 2 y = 3cot(2x + ) − 1 b/ cos x + sin x = cos x 3 3 6 Đềkiểmtralớp11A2 Câu2:(2đ)Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàm cot 2x πCâu1:1đa/Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố y = số y = 5 − 2 4 + 3cos 2 (x − ) 1 + cos x 3b/(1đ)Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố Câu3:(7đ)Giảicácphươngtrìnhlượnggiácsau:y = cos 2 x − cos x 1 a) 2cos(2x − 300 ) = − 3 ; b) cos2x + 2sin x + = 0 ;Câu2:8đGiảicácphươngtrìnhsau:a/ 2 c) 4sin 2x.cos 2x − cos4x = 1 π 2sin(2x + ) = − b/ 3cos 2 2x + 4cos2x + 1 = 0 d/ d)sinx.tanx+3sinx+2cosx=0; 3 2 17 πsin 2x = 1 + 2 cos x + cos2x e/ e) sin 2 2x − cos 2 8x = sin( + 10x) . 2tan x − cot x − 2 − 2 cos 4x = 0 Đềkiểmtrachương1Lớp11c3,11c6 KIỂMTRA1TIẾTGIẢITÍCH11A3Câu1: (2,0điểm).Tìmgiátrị lớnnhấtvàgiátrị nhỏ Câu1/(3điểm)nhấtcủahàmsốsau:y= 2 − 7 sin 2x + 2 2sin xCâu2:(8,0điểm).Giảicácphươngtrìnhsau: a/Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốsau: y = 1 − cos xa) cos ( 3x − 100 ) = cos x . (2,0đ). b/TìmGTLN,GTNNcủahàmsốsau: y = 3 − 4sin 2 xb) 2sin 2x − cos 2x = 2 .(1,0đ). Câu2/(7điểm):Giảicácphươngtrìnhsauc) cos 2 x − 3sin x − 3 = 0 . (2,0đ). d) a/ sin(2x + 10o ) = 3 b/ 3 sin x + cos x − 1 = 0 1 2cos x + cos 3x − sin 2 2x = 0 . 2 (2,0đ). 2 c/ 2 cos 2x + 3sin x + 5 = 0e) cot x − 1 = cos 2x 1 + sin 2 x − sin 2x . (1,0đ) d/ sin 2 (3π + x) − sin ( 2π − 2x ) = 3cos 2 x 1 + ta ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra một tiết Đại số & giải tích Đềkiểmtralớp11A1 2/Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsố: π y = 5 + 3sin 2 x .Câu1:(2đ)a/TìmTXĐcủahàmsố y = cot(x − ) 3 Bài2(7đ):Giảicácphươngtrìnhsau: πb/Tìmgtln,gtnncủahàmsố: y = 4sin(x + ) − 1 a) tan ( x − 250 ) = 3 (2đ) b) 2cos2x − 3cosx5 = 0 (2đ) 3 c) 1 − cos 2x + cos x ( 1 − 2 cos x ) = 3 sin x (1đ)Câu2:(2đ)Giảipt: sin(x − 300 ) = 3 1 − cos 2x 2 d) cos 2 x − cos 2 2x = sin 2 3x (1đ)e) 1 + cot 2x = (1đ)Câu3:(3đ)Giảicácphươngtrìnhsau:a) sin 2 2x3sin x − 4 cos x = 5 . b) 4sin 2 x + 2sin 2x + 2 cos 2 x = 1 ĐỀKIỂMTRAHệsố2LƯỢNGGIÁC–11C1 x 1 Câu1:(1đ)TìmtậpxácđịnhcủahàmsốCâu4:(3đ)Giảicácphươngtrìnhsau:a/ cot 2 = π 2 2 y = 3cot(2x + ) − 1 b/ cos x + sin x = cos x 3 3 6 Đềkiểmtralớp11A2 Câu2:(2đ)Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàm cot 2x πCâu1:1đa/Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố y = số y = 5 − 2 4 + 3cos 2 (x − ) 1 + cos x 3b/(1đ)Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố Câu3:(7đ)Giảicácphươngtrìnhlượnggiácsau:y = cos 2 x − cos x 1 a) 2cos(2x − 300 ) = − 3 ; b) cos2x + 2sin x + = 0 ;Câu2:8đGiảicácphươngtrìnhsau:a/ 2 c) 4sin 2x.cos 2x − cos4x = 1 π 2sin(2x + ) = − b/ 3cos 2 2x + 4cos2x + 1 = 0 d/ d)sinx.tanx+3sinx+2cosx=0; 3 2 17 πsin 2x = 1 + 2 cos x + cos2x e/ e) sin 2 2x − cos 2 8x = sin( + 10x) . 2tan x − cot x − 2 − 2 cos 4x = 0 Đềkiểmtrachương1Lớp11c3,11c6 KIỂMTRA1TIẾTGIẢITÍCH11A3Câu1: (2,0điểm).Tìmgiátrị lớnnhấtvàgiátrị nhỏ Câu1/(3điểm)nhấtcủahàmsốsau:y= 2 − 7 sin 2x + 2 2sin xCâu2:(8,0điểm).Giảicácphươngtrìnhsau: a/Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốsau: y = 1 − cos xa) cos ( 3x − 100 ) = cos x . (2,0đ). b/TìmGTLN,GTNNcủahàmsốsau: y = 3 − 4sin 2 xb) 2sin 2x − cos 2x = 2 .(1,0đ). Câu2/(7điểm):Giảicácphươngtrìnhsauc) cos 2 x − 3sin x − 3 = 0 . (2,0đ). d) a/ sin(2x + 10o ) = 3 b/ 3 sin x + cos x − 1 = 0 1 2cos x + cos 3x − sin 2 2x = 0 . 2 (2,0đ). 2 c/ 2 cos 2x + 3sin x + 5 = 0e) cot x − 1 = cos 2x 1 + sin 2 x − sin 2x . (1,0đ) d/ sin 2 (3π + x) − sin ( 2π − 2x ) = 3cos 2 x 1 + ta ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Để kiểm tra Lượng giác 11 Đề kiểm tra Đại số Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Kiểm tra Đại số & giải tích Đại số & giải tíchGợi ý tài liệu liên quan:
-
3 trang 19 0 0
-
Đề kiểm tra 1 tiết môn Đạisố lớp 11 năm 2017 - THPT Nguyễn Du - Mãđề 132
2 trang 14 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán lớp 10 năm 2017 - THPT Phan Bội Châu - Mãđề 357
2 trang 14 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết học kì 2 môn Toán (Hình học) lớp 12 năm 2019-2020 - THPT Đoàn Thượng (có đáp án)
5 trang 14 0 0 -
Đề kiểm tra Đại số lớp 10 chương 1 và 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Trung Giã (Mã đề 101)
3 trang 14 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Đạisố lớp 11 năm 2017 - THPT Nguyễn Du - Mãđề 357
2 trang 14 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Đạisố lớp 11 NC năm 2017 - THPT Nguyễn Du - Mãđề 134
2 trang 13 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Hình học lớp 12 năm 2017 - THPT Nguyễn Du - Mãđề 357
3 trang 13 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Đạisố lớp 11 năm 2017 - THPT Nguyễn Du - Mãđề 209
2 trang 13 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Đạisố lớp 11 năm 2017 - THPT Nguyễn Du - Mãđề 485
2 trang 12 0 0