Danh mục

Đề kiểm tra tập trung lần 2 môn tiếng Anh lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Gia Nghĩa - Mã đề 234

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 46.00 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Các bạn cùng tham khảo Đề kiểm tra tập trung lần 2 môn tiếng Anh lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Gia Nghĩa - Mã đề 234 tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra tập trung lần 2 môn tiếng Anh lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Gia Nghĩa - Mã đề 234 SỞGD&ĐTĐĂKNÔNG KIỂMTRATẬPTRUNG TRƯỜNGTHPTGIANGHĨA Nămhọc:20172018 ĐỀCHÍNHTHỨC MÔN:ANHVĂN11LẦN2 Thờigianlàmbài:45phút,khôngkểthờigianphátđề Mãđềthi234Readthepassageandchooseonecorrectanswerforeachquestion. PARENTS’DREAMS Parentsoftenhavedreamsfortheirchildren’sfuture.Theyhopetheirchildrenwillhaveabetterlifethantheyhad.Theydreamthattheirchildrenwilldothingsthattheycouldn’tdo.ParentswhocometotheU.Sfromforeigncountrieshope theirchildrenwillhavebettereducationhere.Theythinktheirchildrenwillhavemorecareerchoicesandmoresuccessfullives.Theymakemanysacrificessothattheirchildrenwillhavemoreopportunities.Theythinktheirchildrenwillremainclosetothembecauseofthis.Somechildrenunderstandandappreciatethesesacrificesandremainclosetheirparents, However,otherchildrenfeelashamedthattheirparentsaresodifferentfromotherAmericans.Câu1:Parentsoftendreamof…………………….. A.theirchildren’smakingalotofmoneyinthefuture. B.onedayseeingtheirchildrenbecomefamouspeople. C.onedaylivingontheirchildren’smoney. D.abrightfuturefortheirchildren.Câu2:ParentswhocomehomefromU.Sfromforeigncountrieshopethat…………….. A.theirchildrenwillhavealotofcareers. B.theirchildrenbecomesuccessfuldirectors. C.Theirchildrenwillhavemoreopportunitiesforgoodeducation. D.Theirchildrenwillmakealotofsacrifices.Câu3:Theword“career”inline4isclosestinmeaningto………………… A.education B.travel C.subject D.professionCâu4:Parentsthinktheirchildrenwillremainclosetothembecause………… A.theygivetheirchildrenalotofmoney. B.theyarelivinginaforeigncountry C.theyknowtheirchildrenwillbesuccessfulinthefuture D.ofthesacrificesChoosetheunderlinedwordorphraseineachsentencethatneedscorrecting(from5to8)Câu5:Therainpreventedusforclimbingtothetopofthemountain. ABCDCâu6:Wewarnedhimagainsttraveltothecapitalbytrain. ABCDCâu7:Idon’twanttogowithhim.Hedrivesverydangerous. ABCDCâu8:Don’tletthechildrentostayuptoolate. ABCDChooseonewordwhoseunderlinedpartispronounceddifferently(from9to11)Câu9: A.please B.teach C.easy D.pleasureCâu10: A.activity B.annual C.anniversary D.announcementCâu11: A.chemist B.chair C.cheap D.childChooseA,B,C,orDthat bestcompletes eachunfinishedsentence, substitutestheunderlinedpart,orhasaclose meaningtotheoriginalone(from12to34)Câu12:Eachnationhasmanypeoplewhovoluntarilytakecareofothers. A.goout B.lookafter C.goafter D.lookforCâu13:At………….endofthecompetition,thejudgeannouncedtheresultstoeverybody. A.a B.an C.the D.xCâu14:………………allhismoney,hedecidedtogohomeandaskhisfatherforajob. A.Spending B.Havespent C.Havingspent D.SpendCâu15:Apersonwhodecideswhohaswonacompetitioniscalleda(n)…………….. A.witness B.judge C.referee D.investigatorCâu16:……………..summervacation,thestudentsvoluntarilygoandworkinremoteareas. Trang1/3Mãđềthi234 A.At B.During C.By D.OfCâu17:David:Wouldyoulikesomethingtoeat? Mary:………………………………….. A.At1 ...

Tài liệu được xem nhiều: