Danh mục

Đề kiểm tra tập trung môn Toán lớp10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 001

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 259.50 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn thử sức bản thân thông qua việc giải những bài tập trong Đề kiểm tra tập trung môn Toán lớp10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 001 sau đây. Tài liệu phục vụ cho các bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra tập trung môn Toán lớp10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 001 SỞGD&ĐTĐẮKLẮK KIỂMTRATẬPTRUNG TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ NĂMHỌC20172018 MÔNToán–Khốilớp10 Thờigianlàmbài:45phút (Đềthicó02trang) (khôngkểthờigianphátđề)Họvàtênhọcsinh:.....................................................Sốbáodanh:................... Mãđề001Câu1.Đâulàđẳngthứcthểhiệnnộidungcủaquytắc3điểm? uuuur uuur uuur uuur uuuur uuur uuuur uuur uuur uuur uuur uuuurA. MN + PN = MP . B. MP − MN = NP . C. MN + NP = MP . D. MP + NP = MN . r 1 rCâu2.Chovéctơ u (− ;3), v(1; −9) .Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng. 3 r r r rA.3 u = v B. u và v làhaivéctơđốinhau. r r r rC. u và v cùnghướng D. u và v cùngphương uuurCâu3.Trongmặtphẳngtọađộoxychovéctơ OA(−3; 2) .KhiđóđiểmAcótọađộlà: uuur r rA. OA = −3i + 2 j B. A(3; 2) C. A(−3; 2) D. A(3; −2) r uuur 3Câu4.Trongmặtphẳngtọađộoxycho a (3; 4) ; OA( ; 2) .Hãychọnkhẳngđịnhđúng. 2A.Haivéctơngượchướng. B.Haivéctơbằngnhau.C.Haivéctơcùnghướng. D.HaivéctơđốinhauCâu5.ChobađiểmM,N,Pthẳnghàng,trongđóđiểmNnằmgiữahaiđiểmMvàP.Khiđócáccặpvectonàosauđâycùnghướng?A. MN và MP B. NM và NP C. MP và PN D. MN và PNCâu6.ChohìnhbìnhhànhABCDcó A ( 2; −1) , B ( 0;1) ,D ( 3;0) .TọađộđiểmClà:A. ( 1;0) B. ( 1;2) C. ( −3;5) D. ( 0;3) uuur uuur uuurCâu7.ChohìnhchữnhậtABCDcó AB = 6, AD = 8 .Tínhđộdài A B + A C + A D .A.10. B.25. C.20. D.15.Câu8.ChotamgiácABCđều.Đẳngthứcnàosauđâyđúng? uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuurA. CA = CB B. AB = AC C. AB = BC D. AB = AC uuurCâu9.TrongmặtphẳngtọađộoxychoA(4;1),B(3;5).Véctơ AB cótọađộlà: uuur uuur uuur uuurA. AB(1; −6). B. AB( −1;6). C. AB(7; 4) D. AB( −1; −6). r uuurCâu10.Cholụcgiácđều A BCDEF cótâmO .Sốvéctơ khác 0 cùngphươngvớivéctơ OA cóđiểmđầuvàđiểmcuốilàđỉnhcủalụcgiáclà:A.6. B.4. C.3. D.5. uuuur uuuuur uuuur uuuuu rCâu11.TứgiácABCDlàhìnhgìnếucó AB = DC và | AB | =| BC | ?A.Hìnhthang. B.Hìnhthoi. C.Hìnhchữnhật. D.Hìnhbìnhhành.Câu12.ChobađiểmA(2;10),B(10;10),C(2;22).Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng? 1/3Mãđề001 uuur uuur uuur uuurA. AB và AC khôngcùngphương. B. AB và AC cùnghướng. uuur uuurC.BađiểmA,B,C,thẳnghàng. D. AB = 5 AC . ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: