Danh mục

Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2022-2023 - Trường Tiểu học Vạn Thắng, Ba Vì

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 426.79 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo “Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2022-2023 - Trường Tiểu học Vạn Thắng, Ba Vì” để giúp các em làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời ôn tập và củng cố kiến thức căn bản trong chương trình học. Tham gia giải đề thi để ôn tập và chuẩn bị kiến thức và kỹ năng thật tốt cho kì thi sắp diễn ra nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2022-2023 - Trường Tiểu học Vạn Thắng, Ba VìBa Vi Division of Education and TrainingVan Thang Primary School THE FIRST MID- TERM TESTFull name:…………………………… School Year : 2022 - 2023Class : 5……………….. Subject : English – Grade 5 Duration : 35 minutes Marks Teacher’s remarks Parents’ ideas ........................................ ..................................... ........................................ ..................................... ........................................ .....................................PART I- LISTENING( 10 minutes):Exercise 1 : Listen and number( nghe và đánh số)(1mark):A, B, C, D,Exercise 2 : Listen and tick ✓ A, B or C(nghe và đánh dấu✓ vào A,B hoặcC)(1mark):1.A. B. C.2.A. B C. . -1-3.A. B C4.A. B C . .Exercise 3 : Listen and write(nghe và viết từ nghe được vào chỗ trống)(1mark) :1. I _____________________go to bed early.2. He ____________________plays football after school.3. She _______________________goes shopping on Sundays.4. We ________________________go camping at the weekend.PART II- READING AND WRITING ( 25 minutes):Exercise 4: Read and match ( đọc và dùng thước nối câu hỏi bên cột A với câu trả lờiđúng bên cột B)( 1 mark ): Column A Column B 1. Where did you go ? a. I swam in the sea . 2. Where were you last summer ? b. It was really nice . c . I went to HaLong 3. what did you do ? Bay. 4. what was the trip like ? d. I was at the seaside . -2-Exercise 5 : Task 5. Read and tick True or False. There is one example (0).(đọcđoạn văn sau và đọc các câu bên dưới, sau đó đánh dấu ✔ vào cột True ( đúng) hoặcFalse (sai ) , câu 0 là câu ví dụ : (1 mark) Phong lives with his grandparents in Ha Noi. His address is 35, Hang Bai Street,Hoan Kiem District. The family lives on the sixth floor of Xuan Mai Tower. Their flatis big with five rooms. Phong likes his place because it is in the city centre and near hisschool. True False0. Phong lives with his grandparents in a small town. ✔1. Blue Sky Tower is at 35, Hang Bai Street, Hoan Kiem District.2. Phong’s flat is big with five rooms on the 6th floor.3. Phong doesn’t like living in the city centre.4. Phong’s school is near Xuan Mai tower.Exercise 6 : Fill in each gap with the available word from the box (điền vào chỗ trốngvới từ cho sẵn)(1 mark):was last played didMai: When (1)___________ Linda’s birthday party?Phong: It was (2)______________Monday .Mai: Did you go to the party?Phong: Yes, I did.Mai: Did she invite her classmates?Phong: Yes, she did.Mai: What (3) ____________you do at the party?Phong: First, we gave her presents. Then we took photographs and ate cake. In the end,we (4) _____________a lot of games.Mai: That sounds great! -3-Exercise 7 : Circle the odd one out (khoanh vào từ khác loại ) (1 mark):1. a. flower b. lake c. sea d. garden2. a. town b. city c. country d. house3. a. travel b. bike c. bus d. car4. a. go b. live c. school d. startExercise 8 : Reorder the words to make sentences (sắp xếp lại trật tự các từ để tạothành câu đúng)(1 mark): 1. is /What / city / the / like / ? / ………………………………………………………………………………….. 2. often / How / go / do/ you/ to / the / library / ? / ………………………………………………………………………………….. 3. Where / you / will / this / be / weekend / ? / ………………………………………………………………………………….. 4. go / did / to / you/ party / the / ? / ………………………………………………………………………………….Exercise 9 : Translate Vietnamese words into English words (viết các từ Tiếng Việtsang Tiếng Anh ) ( 1 mark ):1.Xe máy : ………………………………………………..............................2. đông đúc : ……………………………………………….......................................3. 2 lần 1 tuần : …………………………………………….......................................4. quê hương : ………………………………………………………..Exercise 10:Answer the questions (trả lời các câu hỏi sau bằng Tiếng Anh )(1mark):1. What do you do in the morning ?……………………………………………………………………………….................2. Where did you go on holiday ? ……………………………………………………………………………...................3. What did you do at the party ? …………………………………………………………………...................................4. Where will you be tomorrow ? ……………………………………………………………………............................... -4--5--6- ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: