Danh mục

Đẻ non các yếu tố nguy cơ

Số trang: 15      Loại file: ppt      Dung lượng: 159.50 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (15 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

2- Hạ Glucose máu, Ca++ máu. Tự ăn kém, dự trữ đường ít.Điều hoà hệ nôi mô chưa hoàn chỉnh. XỬ TRÍ:Cho ăn nhiều lần trong ngày, số lượng tăng dần, cách ăn tuy thuộc từng bệnh nhân.Sữa mẹ tốt nhất.1500 g : ăn đường miệng +tr/ dịch ngắn ngày hơn.Truyền dịch (nuôi TM bán phần): Duy trì đường máu 2-3 mmol/l. Nồng độ đường 10-11 % , có thể hơn nếu nuôi TM hoàn toàn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đẻ non các yếu tố nguy cơĐẺNON:CÁCYẾUTỐNGUYCƠ, XỬTRÍ BsTrầnLiênAnh BệnhviệnnhiTrungươngĐỊNHNGHĨA:• Tuổithai Đặcđiểmvànguycơ1HẠNHIỆTĐỘ:Tỉlệdiệntíchdabềmặttrêncânnặngcao.Lớpmỡdướidướimỏng.Dựtrữđườngthấp.Điềuhoàhệnộimôchưahoànchỉnh.Nướcngoàidabào80%.XỬTRÍ:• Duytrìnhiệtđộmôitrường28320C,tránhgiólùa.• Laukhôngaykhiướt.• Mặcthêmđồấm.• Ủấmbằngkhănbông,chănmềm,túichườm,lồngấp, dakềda.• Choănthườngxuyên(quasondedạdày,quađường TM).2HạGlucosemáu,Ca++máu.• Tựănkém,dựtrữđườngít.• Điềuhoàhệnôimôchưahoànchỉnh.XỬTRÍ:• Choănnhiềulầntrongngày,sốlượngtăngdần,cách ăntuythuộctừngbệnhnhân.• Sữamẹtốtnhất. 1500g:ănđườngmiệng+tr/dịchngắnngàyhơn.• Truyềndịch(nuôiTMbánphần):Duytrìđườngmáu23mmol/l.Nồngđộđường1011%,cóthểhơnnếunuôiTM hoàntoàn.3NGẠTTRƯỚCSINH4CÁCVẤNĐỀVỀHÔHẤP:• SHHcấp(bệnhmàngtrong).• CònốngĐM.• Nhiễmtrùnghôhấp.• Cơnngừngthởđẻnon.• Phổimạntính.XỬTRÍ:• Oxy,CPAP,thởmáy.• Dịchtruyền(thậntrọngkhicódấuhiệucònống ĐM).• Lasix(cânnhắc).• Kíchthíchhôhấp,Cafein(20mg/kg/ngàyuống =>5mg/kg/ngày).• Tránhcácyếutốgâyngừngthở:hútdịch,cho bú,hạnhiệtđộ,gậphayngửacổquámức.5MẤTCÂNBẰNGNƯỚC,ĐIỆNGIẢIMấtnướcvôhìnhquada=>sụtcân515%.Chứcnăngthậnchưahoànchỉnh,dễphù.XỬTRÍ:Thậntrọngkhitruyềndịch:ngàyđầukhông chomuối,sốlượngdịchtheocânnặng,ngày sauđẻDuytrìCa++máu>200mg%(23mmol/l)6TĂNGBILLIRUBINMÁUTăngGT:Chứcnăngganchưahoànchỉnh.Nhiễmtrùng.ĐaHC.Tiêucácvếtbầm,khốimáutụ,xuấthuyếttrênda.ĐờisốngHCngắn.BấtđồnghệABO,Rh.Ngạtsauđẻ.TăngTT:Nhiễmtrùng,tắcmậtNuôidưỡngTMdàingày(>30ngày).XỬTRÍ:chiếuđèn,thuốc,thaymáu7THIẾUMÁUTạomáukémNhiễmtrùngLấymáuxétnghiệm(mlmáu/kgthấp)XỬTRÍ:HạnchếlấyXN.Humanerythropoietin:750ui/kg/tuầnX3lần, tiêmdướIda.Ngừngkhitrẻ34tuần.Sắt(u)3mg/kgng,khiđachoăn,tăngdầntới6 mg/kg/ngkhiđatiêuđược100ml/kg/ngTruyềnmáu(1520ml/kg):TM–Ht8TIÊUHOÁ• Tựănkém• Nhuđộngruộtkém(nguycơVRHT• NhucầuCalotăng(120140Kcal/kg/ng) XỬTRÍ:Nhưngngỳađầunêntruyềnthêmdịch(ngoài ăn)Sốlượngtùngbữaíttăngdần,choănnhiều lần,kiểmtradịchứđọng,>20%=>cânnhắc nuôiTMKhôngchoănđườngmiệnnếu:• ĐangđiềutrịIndomethacin• ĐangđặtốngthôngTMrốn• ĐaHC• Toânchuyểhoá• SHHnặng• NHiễmtrùngnặng,tụtHA(Dopamin)• Chướngbụng,ngạtnặngLoạisữa:SM,sữacôngthứcchoĐNPhươngpháp:sonde2ml/kg/bữa,tăngdần,không >20ml/kg/ngày.Đíchcầnđạt:150160ml/kg/ngày(110120 Kcal/kg/ngày)9NHIỄMKHUẨNHệmiễndịchchưapt(khôngcóIgAtạiruột)KhôngnhậnIgG,IgMtừmẹCanthiệp;sonde,CPAP,thởmáy,tiêmtruyềnNuôidưỡngTMĐiềutrịKSkéodàiXửtrí:Vôtrùngcáckĩthuậtchămsóc,rửatay,dụng cụ,CPAP,máyLựachọnKS(VKbệnhviện)10CÁCVẤNĐỀTHẦNKINHXHN(tăngCO2máu,thayđổiALtướimáunãođộtngột:hútdịch,truyềnddtăngALTT)Hoạitửchấttrắng(giảmCO2máu)BạinãoXửtrí:Hôhấphỗtrợ(duytrìPa02>60,PC025055)TránhtácnhânkíchthíchTránhtiêmTMmhanhddđâmđặcbicarbonat11ROP,lácKhôngdùngOxynồngđộcao,kéodài12Thínhlực:Điếcdo:ĐN,KS,tăngbillirubinmáuĐiềutrịVD,khôngdùngKSnhómaminosidliềucao,kéodài13Chếtđộtngột:cơnngừngthởĐN ...

Tài liệu được xem nhiều: