Đề thi giữa học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 5.55 MB
Lượt xem: 27
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm phục vụ quá trình học tập cũng như chuẩn bị cho kì thi sắp đến. TaiLieu.VN gửi đến các bạn tài liệu ‘Đề thi giữa học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên’. Đây sẽ là tài liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên DE KIEM TRA GI払HQC K主I NÅM HOC 2023_2024 M6n: L亨CH SけVÅ DIA Li 6 Ti6t theo KHDH: 13- Thdi gian lam bai: 60 phdtαi婦i chあα締瀬喝か庇わ碑タdn減I略t,do g碑y k露m #.仇Phan m6n L!ch sii.Cau l. Con ngu6i s各ng tao ra cde loai lich d雌tren co s6 nho du6i day? A. Cde c釦ca dao, dan ca dugc truyen t心ddi nay sang d命i khde. B. Str di c山y6n c。a M却Tr肴ng qua血Tr各i Dal va Tr証Dat quanh M却Tr命i. C. Cde hi?n請gng吋nhien nhu mua, glO, Sam, ch6p,... D. S可en, Xu6ng cha thuy tri6u.Cau 2. Ngudi phuong D6ng c6 dai d5 ph釦mi血ra c肺vi6tぬu ti台n c心a minh d6 1a A・ Ch宙巾叩g hinh va tugng y. B. c肺請gng hinh. C. ch宙tngng y. D. ch宵La tinh.Cau 3. Ngudi Hi Lap bi6t chinh x各c hon v6 Trai D気va h? M却Trdi血d A. bu6n bin gitia c各c thi qu6c. B. di bi6n. C. khoa h9C贈thuat phat tri6n. D. ca血tde n6ng nghiep.Cau 4. Qua tri血ti6n h6a佃vuqu thinh ng融trai qua cac giai doan: A. Vuqu nguol, ngu命i t6i c6, ngudi ti血kh6n. B. Ngudi t6i c6, Vugn ngudi, ngudi ti血kh6n. C. Ngudi t6i c6, ngudi tinh kh6n. D. Ngudi t6i c6, ngu命i ti血kh6n, ngudi hi6n dai.Cau 5. Lich s6m xu各t hi?n 6 c各c qu6c gia phuong D6ng c6 dai de A. phuc vy y6u cau h9C taP. B. 1am v釦trang tri trong nha cho d?p. C.血6ng血気c各c ngay 16 h命i trong ca nu6c. D. phuc vy yeu cau san xu気n6ng nghi?p.Cau 6. D6 d叩g lai l与ch s巧c各c血a s寄h9C Cin A. c6 tu lieu lich s乱 B. c6 ph6ng thi nghiem. C.血am gia vao cde su ki6n. D. tham gia c各c chuy6n di di6n da.Cau 7. Dau t王ch Ngudi t6i c6 cu th6 drgc cho lえd為dugc tim thdy dるu ti6n祝址naoC心a Viet Nam? A. Lang Son B. Tha血H6a. C. Ngh台An. D. Cao BingC会u 8. d調6c ta, ngay 16 nえo dugc tinh血eo am lich? A. Ngay Qu6c khach B. Ngay Thucmg bi血Ii?t s了 (Trang l/3 -Dる601) C. Tet Nguyen膳n D. Ngdy N皿ふgi各o Vi?t Nam Cau 9. Dau kh6ng phai ly do phai xac di血thdi gian trong lich sti? A. Dね6t s串i?n d6 di xdy ra trong qua重心tr B. D6 ghi血6 str ki?n. C・ D6 phuc dtmg vえtal hi?n lai sp kien. D. D6 sあx6p c各c s串i?n theo ding tri血ttr ds xdy ra 。ha n6.Cau lO. Ngudi Ai Cap thdi c6 dai lai thao vね血h9C Vi phal A. do lai ru6ng dat va chia dat cho n6ng darL B・ do l争i ru$ng紙va v至c各c hi血務xfty t脆p. C. ti血to各n cfro c6ng tr址ki6n t血c. D・ Ve C各C hinh de xdy thむva tinh di?n t王ch血d cha vua.Phan m6n D車IiCau l. D6.血6 hien whng san xu気lha, ngudi ta血uchg s吋ng ki hieu A. c址u B. dien t王ch. c. duchg. D. di6m.Cau 2. N6u m6i v買uy6n c血g c各ch血au lO thi tren bるm緋qua dia c礼c6 A. 118vrfuy6n. B.91vitry料 c.90Ⅵtny6n. D・ 181v肌y6n.C会u 3. Ti l? binあcぇng lch thi A・ m。C d§ chi tiet cha n§i dung ban d6 cang th缶 B・ mtrC d$ khai quat c心a n$i d皿g b紅d6 cing cao. C・ mde d§ chi ti6t cha n6i dung bin d6 cing cao. D. cえng it d6i tuqug d圭a l王duqc th6 hi?n.Cau 4. Tral D気nin ap tri thtr mdy theo th車y xa din Mat Tr命i? A・軸心ba. B. Th心血料 c. Th互tu D. Th互hai.Cau 5. N6u ta d血g d Ctrc Nam ( 90ON) thi c各c h血g c6n lai la h血g A・ bあ. B. d6ng. c. tay. D. nam.Cau 6. Ki hi台u ban dるdthg de A. the hi?n c各c d6i tuqug dia li tren bin d6. B. x各c di血phuong huchg tr6n binぬ. C. x各c di血t9a d命dia li tren ban d6. D. bi6t ti l? cha ban d6.Cau 7. Nh紬g vchg trch vu6ng g6c vdi drchg ki血tuyin c6 de 16n血6 din冊xichdap ve hai cuc la dudrlg A. vituy6ng6c. B. ki血tny6ng6c. c. xichdao. D. Ⅵ巾yen.Cau 8. T脆i D証c6 dang hi血 A. trch. B. bまu dyc. C. cえu. D. vu6ng.Cau 9. Vituych血6血気tren b6 m却Qua Dia C料lえ A. Ⅵ tuy5n 900. B・ drchg xich dao. C. Ⅵ tuych g6c. D. vi tuy6n 600. (Trang 2/3 - D6 601)cau lO. N6u m8i ki血tuy6n cach血au lOO thi tren qua D与a Cえu s6 c6 t釦ca baonhieu kinh tuyen? A. 181 ki血tuy6n. B. 360 ki血tuy6n. C. 36 ki血tuyin D. 180 ki血tuy台n.II. TザLUÅN (5 di6m)Phan m6n L!ch s宙Caul(1流血). Em h為y giai thich vi sao B各c H6 1ai n6i “H6m nay, gむC各C C皿d Dch H心ng co yngha r鉦o h in vi Vua Hing la m釦V血ai qu6c... cde Vua Hing da c6 c6ng d呼gnu6c, B各c ch如ta phai c血g血au gi蹄Idy nu6c一・ Ldi can dむcha B各c n6i len di料gi vるvai trら(ha lich str d6i v6i cu$c schg hi?nn即?Cau 2. (1,5 di6m) a, Tai sao phai x各c d叫血di gian trong lich sti? Con ngu命i thdi xua d奮xde d叫thdi gian bing血thg cach nao? , b, Mu6n bi6t n ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên DE KIEM TRA GI払HQC K主I NÅM HOC 2023_2024 M6n: L亨CH SけVÅ DIA Li 6 Ti6t theo KHDH: 13- Thdi gian lam bai: 60 phdtαi婦i chあα締瀬喝か庇わ碑タdn減I略t,do g碑y k露m #.仇Phan m6n L!ch sii.Cau l. Con ngu6i s各ng tao ra cde loai lich d雌tren co s6 nho du6i day? A. Cde c釦ca dao, dan ca dugc truyen t心ddi nay sang d命i khde. B. Str di c山y6n c。a M却Tr肴ng qua血Tr各i Dal va Tr証Dat quanh M却Tr命i. C. Cde hi?n請gng吋nhien nhu mua, glO, Sam, ch6p,... D. S可en, Xu6ng cha thuy tri6u.Cau 2. Ngudi phuong D6ng c6 dai d5 ph釦mi血ra c肺vi6tぬu ti台n c心a minh d6 1a A・ Ch宙巾叩g hinh va tugng y. B. c肺請gng hinh. C. ch宙tngng y. D. ch宵La tinh.Cau 3. Ngudi Hi Lap bi6t chinh x各c hon v6 Trai D気va h? M却Trdi血d A. bu6n bin gitia c各c thi qu6c. B. di bi6n. C. khoa h9C贈thuat phat tri6n. D. ca血tde n6ng nghiep.Cau 4. Qua tri血ti6n h6a佃vuqu thinh ng融trai qua cac giai doan: A. Vuqu nguol, ngu命i t6i c6, ngudi ti血kh6n. B. Ngudi t6i c6, Vugn ngudi, ngudi ti血kh6n. C. Ngudi t6i c6, ngudi tinh kh6n. D. Ngudi t6i c6, ngu命i ti血kh6n, ngudi hi6n dai.Cau 5. Lich s6m xu各t hi?n 6 c各c qu6c gia phuong D6ng c6 dai de A. phuc vy y6u cau h9C taP. B. 1am v釦trang tri trong nha cho d?p. C.血6ng血気c各c ngay 16 h命i trong ca nu6c. D. phuc vy yeu cau san xu気n6ng nghi?p.Cau 6. D6 d叩g lai l与ch s巧c各c血a s寄h9C Cin A. c6 tu lieu lich s乱 B. c6 ph6ng thi nghiem. C.血am gia vao cde su ki6n. D. tham gia c各c chuy6n di di6n da.Cau 7. Dau t王ch Ngudi t6i c6 cu th6 drgc cho lえd為dugc tim thdy dるu ti6n祝址naoC心a Viet Nam? A. Lang Son B. Tha血H6a. C. Ngh台An. D. Cao BingC会u 8. d調6c ta, ngay 16 nえo dugc tinh血eo am lich? A. Ngay Qu6c khach B. Ngay Thucmg bi血Ii?t s了 (Trang l/3 -Dる601) C. Tet Nguyen膳n D. Ngdy N皿ふgi各o Vi?t Nam Cau 9. Dau kh6ng phai ly do phai xac di血thdi gian trong lich sti? A. Dね6t s串i?n d6 di xdy ra trong qua重心tr B. D6 ghi血6 str ki?n. C・ D6 phuc dtmg vえtal hi?n lai sp kien. D. D6 sあx6p c各c s串i?n theo ding tri血ttr ds xdy ra 。ha n6.Cau lO. Ngudi Ai Cap thdi c6 dai lai thao vね血h9C Vi phal A. do lai ru6ng dat va chia dat cho n6ng darL B・ do l争i ru$ng紙va v至c各c hi血務xfty t脆p. C. ti血to各n cfro c6ng tr址ki6n t血c. D・ Ve C各C hinh de xdy thむva tinh di?n t王ch血d cha vua.Phan m6n D車IiCau l. D6.血6 hien whng san xu気lha, ngudi ta血uchg s吋ng ki hieu A. c址u B. dien t王ch. c. duchg. D. di6m.Cau 2. N6u m6i v買uy6n c血g c各ch血au lO thi tren bるm緋qua dia c礼c6 A. 118vrfuy6n. B.91vitry料 c.90Ⅵtny6n. D・ 181v肌y6n.C会u 3. Ti l? binあcぇng lch thi A・ m。C d§ chi tiet cha n§i dung ban d6 cang th缶 B・ mtrC d$ khai quat c心a n$i d皿g b紅d6 cing cao. C・ mde d§ chi ti6t cha n6i dung bin d6 cing cao. D. cえng it d6i tuqug d圭a l王duqc th6 hi?n.Cau 4. Tral D気nin ap tri thtr mdy theo th車y xa din Mat Tr命i? A・軸心ba. B. Th心血料 c. Th互tu D. Th互hai.Cau 5. N6u ta d血g d Ctrc Nam ( 90ON) thi c各c h血g c6n lai la h血g A・ bあ. B. d6ng. c. tay. D. nam.Cau 6. Ki hi台u ban dるdthg de A. the hi?n c各c d6i tuqug dia li tren bin d6. B. x各c di血phuong huchg tr6n binぬ. C. x各c di血t9a d命dia li tren ban d6. D. bi6t ti l? cha ban d6.Cau 7. Nh紬g vchg trch vu6ng g6c vdi drchg ki血tuyin c6 de 16n血6 din冊xichdap ve hai cuc la dudrlg A. vituy6ng6c. B. ki血tny6ng6c. c. xichdao. D. Ⅵ巾yen.Cau 8. T脆i D証c6 dang hi血 A. trch. B. bまu dyc. C. cえu. D. vu6ng.Cau 9. Vituych血6血気tren b6 m却Qua Dia C料lえ A. Ⅵ tuy5n 900. B・ drchg xich dao. C. Ⅵ tuych g6c. D. vi tuy6n 600. (Trang 2/3 - D6 601)cau lO. N6u m8i ki血tuy6n cach血au lOO thi tren qua D与a Cえu s6 c6 t釦ca baonhieu kinh tuyen? A. 181 ki血tuy6n. B. 360 ki血tuy6n. C. 36 ki血tuyin D. 180 ki血tuy台n.II. TザLUÅN (5 di6m)Phan m6n L!ch s宙Caul(1流血). Em h為y giai thich vi sao B各c H6 1ai n6i “H6m nay, gむC各C C皿d Dch H心ng co yngha r鉦o h in vi Vua Hing la m釦V血ai qu6c... cde Vua Hing da c6 c6ng d呼gnu6c, B各c ch如ta phai c血g血au gi蹄Idy nu6c一・ Ldi can dむcha B各c n6i len di料gi vるvai trら(ha lich str d6i v6i cu$c schg hi?nn即?Cau 2. (1,5 di6m) a, Tai sao phai x各c d叫血di gian trong lich sti? Con ngu命i thdi xua d奮xde d叫thdi gian bing血thg cach nao? , b, Mu6n bi6t n ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi giữa học kì 1 Đề thi giữa học kì 1 lớp 6 Đề thi giữa học kì 1 năm 2024 Đề thi Lịch sử và Địa lí lớp 6 Bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 Người Ai Cập Cổ đại Hình dạng của Trái ĐấtGợi ý tài liệu liên quan:
-
3 trang 1560 24 0
-
8 trang 364 0 0
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Tân Thắng, An Lão
4 trang 359 6 0 -
7 trang 306 0 0
-
15 trang 274 2 0
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Trãi, Đại Lộc
5 trang 256 1 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước
8 trang 247 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Trãi, Đại Lộc
3 trang 240 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Ngữ văn lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Trãi, Đại Lộc
1 trang 227 0 0 -
11 trang 218 0 0