Đề ôn thi HK 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2016-2017
Số trang: 6
Loại file: docx
Dung lượng: 65.49 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Để trang bị kiến thức và thêm tự tin hơn khi bước vào kì kiểm tra học kỳ 2 sắp đến mời các bạn học sinh lớp 10 tham khảo Đề ôn thi HK 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2016-2017 dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề ôn thi HK 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2016-2017BộđềônthiHóa10–HKII20162017 ĐỀÔNTHISỐ1A.TRẮCNGHIỆM(7,0điểm)Câu1:Dungdịchaxitnàosauđâykhôngthểchứatrongbìnhthủytinh A.HCl. B.H2SO4. C.HNO3. D.HF.Câu2:Sốoxihóathườnggặpcủađơnchấtvàhợpchấtcủalưuhuỳnhlà A.0,+2,+4,+6. B.+1,+2,+4,+6. C.+2,0,+4,+6. D.2,0,+4,+6.Câu3:Đunhỗnhợpgồm5,6gbộtsắt(Fe)và3,2glưuhuỳnh(S)đếnkhiphản ứngkếtthúcthuđượcchấtrắnmàuđenA.HòatanhoàntoànAbằngdungdịchHClthuđượcmộtdungdịchmuốiBvà Vlít(đktc)khíC.KhíCvàVlầnlượtlà: A.H2và2,24lít. B.H2Svà2,24lít. C.SO2và22,4lít. D.SO2và2,24lít.Câu4:Dãyaxitđượcsắpxếpđúngtheotínhaxittăngdầnlà A.HBr,HI,HF,HCl. B.HI,HBr,HCl,HF. C.HCl,HBr,HI,HF. D.HF,HCl,HBr,HI.Câu5:Trongcácphảnứngsau,phảnứngtrongđóH2Skhôngphảilàchấtkhử A.2H2S+O2→2S+2H2O. B.2H2S+3O2→2SO2+2H2O. C.H2S+4Cl2+4H2O→H2SO4+8HCl. D.H2S+2NaOH→Na2S+2H2O.Câu6:Hòatanhoàntoàn6,5gkẽm(Zn)bằngdungdịchaxitH2SO4loãng,thuđượcVlítkhíH2(ởđktc).GiátrịcủaVlà A.11,2lít. B.2,24lít. C.1,12lít. D.22,4lít.Câu7:Cho200mldungdịchNa2SO40,5Mvào300mldungdịchBaCl 20,5M.Sauphản ứngthuđượcdungdịchAvàmgamkếttủaBaSO4.Giátrịmlà A.23,3gam. B.34,95gam. C.11,65gam. D.46,6gam.Câu8:Chophảnứnghóahọcsau Cl2+H2OHCl+HClO.Clođóngvaitrò A.Chấtkhử. B.Khônglàchấtkhử,khônglàchấtoxihóa. C.Vừachấtkhửvừalàchấtoxihóa. D.Chấtoxihóa.Câu9:NhậnxétnàođúngkhinóivềtínhoxihóacủaHalogen A.Flolànguyêntốcótínhoxihóayếunhất. B.TínhoxihóagiảmdầntừF2>Cl2>Br2>I2. C.TínhoxihóatăngdầntừF2BộđềônthiHóa10–HKII20162017Câu14:HainguyêntốOxivàLưuhuỳnhthuộcnhómnguyêntốnàotrongbảngtuầnhoàn A.VIIIA. B.VIIA. C.VIA. D.VA.Câu15:CấuhìnhelectronlớpngoàicùngnàosauđâylàcủanguyêntửClo A.4s24p5. B.2s22p5. C.3s23p5. D.2s12p6.Câu16:Tínhchấthóahọcđặctrưngnàosauđâylàcủanguyêntốlưuhuỳnh A.cótínhkhử. B.cótínhoxihóa. C.cótínhoxihóavàtínhkhử. D.cótínhoxihóa,khôngcótínhkhử.Câu17:NhómHalogenlàcácnguyêntốthuộcnhóm A.VIIA. B.VIA. C.VIIIA. D.VA.Câu18:TínhchấthóahọcđặctrưngcủaOxilà A.Tínhkhửmạnh. B.Khôngcótínhkhửvàoxihóa. C.Tínhkhửvàoxihóa. D.Tínhoxihóamạnh.Câu19:Trongphòngthínghiệm,khíClothườngđượcđiềuchếbằngcáchoxihóahợpchất A.HCl. B.NaCl. C.KClO3. D.MnO2.Câu20:Chophảnứnghóahọc H2S+4Cl2+4H2O→H2SO4+8HCl A.H2Slàchấtkhử,H2Olàchấtoxihóa. B.Cl2làchấtoxihóa,H2Slàchấtkhử. C.Cl2làchấtoxihóa,H2Olàchấtkhử. D.H2Slàchấtoxihóa,Cl2làchấtkhử.Câu21:Cho8gamhỗnhợpbộtkimloạiMgvàFetácdụnghếtvớidungdịchHCldưthấythoátra5,6lítkhíH2(đktc).Khốilượngmuốitạoratrongdungdịchlà: A.22,75gam. B.24,45gam. C.25,75gam. D.22,25gam.Câu22:Dẫntoànbộ3,36litkhíSO2(đktc)vào100mldungdịchNaOH1M.SauphảnứngthuđượcdungdịchA.DungdịchAchứa: A.Na2SO3 B.Na2SO3vàNaHSO3C.NaOH&Na2SO3D.NaHSO3vàSO2dưCâu23:Cho14,5ghỗnhợpMg,Fe,ZntácdụnghếtvớidungdịchH2SO4loãngthấythoátra6,72lítH2(đktc).Côcạndungdịchsauphảnứngđượckhốilượngmuốikhantạoralà: A.34,3g B.43,3g C.33,4g D.33,8gCâu24:Đốthoàntoàn2,7gAltrongkhíCl2.CóbaonhiêugamAlCl3tạothành? A.15,20 B.15,05 C.13,30 D.13,35Câu25:Chấtkhíđộcgâyônhiễmmôitrườngvàlànguyênnhânchínhtạoramưaaxit: A.CO2 B.H2S C.SO2 D.O3Câu26:Thuốcthửduynhấtcóthểdùngđểphânbiệt3dungdịchH2SO4đặc,Ba(OH)2,HCllà: A.Cu B.SO2 C.Quỳtím D.O2Câu27:Khíhiđrocloruacóthểđượcđiềuchếbằngcáchchomuốiăn(NaClrắn)tácdụngvớichấtnàosauđây? A.NaOH. B.H2SO4đặc. C.H2SO4loãng. D.H2O.Câu28:Chocânbằng(trongbìnhkín)sau: HBộđềônthiHóa10–HKII20162017B.TỰLUẬN(3,0điểm)Câu1(1,25điểm):Hoànthànhcácphươngtrìnhphảnứngtheosơđồchuyểnhóasau(ghirỏđiềukiệnnếucó) FeSH2SSO2SO3H2SO4BaSO4Câu2(1,75điểm):Hòatanhoàntoàn18,4gamhỗnhợpFe,FeOvàodungdịchH 2SO4loãngdư,thu được4,48lítH2(đktc).a.Tính%khốilượngmỗichấttronghỗnhợpbanđầu.b.Nếucho9,2gamhỗnhợp ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề ôn thi HK 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2016-2017BộđềônthiHóa10–HKII20162017 ĐỀÔNTHISỐ1A.TRẮCNGHIỆM(7,0điểm)Câu1:Dungdịchaxitnàosauđâykhôngthểchứatrongbìnhthủytinh A.HCl. B.H2SO4. C.HNO3. D.HF.Câu2:Sốoxihóathườnggặpcủađơnchấtvàhợpchấtcủalưuhuỳnhlà A.0,+2,+4,+6. B.+1,+2,+4,+6. C.+2,0,+4,+6. D.2,0,+4,+6.Câu3:Đunhỗnhợpgồm5,6gbộtsắt(Fe)và3,2glưuhuỳnh(S)đếnkhiphản ứngkếtthúcthuđượcchấtrắnmàuđenA.HòatanhoàntoànAbằngdungdịchHClthuđượcmộtdungdịchmuốiBvà Vlít(đktc)khíC.KhíCvàVlầnlượtlà: A.H2và2,24lít. B.H2Svà2,24lít. C.SO2và22,4lít. D.SO2và2,24lít.Câu4:Dãyaxitđượcsắpxếpđúngtheotínhaxittăngdầnlà A.HBr,HI,HF,HCl. B.HI,HBr,HCl,HF. C.HCl,HBr,HI,HF. D.HF,HCl,HBr,HI.Câu5:Trongcácphảnứngsau,phảnứngtrongđóH2Skhôngphảilàchấtkhử A.2H2S+O2→2S+2H2O. B.2H2S+3O2→2SO2+2H2O. C.H2S+4Cl2+4H2O→H2SO4+8HCl. D.H2S+2NaOH→Na2S+2H2O.Câu6:Hòatanhoàntoàn6,5gkẽm(Zn)bằngdungdịchaxitH2SO4loãng,thuđượcVlítkhíH2(ởđktc).GiátrịcủaVlà A.11,2lít. B.2,24lít. C.1,12lít. D.22,4lít.Câu7:Cho200mldungdịchNa2SO40,5Mvào300mldungdịchBaCl 20,5M.Sauphản ứngthuđượcdungdịchAvàmgamkếttủaBaSO4.Giátrịmlà A.23,3gam. B.34,95gam. C.11,65gam. D.46,6gam.Câu8:Chophảnứnghóahọcsau Cl2+H2OHCl+HClO.Clođóngvaitrò A.Chấtkhử. B.Khônglàchấtkhử,khônglàchấtoxihóa. C.Vừachấtkhửvừalàchấtoxihóa. D.Chấtoxihóa.Câu9:NhậnxétnàođúngkhinóivềtínhoxihóacủaHalogen A.Flolànguyêntốcótínhoxihóayếunhất. B.TínhoxihóagiảmdầntừF2>Cl2>Br2>I2. C.TínhoxihóatăngdầntừF2BộđềônthiHóa10–HKII20162017Câu14:HainguyêntốOxivàLưuhuỳnhthuộcnhómnguyêntốnàotrongbảngtuầnhoàn A.VIIIA. B.VIIA. C.VIA. D.VA.Câu15:CấuhìnhelectronlớpngoàicùngnàosauđâylàcủanguyêntửClo A.4s24p5. B.2s22p5. C.3s23p5. D.2s12p6.Câu16:Tínhchấthóahọcđặctrưngnàosauđâylàcủanguyêntốlưuhuỳnh A.cótínhkhử. B.cótínhoxihóa. C.cótínhoxihóavàtínhkhử. D.cótínhoxihóa,khôngcótínhkhử.Câu17:NhómHalogenlàcácnguyêntốthuộcnhóm A.VIIA. B.VIA. C.VIIIA. D.VA.Câu18:TínhchấthóahọcđặctrưngcủaOxilà A.Tínhkhửmạnh. B.Khôngcótínhkhửvàoxihóa. C.Tínhkhửvàoxihóa. D.Tínhoxihóamạnh.Câu19:Trongphòngthínghiệm,khíClothườngđượcđiềuchếbằngcáchoxihóahợpchất A.HCl. B.NaCl. C.KClO3. D.MnO2.Câu20:Chophảnứnghóahọc H2S+4Cl2+4H2O→H2SO4+8HCl A.H2Slàchấtkhử,H2Olàchấtoxihóa. B.Cl2làchấtoxihóa,H2Slàchấtkhử. C.Cl2làchấtoxihóa,H2Olàchấtkhử. D.H2Slàchấtoxihóa,Cl2làchấtkhử.Câu21:Cho8gamhỗnhợpbộtkimloạiMgvàFetácdụnghếtvớidungdịchHCldưthấythoátra5,6lítkhíH2(đktc).Khốilượngmuốitạoratrongdungdịchlà: A.22,75gam. B.24,45gam. C.25,75gam. D.22,25gam.Câu22:Dẫntoànbộ3,36litkhíSO2(đktc)vào100mldungdịchNaOH1M.SauphảnứngthuđượcdungdịchA.DungdịchAchứa: A.Na2SO3 B.Na2SO3vàNaHSO3C.NaOH&Na2SO3D.NaHSO3vàSO2dưCâu23:Cho14,5ghỗnhợpMg,Fe,ZntácdụnghếtvớidungdịchH2SO4loãngthấythoátra6,72lítH2(đktc).Côcạndungdịchsauphảnứngđượckhốilượngmuốikhantạoralà: A.34,3g B.43,3g C.33,4g D.33,8gCâu24:Đốthoàntoàn2,7gAltrongkhíCl2.CóbaonhiêugamAlCl3tạothành? A.15,20 B.15,05 C.13,30 D.13,35Câu25:Chấtkhíđộcgâyônhiễmmôitrườngvàlànguyênnhânchínhtạoramưaaxit: A.CO2 B.H2S C.SO2 D.O3Câu26:Thuốcthửduynhấtcóthểdùngđểphânbiệt3dungdịchH2SO4đặc,Ba(OH)2,HCllà: A.Cu B.SO2 C.Quỳtím D.O2Câu27:Khíhiđrocloruacóthểđượcđiềuchếbằngcáchchomuốiăn(NaClrắn)tácdụngvớichấtnàosauđây? A.NaOH. B.H2SO4đặc. C.H2SO4loãng. D.H2O.Câu28:Chocânbằng(trongbìnhkín)sau: HBộđềônthiHóa10–HKII20162017B.TỰLUẬN(3,0điểm)Câu1(1,25điểm):Hoànthànhcácphươngtrìnhphảnứngtheosơđồchuyểnhóasau(ghirỏđiềukiệnnếucó) FeSH2SSO2SO3H2SO4BaSO4Câu2(1,75điểm):Hòatanhoàntoàn18,4gamhỗnhợpFe,FeOvàodungdịchH 2SO4loãngdư,thu được4,48lítH2(đktc).a.Tính%khốilượngmỗichấttronghỗnhợpbanđầu.b.Nếucho9,2gamhỗnhợp ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề ôn thi HK 2 môn Hóa học lớp 10 Đề ôn thi HK 2 môn Hóa học Ôn thi HK 2 môn Hóa lớp 10 Đề ôn thi HK 2 lớp 10 môn Hóa Các đơn chất Halogen Cấu hình electronGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài thuyết trình Xác định các trạng thái của nguyên tử
10 trang 63 0 0 -
4 trang 43 1 0
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Hoá học lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Văn Cừ, Quảng Nam
2 trang 33 0 0 -
Đề thi học sinh giỏi cấp tỉnh môn Hoá học lớp 10 năm 2018-2019 có đáp án - Sở GD&ĐT Hải Dương
8 trang 25 0 0 -
Chuyên đề Đại cương về kim loại
10 trang 25 0 0 -
Giáo án môn Hóa học lớp 10: Bài 5
4 trang 21 0 0 -
5 Đề kiểm tra HK1 môn Hóa lớp 12
26 trang 20 0 0 -
Tự học Hóa 1: 100 bài tập cấu tạo chất
200 trang 19 0 0 -
6 trang 19 0 0
-
Đề thi Olympic truyền thống môn hóa 10 lần thứ XIII thành phố Huế
7 trang 18 0 0