Danh mục

Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 5 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Võ Thị Sáu

Số trang: 9      Loại file: doc      Dung lượng: 381.00 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo “Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 5 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Võ Thị Sáu” để bổ sung kiến thức, nâng cao tư duy và rèn luyện kỹ năng giải đề chuẩn bị thật tốt cho kì thi học kì sắp tới các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 5 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Võ Thị SáuTrườngTHVõThịSáu Thứ.....ngày.....thángnăm2022Họvàtên:................................ THIGIỮAHỌCKÌILớp:5.... Nămhọc:202220223 Mônthi:Toán.Thờigian:40phútĐiểm Lờiphêcủagiáoviên Hãykhoanhtrònvàochữcáitrướccâutrảlờiđúngnhất.Câu1.(1điểm)Hỗnsố3viếtdướidạngsốthậpphânlà: A.3,900B.3,09C.3,9D.0,39Câu2.(1điểm)Chữsố5trongsốthậpphân12,25cógiátrịlà:A.B.C.D.Câu3.(1điểm)Mộtkhuđấthìnhchữnhậtcóchiềudài200mvàchiềurộnglà 100mthìdiệntíchkhuđấtđólà: A.200ha B.40ha C.2ha D.20haCâu4.(1điểm)Viếtsốthậpphânthíchhợpvàochỗchấm 3kg5g=……….kg 9m35dm=….mCâu5.(1điểm)Viếtcácsốsautheothứtựtừlớnđếnbé: 0,43;0,125;0,5;0,321;0,151................................................................................................................Câu6.(1điểm)a.Tính:+x b.Đặttínhrồitính:283,75+346,98........................................................ .................................................................................................................... .................................................................................................................... ............................................................Câu7.(1điểm)Tìmsốtựnhiênx,biết:a.0,9Mộtcửahàngcó2tấnđường.Ngàyđầubánđược400kg.Ngàythứhaibán đượcbằng số đườngbánđượctrongngàyđầu.Hỏicửahàngcònlạibao nhiêukilôgamđường? Tómtắt:........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................ Bàigiải:..................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu9.(1điểm)Tìmsố liềntrướccủasố tự nhiênchẵnlớnnhấtcó5chữ sốkhácnhau. ........................................................................................................................................ ĐÁPÁNMÔNTOÁNCâu1:CCâu2:ACâu3:CCâu4:3kg5g=3,005kg 9m35dm=9,35mCâu5:0,5;0,43;0,321;0,151;0,125Câu6:a.20/30 b.630,73Câu7:a.x=1 b.x=65Câu8: Tómtắt: Có:2tấn Ngàyđầubán:400kg 3 Ngàyhaibánbằng: ngàyđầu 5 Cửahàngcònlại:…kg? Bàigiải: Đổi:2tấn=2000kg Ngàythứhaibánđượcsốkgđườnglà: 3 400x =240(kg) 5 Cảhaingàybánđượcsốkgđườnglà: 400+240=640(kg) Cửahàngcònlạisốkilôgamđườnglà: 2000–640=1360(kg) Đápsố:1360kgđườngCâu9:98763TrườngTHVõThịSáu Thứ.....ngày.....thángnăm2022Họvàtên:................................ THIGIỮAHỌCKÌILớp:5.... Nămhọc:20222023 Mônthi:TiếngViệt.Thờigian:90phútĐiểm LờiphêcủagiáoviênA.BÀIKIỂMTRAĐỌC,NGHE,NÓIVÀKIẾNTHỨCTIẾNGVIỆT(10điểm)Ph ần1.Kiểmtrađọc(3điểm) GVkiểmtratừnghọcsinhquacáctiếtôntậptheohướngdẫnKTĐKgiữahọc kìImônTiếngViệtlớp5. Phần2.KiểmtrađọchiểuvàkiếnthứctiếngViệt(7điểm)Đọcthầmbàivănsau: ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: