Danh mục

Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Ngô Quyền, Duy Xuyên

Số trang: 17      Loại file: pdf      Dung lượng: 495.50 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 19,000 VND Tải xuống file đầy đủ (17 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

“Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Ngô Quyền, Duy Xuyên” giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu ôn tập, luyện tập giải đề nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Ngô Quyền, Duy Xuyên UBND HUYỆN DUY XUYÊN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2023-2024 TRƯỜNG THCS NGÔ QUYỀN Môn: KHTN – Lớp 8 Thời gian: 45 phút (không kể thời gian giao đề) MA TRẬN- Thời điểm kiểm tra: tuần học thứ 26- Thời gian làm bài: 60 phút.- Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 40% trắc nghiệm, 60% tự luận).- Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao. Chủ đề MỨC ĐỘ Tổng số câu Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Điểm Tự Trắc Tự Trắc Trắc Trắc Tự Trắc số Tự luận Tự luận luận nghiệm luận nghiệm nghiệm nghiệm luận nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1. Dòng điện – Nguồn điện 1 1 0,5 2. Mạch điện đơn giản 1 1 1 1,0 3. Tác dụng của dòng điện, cường 1 1 1,0 độ dòng điện 4. Base. Thang pH 2 1 1 1,5 5. Oxide 2 1 1,0 6. Hệ bài tiết ở người. Điều hoà 1 1,0 môi trường trong của cơ thể người. 7. Hệ thần kinh và các giác quan ở 1/2 1 1/2 1 1,5 người 8. Hệ nội tiết ở người. 2 1,0 9. Da và điều hoà thân nhiệt ở 1 2 1,0 người 10. Sinh sản ở người 1 0,5 Chủ đề MỨC ĐỘ Tổng số câu Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Điểm Tự Trắc Tự Trắc Trắc Trắc Tự Trắc số Tự luận Tự luận luận nghiệm luận nghiệm nghiệm nghiệm luận nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Số câu 1,5 10 3 4 2,5 1 2 8 16 10,0 Điểm số 1,5 2,5 2 1 2 0,5 0,5 6,0 4,0 10 Tổng số điểm 4,0 điểm 3,0 điểm 2,0 điểm 1,0 điểm 10 điểm 10 BẢNG ĐẶC TẢ TT Số câu hỏi Câu hỏi Đơn vị kiến thức Mức độ cần đạt TL TN TL TN (Số ý) ( Số câu) (Số ý) ( Số câu) Base (bazơ) Nhận biết – Nêu ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: