Danh mục

Đề kiểm tra Vật lí Lớp 12: Cơ học vật rắn

Số trang: 22      Loại file: doc      Dung lượng: 1.09 MB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 12,000 VND Tải xuống file đầy đủ (22 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề kiểm tra Vật lí Lớp 12: Cơ học vật rắn tập hợp những đề thi về phần Cơ học vật rắn trong chương trình học của lớp 12 môn Vật lí. Mời các bạn tham khảo tài liệu để nắm bắt nội dung câu hỏi. Với các bạn yêu thích Vật lí thì đây là tài liệu hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra Vật lí Lớp 12: Cơ học vật rắnĐỀ11.Chọnbiểuthứckhôngđúngchochuyểnđộngquaybiếnđổiđều 1 2 2 2A.φ=φ0+ωtB. 0 0 t t C. 0 2 ( 0 ) D. 0 t 22.Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng?A.MômenquántínhcủavậtrắnđốivớitrụcquaylớnthìsứcìcủavậttrongchuyểnđộngquayquanhtrụcđólớnB.MômenquántínhcủavậtrắnphụthuộcvàovịtrítrụcquayvàsựphânbốkhốilượngđốivớitrụcquayC.MômenlựctácdụngvàovậtrắnlàmthayđổitốcđộquaycủavậtD.Mọmenlựcdươngtácdụngvàovậtrắnlàmchovậtquaynhanhdần3:Phươngtrìnhtoạđộgócφtheothờigiantcủamộtvậtrắnquaybiếnđổicódạng:φ=2008+2009t+12t 2(rad,s).Tínhtốcđộgócởthờiđiểmt=2s A.ω=2009rad B.ω=4018rad C.ω=2057rad D.ω=2033rad4:Mộtvậtquaynhanhdầntừtrạngtháinghỉ ,vớigiatốcgócbằng3rad/s 2trongthờigian10s,sauđóquayđ ều trongthờigian8srồiquaychậmdầnt ớikhid ừngtrongth ờigian12s.Tínhtốcđộ góctrungbìnhtrongsuốtquátrìnhvậtquay A.19rad/s B.570rad/s C.38rad/s D.28,5rad/s5Mộtvậtquaynhanhdầntừtrạngtháinghỉ,tronggiâythứ4vậtquayđượcgóc14rad.Hỏitronggiâythứ3vậtquay đượcgócbaonhiêu? A.10rad B.5rad C.6rad D.2rad6Mộtchấtđiểmchuyểnđộngtrênmộtcungtròncóđườngkính100cm,trongnửachặngđườngđầuchuyểnđộngvớitốcđộ 20m/s,nửachặngđườngsauchấtđiểmchuyểnđộngvớitốcđộ 30m/svà10m/stronghainửathờigianbằngnhau.TínhtốcđộgóctrungbìnhcủachấtđiểmtrongsuốtquátrìnhchuyểnđộngA.40rad/s B.20rad/s C.0,4rad/s D.0,2rad/s 7Chọncâuđúng.Trongchuyểnđộngtrònquaybiếnđổiđềuquanhmộttrụccốđịnh;kíhiệuvậntốcgóc,giatốcgócvàtoạđộgóclầnlượtlàA.ω,a,γB.v,γ,φC.ω,γ,φD.v,a,φ 8Mộtbánhxequaynhanhdầnđềutừnghỉ,sau10sđạttớitốcđộ góc20rad/s.Trong10sđóbánhxequayđượcmột góc: A.300rad. B.40rad. C.100rad. D.200rad9MộtbánhđàcókhốilượngM,bánkínhRquayvớivậntốcgócωquanhmộttrụcđiquatâmvàvuônggócvớimặtphẳngbánhđà.Độngnăngcủanóđượcxácđịnh: 1 1 2A.Wd= MR 2 ω2 B.Wd= 2 2 2 2 MR ω C.Wd= MR ω D.Wd= MR 2 ω2 2 4 5 10 Kimphútcủamộtđồnghồcóchiềudàibằng5/3chiềudàikimgiờ.Coinhưcáckimquayđều;tỉsốgiatốccủa đầukimphútsovớigiatốccủađầukimgiờlà: A.12 B.20 C.240 D.86,4 11.Mộtbánhxeđangquayvớitốcđộgóc 0thìđượctăngtốcquaynhanhdầnđều.Trongthờigian30skểtừkhibắt đầutăngtốcbánhxequayđược180vòng,vậntốccuốithờigiantrênlà10vòng/s.Tốcđộgóc 0lúcđầulà: A.6vòng/s B.4vòng/s C.2vòng/s D.2rad/s.12Chọncâusai:Khimộtvậtrắnquayquanhmộttrụccốđịnhthìmọiđiểmtrênvậtđềucóchung A.gócquay. B.vậntốcgóc C.giatốcgóc. D.giatốchướngtâm. 13Mộtxeđuabắtđầuchạytrênmộtđườngđuahìnhtrònbánkính320m.Xechuyểnđộngnhanhdầnđều,cứ sau mộtgiâytốcđộ củaxelạităngthêm0,8m/s.Tạivị trítrênquỹ đạomàđộ lớncủahaigiatốchướngtâmvàtiếp tuyếnbằngnhau,tốcđộcủaxelà: A.20m/s B.16m/s C.12m/s D.8m/s 14Khivậtrắnquayđềuquanhmộttrụccốđịnhvớitốcđộgóc ω(ω=hằngsố)thìmộtđiểmtrênvậtrắncáchtrục quaymộtkhoảngrcótốcđộdàilàv.Giatốcgócγcủavậtrắnlà v2 r. A. 0. B. . C. 2 r. D. r15Đạilượngđặctrưngchotácdụnglàmquaycủalựcđốivớivậtrắncótrụcquaycốđịnhđượcgọilà A.momenlực.B.momenquántính.C.momenđộnglượng.D.momenquay16 Haichấtđiểmcókhốilượng1kgvà3kgđượcgắnởhaiđầucủamộtthanhnhẹcóchiềudài1m.Momenquán tínhcủahệđốivớitrụcquayđiquatrungđiểmcủathanhvàvuônggócvớithanhcógiátrịbằng A.0,75kg.m2. B.0,5kg.m2. C.1,5kg.m2. D.1kg.m2.17 VànhtrònđồngchấtcókhốilượngmvàbánkínhR.Momenquántínhcủavànhtrònđốivớitrụcquayđiquatâm vànhtrònvàvuônggócvớimặtphẳngvànhtrònlà 1 1 2 A. I mR 2 . B. I mR 2 . C. I mR 2 . D. I mR 2 . 2 3 5 18:Mộtđĩaphẳngđangquayquanhtrụccốđịnhđiquatâmvàvuônggócvớimặtphẳngđĩavớitốcđộgóckhôngđổi. Mộtđiểmbấtkỳnằmởmépđĩa A.khôngcócảgiatốchướngtâmvàgiatốctiếptuyến ...

Tài liệu được xem nhiều: