Danh mục

Đề thi giữa học kì 1 môn Tin học lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3

Số trang: 3      Loại file: docx      Dung lượng: 86.27 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm chuẩn bị sẵn sàng để bước vào kì thi khảo sát sắp tới mời các bạn học sinh khối 10 cùng tham khảo và tải về “Đề thi giữa học kì 1 môn Tin học lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3” sau đây để ôn tập, rèn luyện và nâng cao kỹ năng giải bài tập đề thi. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 1 môn Tin học lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3 SỞGD&ĐTBẮCGIANG ĐỀKIỂMTRAGIỮAHỌCKỲITRƯỜNGTHPTSƠNĐỘNGSỐ3 NĂMHỌC2021–2022 MônTin–Lớp10 (Đềgồmcó02trang) Thờigianlàmbài:45phút,khôngkểthờigianphátđềI.TRẮCNGHIỆMKHÁCHQUAN(5ĐIỂM)Câu1:Khẳngđịnhnàođúngnhấtkhinóivềđặctínhưuviệtcủamáytínhđiệntử? A.Đẹpvàlàmđượcnhiềuviệc. B.Cóthểtìmkiếmthôngtin. C.Cóthểsoạnthảovănbản. D.Cóthểlưutrữlượngthôngtinlơntrongkhônggianhạnchế.Câu2:Cácdạngthôngtinphisốlà: A.Sốthực,sốnguyên…. B.Hìnhảnh. C.Âmthanh. D.Vănbản,hìnhảnh,âmthanh.Câu3:1bytebằngnhiêubit? A.2bit. B.8bit. C.10bit. D.16bit.Câu4::Trongtinhọcdữliệulà? A.Dãybitbiểudiễnthôngtintrongmáytính. B.Biểudiễnthôngtindạngvănbản. C.Cácsốliệu. D.Sốtronghệthậpphân.Câu5::Bộnhớngoàicủamáytínhlà A.Dùngđểđưathôngtinvàomáytính. B.Lànơilưutrữthôngtinlâudài. C.Lànơilưutrữdữliệuđangđượcxửlí.. D.Lànơichươngtrìnhđượcđưavàothựchiện.Câu6:Thànhphầnnàocủamáytínhđượccoinhưbộnãocủaconngười? A.Ram.B.Rom. C.Cpu. D.Đĩacứng.Câu7::Thiếtbịragồmcó: A.Loa,máychiếu,đĩatừ.. B.Loa,chuột,webcam,máyquét C.Máyin,bànphím,mànhình.. D.Mànhình,máyin,taynghe.Câu8:Thiếtbịnàođượccoivừalàthiếtbịvàovừalàthiếtbịra? A.Máychiếu. B.Máyquét. C.Môddem. D.Bànphím.Câu9:PhátbiểunàosauđâyvềRamlàđúng? A.Ramlàbộnhớ. B.ramcódunglượngnhỏhơnđĩamềm. C.Thôngtintrongramsẽbịmấtkhitắtmáy. D.RamcódunglượngnhỏhơnRom.Câu10:Thuậttoáncótính: A.Tínhxácđịnh,tínhliênkết,tínhđúngđắn. B.Tínhdừng,tínhliênkết,tínhxácđịnh. C.Tínhdừng,tínhxácđịnh,tínhđúngđắn. D.Tínhtuầntự:Từinputchoraoutput.Câu11:Trongtinhọcsơđồkhốilà: A.Ngônngữlậptrìnhbậccao. B.Sơđồmôtảthuậttoán. C.Sơđồvềcấutrúcmáytính. D.Sơđồthiếtkếviđiệntử.Câu12:TheothuậttoántìmMaxvớidãysốA:2 518 7 12thìIcógiátrị bằngmấythìthuậttoán dừng? A.18. B.3. C.6.. D.12.Câu13:Phátbiểunàosauđâylàsai: A.Máytínhđiệntửcóthểthaythếhoàntoànconngườitrongmọilĩnhvựccủađờisống.. b.Cácmáytínhcóthểliênkếtvớinhauthànhmạngmáytínhđểchiasẽdữliệuvớinhau. c.Máytínhcóthểlưutrữmộtlượnglớnthôngtintrongmộtkhônggianngàycàngnhỏ. D.Máytínhlàmviệckhôngmệtmỏi24/24..Câu14:Hệnhịphânchỉdùng: A.Chữsố0hoặcchữsố1. B.Chữsố10 C.Chữsố0vàchữsố1. D.Chữsố01.Câu15:Bộphậnnàođượcđánhgiálàquantrọngnhấtcủamáytính? A.Mànhình. B.Bộxửlýtrungtâm. C.Bộnhớngoài. D.Bộnhớtrong.Câu16:Haiyếutốcầnquantâmkhiphátbiểumộtbàitoántrongtinhọclà: A.Máytínhvàlậptrình. B.Dữliệuvàthôngtin. C.Inputvàoutput. D.Thuậttoándạngliệtkêvàdạngsơđồkhối.Câu17:MộtsốhệhecxaBF16cógiátrịthậpphânlà: A.17610. B.19110. C.40110. D.40010.Câu18:Dãybit1012cógiátrịbằngbaonhiêutronghệđếmcơsố10. A.3. B.4. C.2. D.5.Câu19:Sốthực0,00012đượcviếtdướidạngdấuphẩyđộnglà: A.0.12x102. B.0.12x103. C.0.12x103. D.0,12x103.Câu20:Dãybit111012cógiátrịbằngbaonhiêutronghệđếmcơsố10. A.2810. B.2910. C.302. D.2710.II.PHẦNTỰLUẬN(5Điểm)Câu1.(2điểm).a/Chobiếtchứcnăngvàthànhphầncủabộnhớngoài? b/Lấyítnhất3vídụminhhọaCâu2(1điểm):Đổicácsốsau: a).010000012=.................(thậpphân) b).1BE16=......................(thậpphân)Câu3(1điểm):Hãychobiếttêncủacácthiếtbịsauvàchobiếtnóthuộcbộnhớtronghaybộnhớngoài? Hình1 Hìn ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: