Danh mục

Đề thi chọn học sinh giỏi cấp trường môn Địa khối 8,9 năm học 2013 - 2014 (Chính)

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 79.50 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi chọn học sinh giỏi cấp trường môn Địa khối 8,9 năm học 2013 - 2014 của trường PTDTBTTHCS Sủng Thài giúp các bạn hình dung được cấu trúc đề thi cũng như cách thức làm bài thi môn Địa lớp 8 - 9, từ đó giúp các bạn học và ôn thi một cách hiệu quả hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi chọn học sinh giỏi cấp trường môn Địa khối 8,9 năm học 2013 - 2014 (Chính) ĐỀTHICHỌNHỌCSINHGIỎICẤPTRƯƠNG ̀ KHỐI8,9NĂMHỌC20142015 (Đềchínhthức) Mônthi:Địalý Thờigian:90phút(khôngkểthờigiangiaođề) MATRÂN ̣ Chủđề/nội Nhậnbiết Thônghiểu Vậndụng Cộng dung Cấpđộthấp Cấpđộcao TNKQ TL TL TL Biết được Xácđịnh vị trí của phương Trái Đất hướng,tọa tronghệMặt độđịalí Trời. củamộtTraiĐât,Đ ́ ́ ịalí Ýnghĩatỉ điểmtrên lệbảnđồ bảnđồ. cácchâulục Biếtcác chủngtộc trênthếgiới Biếtvịtrí củamôi trườngxích đạoẩm. Sốcâu 4câu 1câu 5câu Sốđiểm 2điêm̉ 2điểm 4điểm Tỉlệ% 20% 20% 40% Phân ̃ ̉ Vebiêu Xác định tich ́ ̀ ơcâu đôc ́ tỉnhHàGiang thuậnlợi GDPcua ̉ thuộc vùng và khó nươcta ́ kinhtếnào. khăn về thơiki ̀ ̀ điều 1991 Kể tên các kiện tự 2002.Nhâṇ dân tộc sinh nhiênđối xet ́ sống ở địa ĐialiViêt ̣ ́ ̣ với việc phương, nét Nam phát văn hóa tiêu triển biểu của dân kinh tế tộcmình. xã hội củavùng Đồng bằng sông Hồng Sốcâu 1câu 1câu 1câu 3câu Sốđiểm 2điêm ̉ 2điểm 2điểm 6điểm Tỉlệ% 20% 20% 20% 60% Tổngsốcâu 5câu 2câu 1câu 8câu Tổngsốđiểm 4điểm 4điểm 2điểm 10điểm Tỉlệ% 40% 40% 20% 100% PHÒNGGD&ĐTYÊNMINH ĐỀTHICHỌNHỌCSINHGIỎICẤPTRƯƠNGPTDTBTTHCSSUNGTHAI ̀ ̉ ̀ TRƯƠNGKH ̀ ỐI8,9NĂMHỌC20142015 (Đềchínhthức) Mônthi:Địalý Thờigian:90phút(khôngkểthờigiangiaođề) I.Phầntrắcnghiệm(2điểm) Hãylựachọnđápánđúngtrongcáccâusauđây: Câu1:TráiĐấtnằmởvịtríthứmấytronghệMặtTrời(theothứtựxadầnMặtTrời)? A.Thứnhất B.Thứhai C.Thứba D.Thứtư Câu2:Bảnđồcótỉlệ1:1.000,cónghĩalà: A.1cmtrênbảnđồtươngứngvới1mngoàithựcđịa B.1cmtrênbảnđồtươngứngvới10mngoàithựcđịa C.1cmtrênbảnđồtươngứngvới100mngoàithựcđịa D.1cmtrênbảnđồtươngứngvới1000mngoàithựcđịa Câu3:ChungtôcMôngôlôitth ̉ ̣ ươnggoilang ̀ ̣ ̀ ươìdavàng,sôngchuyêu ́ ̉ ́ ở: A.ChâuÁ B.ChâuÂu C.ChâuMĩ D.ChâuPhi Câu4:Môitrườngxíchđạoẩmnằmtrongkhoảng: A.từ50B50N B.từ50B100NC.từ50B100BD.từ50N100N II.Phầntựluận(8điểm) Câu5:(2điểm)Chohệthốngkinhvĩtuyếnsau: 200 100 00 100 200 300 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: