Danh mục

Đề kiểm tra Tin học trình độ B - CĐ Kinh Tế - Kỹ Thuật Miền Nam

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 380.50 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn cùng tham khảo Đề kiểm tra Tin học trình độ B - CĐ Kinh Tế - Kỹ Thuật Miền Nam dưới đây để ôn tập và hệ thống kiến thức trước khi bước vào kỳ thi Tin học trình độ B. Chúc bạn ôn thi tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra Tin học trình độ B - CĐ Kinh Tế - Kỹ Thuật Miền Nam BỘGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO TRƯỜNGCAOĐẲNGKINHTẾ–KỸTHUẬTMIỀNNAM TRUNGTÂMNGOẠINGỮTINHỌC ĐỀKIỂMTRACẤPCHỨNGCHỈTINHỌCTRÌNHĐỘBTHỜIGIAN:90PHÚT1.MicrosoftWord(5.0điểm)Câu1:Tạobảngnhưmẫu:(1.0điểm) LỊCHHỌCLỚPTINHỌCTRUNGTÂMTINHỌC–NGOẠINGỮ LỚP TIN HỌC VĂN PHÒNG ANH VĂN BIỂUTHỜI KHÓA Ngàyhọc 246 357 246 357 T7,CN Môn POWER ANH ANH ANH VĂN A ACCESS INTERNET Giờ POINT VĂN A VĂN B ANH VĂN B 07h3009h30     09h3011h30    Câu2:Find&Replace:TìmchữVLOOKUPthaythếbằngHLOOKUPyêucầuchữđậm,nghiênmàuđỏ,gạchchân2nétmàuxanhlácây.(1.0điểm)Câu3:VẽbiểuđồtrìnhbàyQuytrìnhvòngkhépkínđịachất(sửdụngSmartArt)(1.0điểm)Câu4:TạoFormnhưmẫu:(2.0điểm)Yêucầu:Bộphận:Chophéplựachọn“Phòngtàichính,Phòngtổchức”,PhòngThiếtbị”.Sốtiền:Chênhlệch=Sốtiềntạmứng–Sốtiềnđãchi2.MicrosoftExcel:Câu5:(2đ)Mởtậptin“Cau5.xlsx”vàthựchiệnđiềncôngthứcvàocáccột“Tênsảnphẩm”,“Hãngsảnxuất”và“Đơngiá”.Biếtrằngtrong“Mãsảnphẩm”có3kýtựđầulàkýhiệu“Loạisảnphẩm”,2kýcuốilàkýhiệu“Hãngsảnxuất”. BẢNGMUAHÀNG ĐơnMãSảnphẩm Sốlượng Tênsảnphẩm Hãngsảnxuất giá CDRSS 96 ? ? ? KEYDE 35 MOUIM 19 KEYSS 39 CDRDE 54 Bảng1:Loạisảnphẩm Bảng3:ĐơngiásảnphẩmKýhiệu Tênloại LoạiSảnphẩm SS IM DECDR ỔđĩaCD CDR 30 25 20KEY Bànphím KEY 10 17 15MOU Chuộtmáytính MOU 5 9 13Bảng2:HãngsảnxuấtKýhiệu SS DE IMTênhãng Samsung DELL IBMCâu5:(2đ)Mởtậptin“Cau5.xlsx”vàthựchiệnđiềncôngthứcvàocáccột“Tênhàng”,“Loạihàng”và“Đơngiá”.Biếtrằngtrong“Mãhàng”có2kýtựđầulàkýhiệutênhàng,kýcuốilàkýhiệuloạihàng.Thànhtiềnbằngđơngiánhânvớisốlượng.Câu5:(2đ)Mởtậptin“Cau5.xlsx”vàthựchiệnđiềncôngthứcvàocáccột“Hạngphòng”,“Đơngiá”,“Tiềnphảitrả”.Biếtrằngđơngiáđượctínhtheongàyvàphụthuộcvàohạngphòngvàtầng.Kýtựđầucủa“Phòng”làmãhạngphòng.Kýtựcuốicủa“Phòng”làtầng.“Tiềnphảitrả”tíchcủa“Sốngàyở”và“Đơngiá”. Câu6:Chofiledữliệusẵncau6.xlsx.ThốngkêTổngSốlượngtheotừngLoạihàng. (Subtotal)(0.75điểm) Câu7:Chofiledữliệusẵncau7.xlsx.DùngConsolidateThốngkêSốlượngvàDoanhthu của3thángđầunămtheotheoQuận.(1.0điểm) Câu8:Chofiledữliệusẵncau8.xlsx,lọctríchdữliệu(AutoFilterhayAdvancedFilter đềuđược)TríchradanhsáchcácmặthàngThựcphẩmvàsốlượng>=100.(0.75điểm)Câu6(1):(1đ)Mởtậptin“Cau6.xlsx”vàthựchiệntínhtổngcon“Sốlượng”,“Thànhtiền”theo“Mãkho”.Câu7(1):(1đ)Mởtậptin“Cau7.xlsx”vàthốngkêsốlượng(“Soluong”)của4quýtheotênhàng(“Tenhang”)vàđặtkếtquảthốngkêvàosheet“Thongke”.Biếtrằngsốliệuthốngkêcủa4quýnằmtrong4sheetQuy1,Quy2,Quy3vàQuy4.Câu8(1):(1đ)Mởtậptin“Cau8.xlsx”vàlọcđểlấyranhữngdòngdữliệucó“Tênvậttư”là“Mànhình”màcó“Sốlượng”từ30trởlên. ...

Tài liệu được xem nhiều: