Danh mục

Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Bắc Trà My

Số trang: 14      Loại file: docx      Dung lượng: 84.25 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Việc ôn thi sẽ trở nên dễ dàng hơn khi các em có trong tay “Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Bắc Trà My” được chia sẻ trên đây. Tham gia giải đề thi để rút ra kinh nghiệm học tập tốt nhất cho bản thân cũng như củng cố thêm kiến thức để tự tin bước vào kì thi chính thức các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, Bắc Trà MyTRƯỜNG THCS HUỲNH THÚC KHÁNG MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - MÔN: KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 NĂM HỌC 2022-2023 (4 tiết/tuần, trong đó: HK 2: Lý: 02, Sinh: 02)- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra giữa học kì II khi kết thúc nội dung: Sinh từ bài 30 đến bài 34; Lý từ bài 40 đến bài 44.- Thời gian làm bài: 60 phút.- Hình thức kiểm tra:Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 50% trắc nghiệm, 50% tự luận).- Cấu trúc:+ Mức độ đề:40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao.+ Phần trắc nghiệm: 5,0 điểm, (gồm 20 câu hỏi: nhận biết: 16 câu, thông hiểu: 3 câu, Vận dụng: 1câu) mỗi câu 0,25 điểm;+ Phần tự luận: 5,0 điểm (Thông hiểu: 2,5 điểm; Vận dụng: 1,5 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm). Tổng số MỨCChủ đề ý/ số Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 121. 1 1 1 1 1,25đNguyên (0,25đ) (1,0đ) Tổng số MỨCChủ đề ý/ số Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12sinh vật(4 tiết)2. Nấm 5 2 7 1,75đ(5 tiết) (1,25đ) (0,5đ)3. Thực 2 1vật (5 1 2 2,0đ (0.5đ) (1.5đ)tiết)4. Lựcvà biểu 1 1 1 1 1,75đdiễn lực (0,25đ) (1,5đ)(5 tiết)5. Biến 3 3 0,75đdạng lò (0,75đ)xo ( 2 Tổng số MỨCChủ đề ý/ số Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12tiết)6. Lựchấp dẫn 3 2và trọng 5 1,25đ (0,75đ) (0,5đ)lượng (3tiết)7. Lực 1 1ma sát 1 1 1,5đ (0,25đ) (1,0đ)( 3 tiết) Số câu 16 2 2 1 2 1 4 20 10.0đ 2,5 0,5 1,5 0,5Điểm số 4 điểm 1 điểm 5 điểm 5 điểm 10 điểm ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: