Danh mục

Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3

Số trang: 3      Loại file: docx      Dung lượng: 70.37 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với mong muốn giúp các em có thêm tài liệu ôn tập thật tốt trong kì thi giữa kì sắp tới. TaiLieu.VN xin gửi đến các em “Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3”. Vận dụng kiến thức và kỹ năng của bản thân để thử sức mình với đề thi nhé! Chúc các em đạt kết quả cao trong kì thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3 SỞGD&ĐTBẮCGIANG ĐỀKIỂMTRAGIỮAHỌCKÌ1TRƯỜNGTHPTSƠNĐỘNGSỐ NĂMHỌC2021–2022 3 Môn:Côngnghệ–Lớp:12 Thờigianlàmbài:45phút,khôngkểthờigianphátđề (Đềthigồmcó2trang)Họvàtênhọcsinh:……………………………………………….…………….Lớp:……………I.PHẦNTRẮCNGHIỆM(7,5Điểm) µCâu1:Trênmộttụđiệncóghi160V100 F.Cácthôngsốnàychotabiếtđiềugì? A.Điệnápcựcđạivàkhảnăngtíchđiệntốithiểucủatụđiện. B.Điệnápđánhthủngvàdunglượngcủatụđiện. C.Điệnápđịnhmứcvàtrịsốđiệndungcủatụđiện. D.Điệnápđịnhmứcvàdungkhángcủatụđiện.Câu2:Đặcđiểmcủađiệntrởnhiệtloạicó A.Hệsốâmlà:khinhiệtđộtăngthìđiệntrởRgiảmvềkhông(R=0). B.Hệsốdươnglà:khinhiệtđộtăngthìđiệntrởRtăng. C.Hệsốâmlà:khinhiệtđộtăngthìđiệntrởRtăng. D.Hệsốdươnglà:khinhiệtđộtăngthìđiệntrởRgiảm.Câu3:Đểphânloạitụđiệnngườitacăncứvào… A.Vậtliệulàmlớpđiệnmôigiữahaibảncựccủatụđiện. B.Vậtliệulàmhaibảncựccủatụđiện. C.Vậtliệulàmchâncủatụđiện. D.Vậtliệulàmvỏcủatụđiện.Câu4:Cuộncảmđượcphânthànhnhữngloạinào? A.Cuộncảmthượngtần,cuộncảmtrungtần,cuộncảmâmtần. B.Cuộncảmcaotần,cuộncảmtrungtần,cuộncảmâmtần. C.Cuộncảmcaotần,cuộncảmtrungtần,cuộncảmhạtần. D.Cuộncảmthượngtần,cuộncảmtrungtần,cuộncảmhạtần.Câu5:Ýnghĩacủatrịsốđiệntrởlà: A.Chobiếtkhảnănghạnchếđiệnáptrongmạchđiện. B.Chobiếtmứcđộcảntrởdòngđiệncủađiệntrở. C.Chobiếtkhảnăngphânchiađiệnápcủađiệntrở. D.Chobiếtmứcđộchịuđựngcủađiệntrở.Câu6:Trịsốđiệncảmchotabiếtđiềugì? A.Chobiếtmứcđộcảntrởdòngđiệnmộtchiềucủacuộncảm. B.Chobiếtmứcđộcảntrởdòngđiệnxoaychiềucủacuộncảm. C.Chobiếtkhảnăngtíchlũynănglượngđiệntrườngcủacuộncảm. D.Chobiếtkhảnăngtíchlũynănglượngtừtrườngcủacuộncảm.Câu7:Mộtđiệntrởcógiátrị72x108Ω±5%.Vạchmàutươngứngtheothứtựlà: A.xanhlục,đỏ,ngânnhũ. B.tím,đỏ,xám,ngânnhũ. C.xanhlục,đỏ,xám,kimnhũ. D.tím,đỏ,xám,kimnhũ.Câu8:Mộtđiệntrởcócácvòngmàutheothứtự:cam,vàng,xanhlục,kimnhũ.Trịsốđúngcủađiện trởlà A.34x102KΩ±5%. B.23x106Ω±0,5%. C.34x106Ω±0,5%. D.23x102KΩ±5%.Câu9:ThôngthườngICđượcbốtrítheokiểuhìnhrănglượccó… A.Bahàngchânhoặcbốnhàngchân. B.Bốnhàngchânhoặcnămhàngchân. C.Haihàngchânhoặcmộthàngchân. D.Haihàngchânhoặcbahàngchân.Câu10:NgườitaphânTranzitolàmhailoạilà: A.TranzitoPNNvàTranzitoNPP. B.TranzitoPPNvàTranzitoNNP. C.TranzitoPPNvàTranzitoNPP. D.TranzitoPNPvàTranzitoNPN.Câu11:Hãychọncâuđúng. A.Triaccóhaicựclà:A1,A2,cònĐiacthìcóbacựclà:A1,A2vàG. B.Triaccóbacựclà:A1,A2vàG,cònĐiacthìchỉcóhaicựclà:A1vàA2. C.TriacvàĐiacđềucócấutạohoàntoàngiốngnhau. D.Triaccóbacựclà:A,KvàG,cònĐiacthìchỉcóhaicựclà:AvàK.Câu12:Triaccónhữngđiệncựcnào A.A1;A2;Cựcđiềukhiển(G). B.A1;A2. C.Anốt(A);Catốt(K);cựcđiềukhiển(G). D.Emitơ(E);Bazơ(B);Colectơ(C).Câu13:Tirixtothườngđượcdùng… A.Đểkhuếchđạitínhiệu,tạosóng,tạoxung…. B.Trongmạchchỉnhlưucóđiềukhiển. C.Đểổnđịnhđiệnápmộtchiều. D.Đểđiềukhiểncácthiếtbịđiệntrongcácmạchđiệnxoaychiều.Câu14:Tirixtochỉdẫnđiệnkhi A.UAK0. C.UAK>0vàUGK B.ĐồngthờitănggiátrịcủađiệntrởR1vàRhtlêngấpđôi. C.Thayđổitầnsốđiệnápvào. D.Thayđổibiênđộđiệnápvào.Câu24:HệsốkhuếchđạicủamạchkhuếchđạiđiệnápdùngOAphụthuộcvào: A.Độlớncủađiệnápvào. B.Độlớncủađiệnápra. C.TrịsốcủacácđiệntrởR1vàRht. D.Chukìvàtầnsốcủatínhiệuđưavào.Câu25:ICkhuếchđạithuậttoáncóbaonhiêuđầuvàovàđầura: A.Haiđầuvàovàmộtđầura. B.Mộtđầuvàovàhaiđầura. C.Mộtđầuvàovàmộtđầura. D.Haiđầuvàovàhaiđầura.II.PHẦNTỰLUẬN(2,5Điểm)Câu1(1,5điểm):Nêucấutạo,kíhiệu,côngdụngcủaTriacvàĐiac.Câu2(1điểm):TrìnhbàynguyênlílàmviệccủaTriac. HẾT ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: