Danh mục

Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THCS&THPT Minh Hòa – Bình Dương

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 497.00 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
thaipvcb

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm phục vụ quá trình học tập cũng như chuẩn bị cho kì thi kết thúc học kì sắp đến. TaiLieu.VN gửi đến các bạn tài liệu ‘Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THCS&THPT Minh Hòa – Bình Dương’. Đây sẽ là tài liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THCS&THPT Minh Hòa – Bình Dương TRƯỜNG THCS-THPT MINH HÒA KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 TỔ TOÁN-TIN MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút -------------------- (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 4 trang) Số báo danh:Họ và tên: ............................................................................ Mã đề 101 .............I.TRẮC NGHIỆM (5 điểm)Câu 1. Miền nghiệm của bất phương trình 3 x  2 y  6 là nửa mặt phẳng không bị tô đậm, kể cả bờ tronghình vẽ nào sau đây? A. B.C. D.Câu 2. Cho  là góc tù. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin   0. B. cos   0. C. tan   0. D. cot   0.Câu 3. Với  ba điểm M,  N, P tùy ý.  Ta  luôn  có       A. MN  NP  PM B. MN  NP  MP C. MN  PN  PM D. MN  PN  MPCâu 4. Cho tập A  0; 2; 4;6;8 ; B  3; 4;5;6;7 . Tập A \ B là A. 3;6;7 . B. 0; 2;8 . C. 0;6;8 . D. 0; 2 .   60, CCâu 5. Tam giác ABC có B   45 và AB  8 . Tính độ dài cạnh AC . 8 6 A. AC  4  4 3. B. AC  4 6. C. AC  4 2. D. AC  . 3Mã đề 101 Trang 1/4Câu 6. Cho tập hợp M   x   | 2  x  5 . Khi đó: A. M   2;5 . B. M   2;5 . C. M   2;5 . D. M   2;5 .Câu 7. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A. sin 180      sin  . B. sin 180      cos  . C. sin 180     sin  . D. cos 180     cos  .Câu 8. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A.  1;1 . Hàm số đồng biến trong khoảng B. Hàm số đồng biến trong khoảng  2;4  . C. Hàm số đồng biến trong khoảng  2;6  . D. Hàm số đồng biến trong khoảng 1; 4  .Câu 9. Tam giác ABC có AB  8, AC  10 và  A  60 . Tính độ dài cạnh BC . A. BC  17.394. B. BC  2 61. C. BC  5.043. D. BC  2 21.Câu 10. Phủ định của mệnh đề: “ n   : n  1 không chia hết cho 3” là: 2 A. “  n   : n 2  1 không chia hết cho 3”. B. “ n   : n 2  1 chia hết cho 3”. C. “ n   : n 2  1 không chia hết cho 3”. D. “ n   : n 2  1 chia hết cho 3”. Câu 11. Cho hình vuông ABCD.    AB bằng vectơ nào  Vectơ sau đây?  A. BC B. CD C. DC D. AD 2 x  1, x  0Câu 12. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  f  x    2  x  2, x  0 A. Q  2; 3 . B. M 1; 1 . C. P  3;5  . D. N  3;7  .Câu 13. Câu nào sau đây không là mệnh đề? A. Bạn học giỏi quá! B. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau. C. 3  1 . D. 4  5  1 .Mã đề 101 Trang 2/4Câu 14. Cho hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào dưới đây đúng?     A. Hai vectơ AB; BC cùng phương B. Hai vectơ AB; CD cùng hướng     C. Hai vectơ AB; CD cùng phương D. Hai vectơ AB; DC ngược hướngCâu 15. Cặp số 1; –1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. x  2 y – 3  0 . B. – x – y  0 . C. x  3 y  1  0 . D. – x – 3 y – 1  0 .Câu 16. Cho hai tập hợp A = 1; 2; 3; 4, B = 2; 4; 6; 8. Tập hợp A  B là? A. 1; 2; 3; 4; 6; 8. B. 2; 4. C. 6; 8. D. 1; 3.Câu 17. Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức vectơ nào sau đây đúng:             A. AB  AC  AD B. DA  DC  DB C. BA  BD  BC D. DA  DB  ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: