Danh mục

Đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 8 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Đức Giang

Số trang: 7      Loại file: docx      Dung lượng: 35.06 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

“Đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 8 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Đức Giang” được chia sẻ nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập, làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng bài tập có khả năng ra trong bài thi sắp tới. Cùng tham khảo và tải về đề thi này để ôn tập chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra nhé! Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 8 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Đức Giang TRƯỜNGTHCSĐỨCGIANG ĐỀKIỂMTRAGIỮAKÌII MÔN:GDCD8 Nămhọc:20212022 Thờigianlàmbài:45phút Trắcnghiệm:10điểm Emhãytrảlờicâuhỏibằngcáchchọncâutrảlờiđúngnhất. Câu1: Hiệnnay,HIV/AIDSđượcxácđịnhlàcănbệnh A. chữakhỏi B. chưacóthuốcchữakhỏi. được nhưnglại táiphát. C. cóthểchữa D. cóthểchữakhỏibằngthuốcĐôngy. khỏibằng thuốcTây y. Câu2: CănbệnhHIV/AIDSkhônggâyrahậuquảnàodướiđâychoconngườivàxãhội? A. Huỷhoạisứckhoẻ,tínhmạngcủaconngười. B. Tácđộngxấuđếnsựpháttriểncủayhọc. C. Ảnhhưởngnghiêmtrọngđếnkinhtếxãhộiđấtnước. D. Ảnhhưởngtớitươnglai,nòigiốngcủadântộc. Câu3: Ýkiếnnàodướiđâylàbiệnphápphòngchốngtệnạnxãhội? A. Hạnchếnhậnthứcvềtáchạicủatệnạnxãhội. B. Khôngcầnduytrìlốisốnggiảndị,lànhmạnh. C. Đẩymạnhtuyêntruyềnphòngchốngtệnạnxãhội. D. Chỉcầnchútrọnglàmănkinhtế. Câu4: Phápluậtnướctakhôngnghiêmcấmhànhvinàosauđây? A. NgườinhiễmHIV/AIDSgiữbímậtvềtìnhtrạngnhiễmHIVcủamình. B. CốtìnhlâynhiễmHIV/AIDSchongườikhác. C. TruyềnmáucủangườinhiễmHIV/AIDSchongườibệnh. D. NgườinhiễmHIV/AIDScóquanhệtìnhdụckhôngantoànvớingườikhác. Câu5: BạnTvàbạnK(14tuổi)nhưngđãhammêcờbạcvàthườngxuyênsangnhàbàHđểtụtập đánhbạc.Tạiđây,TvàKbịbàHdụdỗhútthuốcphiệnvàđãnghiện.AnhM(contraibàH)biết1 sựviệcnàynhưnggiữkín,khôngnóivớiai.Mộtlần,cônganbắtquảtangTvàKđanghútthuốc phiệntạinhàbàH.Trongtrườnghợpnày,nhữngaiđãviphạmphápluật? A. BạnTvà B. BạnT,bạnK,bàH. bạnK. C. BàH. D. BạnT,bạnK,bàHvàanhM. Câu6: DokhônglàmchủđượcbảnthânnênanhKđãbịlâynhiễmHIV.AnhKbuồnchánvàhốihận, anhlosợmọingườitrongcơquanbiếtvàsẽxalánhmình.Tronghoàncảnhnày,anhKnênchọn cáchgiảiquyếtnàodướiđây? A. Giấuviệcmìnhbịbệnhvàcoinhưkhôngcóchuyệngìxảyra. B. Vẫnđilàmvàthựchiệntốtviệcphòngtránhlâynhiễm. C. Xalánhmọingườivàtránhkhôngtiếpxúcvớingườikhác. D. Xinnghỉviệcđểkhôngaipháthiệnbệnhcủamình. Câu7: Đểphòngngừatainạnvũkhí,cháynổ,cầntránhhànhvinàosauđây? A. Đunbếpga. B. Vậnchuyểnvũkhíđúngluật. C. Đốtpháongàylễtết. D. Dùngsúngtruybắttộiphạmnguyhiểm. Câu8: ĐểphòngchốngHIV/AIDSchúngtacầnthựchiệnvàủnghộviệclàmnàodướiđây? A. Xalánhnhữngngườitừngnghiệnmatuý. B. TránhtiếpxúcvớimáucủangườibịnhiễmHIV/AIDS. C. Tránhxa,khôngtiếpxúcvớingườinhiễmHIV/AIDS. D. Kìthịnhữngngườitừnghoạtđộngmạidâm. Câu9: HIVkhônglâytruyềnquaconđườngnàodướiđây? A. Quanhệ B. Mẹtruyềnsangcon. tìnhdục. C. Dùng D. Giaotiếpthôngthường. chungbơm kimtiêm.Câu10: NhậnđịnhnàodướiđâylàđúngvềcănbệnhHIV/AIDS? A. Đâylàcăn B. Đâylàbệnhdogenditruyền. bệnhvô cùngnguy hiểm. C. Đâylà D. Đâylàbệnhhiếmgặptrênthếgiới.2 bệnhdịch theomùa.Câu11: BạnPđangởnhàmộtmìnhtạicănhộtầng27củachungcư30tầngthìpháthiệncóchuôngbáo cháy.Mởcửara,Pthấymọingườiđanghỗnloạnkêucócháylớnởtầng22,khóiđãbốclên. Trongtrườnghợpnày,Pcầnlựachọngiảiphápnàodướiđây? A. Nhanhchóngchạybộlêntầngthượng. B. Chạytheocầuthangthoáthiểmxuốngdưới. C. Nhanhchóngchạyrathangmáyđểxuốngdướisảnh. D. Kêukhóclớnđểmọingườithấyvàcứugiúp.Câu12: Tệnạnxãhộilàhiệntượngxãhộikhôngbaogồmhànhvinàodướiđây? A. Hànhviviphạmđạođứcvàphápluật. B. Hànhvisailệchchuẩnmựcxãhội. C. Hànhvigâyhậuquảxấuvềmọimặtđốivớiđờisốngxãhội. D. Hànhviphổbiếnrộngrãitrongxãhội.Câu13: ViệclàmnàosauđâyítcókhảnănglâynhiễmHIV/AIDS? A. ĂnuốngchungvớingườibịnhiễmHIV/AIDS. B. Xâulỗtaicủanhữngngườiđirong. C. Sửdụngchungbơmkimtiêm. D. Tiêmchíchmatuý.Câu14: Thuốctrừsâu,thuốcdiệtchuộtđượcxếpvàoloạinàodướiđây? Chấtđộc A. B. Chấtnổ. C. Chấtthải. D. Vũkhí. hại.Câu15: HIV/AIDSlâytruyềnquaconđườngnàodướiđây? A. Bắttay B. Ho,hắthơi. người nhiễm HIV. C. Dùng D. Dùngchungcốc,bát,đũa. chungbơm kimtiêm.Câu16: Ngàynàodướiđâylàngàytoàndânphòngcháychữacháy? A. Ngày10 B. Ngày14tháng4. tháng4. C. Ngày4 D. Ngày14tháng10.3 tháng10.Câu17: Khicócháynổxảyra,tanêngọisốmáynàodướiđây? A. 113. B. 115. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: