Đề thi giữa học kì 2 môn Sinh học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 2.36 MB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo “Đề thi giữa học kì 2 môn Sinh học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên” để bổ sung kiến thức, nâng cao tư duy và rèn luyện kỹ năng giải đề chuẩn bị thật tốt cho kì thi học kì sắp tới các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Sinh học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên UAN LONG B鳴N KIEM TRA GIOA HQC KY II GUYEN B王NH KHIEM NÅM HOC 2023- 2024 dる: 901 M6n: SINH HQC 9 e6 04 tran少 Ti6t theo KHDH: 5 1-Thdi gian lam bai: 45 ph血 ki6皿tra C脆cal tru6c d帥an ddng.C嵩認諾嵩誌書誌露盤整嵩hu,短d。ng v釦。護轟繋議油 A. Lai kh各c dbng B. Lai ki血t6 C. Tao ra cac dchg thuin c鵬ng D. Lai ph鉦t王chCau 3. M6i quan h? sinh thai gi宙a hai loai §inh vat trong d6 ca hai ben cing c6 1垂。嘉篭親nh,V請書.in6i孟霊競hi: D融r血・ 合議諾詩誌窪警護萌。 Si血,紬各。. C. ch¥ing cung c和di血du紬.g cho c各c si血v釦kh各c. D. ching tao ra noi d cho cあsinh vat kh各c.Cau 5. Nhqu bi6n va ce lam tるc血g nhau thanh tap doin thu釦quan h?: A. h6i sinh B. c$ng sinhc笠鑑t nao謹霊nh6m d盤葦碑EL亘。h nhalCau 7. Y6u t6 nao du6i day la nhan t6 h宙u sinh: 全霊霊豊認諾頭 語詩誌盤詰藍C%豊島嵩豊聾唖n ch与u d耽cha co th6 sinh v河i vdi: B. t各t ca cde nhan t6 sinh血各i. C. m釦血組t6 si血th証心血di血. D.血鉦t6 si血th各i v6 sinh.C豊諾謹舘籍豊吉apC tap ra trOng軸u細n lat B. Ph細ttrADN c両t6 bho cho膳bi c料b6 1 hay l cum gen 認諾鎧器霊岩盤6 mang m鍋n ADN cha fe bho choCau lO・ C6ng nghさgen la gi? 篭離籍欝謹誌叢諾。61 g。n蕊揺認諾認諾露盤諾品埴 A. 50% R. 75% C. 25% D. 12,5%Cau 12. ThずC Vat naO Sau day c kha n狙g ch与u h糾t6t? A. C怠y血a dam D. C含y血証lai書誌護豊g #徳嵩v謹㌫ trong皿at gat B. Hoocmon C. Xung dien D. Enzim Ⅱang l/4 -M肴de 901Cau 14’Trong ch揃,崎叫ng un thfroi’ngE謹欝諾u dftyC謹輩轟襲董葦血 台:語嵩蕎鵬nC笠:盤V担昔監詳C nh6m d$ng vat融血6: C. Hまm着 D. Thin lふnCau 17. ThずC VatヰO Sau dfty c kha nむg ch与u h争n k6m? A. Cfty xuong r6ng B. C会y xoえi C. C含y reu D. Cayb和c鏡笥誤読繋叢豊;二二量a: C. r釦va bet s6ng bdrn tren da trau, b6. D. dia y s6ng b紅n tren ca血c会y・C餌19. Ki thuat nao dudi d金y la血g dqug cha c6ng ngh? t6 bho trong t争O gi6ng m6i 。t血中c V釦? A. Nhan ban v6 tinh B. Nu∂i cdy m6 t6 bao C. Nu6i cdy h如phin D. Cdy truych ph6iCau 20. Nh宙ng c会y nao thu?c nh6m c金y ua b6ng? A. L各l釦, dong rieng. B. Bach dan, C会y XOai, C怠y Phuong, bing lang. C. La16t, b争ch dall D. L各16t, dong ri6ng, bえng ling.C謹書ngv参tnaO告藍h6msinh器‡書?t? 。.ThinlinCau 22. C釦t如nh会n vat li duqc s。. d叩g d6 g会y d釦bi6n nhan tao lat A. C各c tia ph6ng xa, C6nsixin B. Tia請ngoai, C∂nsixin C. S6c血i合t, tia請ngo紅, C6nsixin D. Cde tia ph6ng x争, tia請ngoai, S6c血i合tCau 23. T鉦d叩g cha s6c nhi?t la:。蓬馨繋圭豊h.?n ,ur ,hu.h軌, g.a。c蓑襲撃c th6 he vl Tr紬g 2/4 - M奮dる901 g9i萱a gi? A. Khoing thu紅1qi. B. Gidi han sinh th各i. C. Bien d$ nhi?t. D. Kho盃ng chiu d叩g.Cau 27. Cde nhan t6 sinh th茄v∂ sinh g∂m c6: A. nin, g5 mサC, a血s各ng, dofm. 謙藷議認諾Cau 28. Nhan t6 sinh th菰du吋e chia thanh: A・心細t6 si血thai v6 si血va血釦o t6 si血thdi con ngu萌. B.血鉦t6 si血thai hfu si血va心細t6 si血thal con ngudi. C.血鉦t6 si血thal v6 si血va心細t6 si血th壷hfu si血, trOng d6心細t6 si血thal conngudi thu$c血6m心細t6 si血thai h軌si血, D.心細t6 si血thai v6 si血va心細t6 si血thdi hi弧si血, trong d6 vi si血v釦thuOc血6m心細t6 si血th各i v6 sinh.Cau 29. Loai sinh v釦c6 t細tinh di cutr紅h lanh la: A. g各u. B. dai bang. C. vit trdi. D. hai s含m.Cau 30. Tao gay t。’VOng Cho nhi6u Ioai t∂m, C鉦. bえng cach ti6t ch釦d釦vho m6itruing nut,c g余y hi?n tuqug th。y tri6u d6 thu釦quan h6: . A. c争nh tranh B高c ch6 - Cえm nhi6m C器護認諾豊匝c蝿ho癌 C. d6i dich 。・ Si血v釦ndyむ. si血v釦khde ヽC藷譲鶉認諾露盤親 C. Kha n和g ch6ng chiu t6t vdi cあdi料ki?n mdi turchg 告岩盤霊豊窪笠諾葦誤字批c哩Cau 33・ Hi?n tu叩g r6 cac c金y cing loai s6ng gin nhau n6i lich nhau bi6u哩m6i quanh台車?. A. C$ng si血 B. Caph tra血 C. H§i si血 D. H∂億qCau 34. Tia nao sau day kh6ng c kha ning xnyen sau qua cde m6? A. Tia X c. Tia ganma D. Tia anpha篭藷警誓 Trang 3/4 - M奮dる901Cau 36. Dるng v釦nao sau d盆y thu?c nh6m d$ng v釦耽s各ng? A. Chim chich ch6e. B. Diec. C. C心meo. D. Doi.Cau 37. Nh6m cat Ioai sinh v釦hえng nhi?t la: A. d$ng v釦,血trc v釦, COn ngudi. B. lu6ng cu,血d, COn ng調di. C. chim, thi, COn nguti. D. vi sinh v釦, thザC Vat, DV khong xuong.Cau 38. Nh血g Io証d釦g vat thu釦nh6m d釦g v釦ua t6i l瀧 A. cfo, doi, Chむcd meo. B. cfb, Ch{in, Cd meo. C. cあ, dei, Ch6n. D. c各o, doi, Cd meo.C笠若葉翠講読壷. 謹驚謹竃慧:莞器器豊譜藍a si珂t lねgi? B. D各t, nu6cva si血v釦. 三豊讐窪寵諾意g闘s加釦. α虎c cdc cm脇m臓i訪r/--一一〇-““〇一-○○--一一〇〇〇-一一-----一-〇一-〇〇一〇〇一一-〇〇一一一一〇-置〇〇〇〇一〇-〇一一〇一一〇〇一〇〇---〇〇〇一一一一-〇一〇〇〇一-置------〇〇〇-○○〇一〇〇〇-〇〇一一一一 Trang 4/4 - Ma dる901 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Sinh học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên UAN LONG B鳴N KIEM TRA GIOA HQC KY II GUYEN B王NH KHIEM NÅM HOC 2023- 2024 dる: 901 M6n: SINH HQC 9 e6 04 tran少 Ti6t theo KHDH: 5 1-Thdi gian lam bai: 45 ph血 ki6皿tra C脆cal tru6c d帥an ddng.C嵩認諾嵩誌書誌露盤整嵩hu,短d。ng v釦。護轟繋議油 A. Lai kh各c dbng B. Lai ki血t6 C. Tao ra cac dchg thuin c鵬ng D. Lai ph鉦t王chCau 3. M6i quan h? sinh thai gi宙a hai loai §inh vat trong d6 ca hai ben cing c6 1垂。嘉篭親nh,V請書.in6i孟霊競hi: D融r血・ 合議諾詩誌窪警護萌。 Si血,紬各。. C. ch¥ing cung c和di血du紬.g cho c各c si血v釦kh各c. D. ching tao ra noi d cho cあsinh vat kh各c.Cau 5. Nhqu bi6n va ce lam tるc血g nhau thanh tap doin thu釦quan h?: A. h6i sinh B. c$ng sinhc笠鑑t nao謹霊nh6m d盤葦碑EL亘。h nhalCau 7. Y6u t6 nao du6i day la nhan t6 h宙u sinh: 全霊霊豊認諾頭 語詩誌盤詰藍C%豊島嵩豊聾唖n ch与u d耽cha co th6 sinh v河i vdi: B. t各t ca cde nhan t6 sinh血各i. C. m釦血組t6 si血th証心血di血. D.血鉦t6 si血th各i v6 sinh.C豊諾謹舘籍豊吉apC tap ra trOng軸u細n lat B. Ph細ttrADN c両t6 bho cho膳bi c料b6 1 hay l cum gen 認諾鎧器霊岩盤6 mang m鍋n ADN cha fe bho choCau lO・ C6ng nghさgen la gi? 篭離籍欝謹誌叢諾。61 g。n蕊揺認諾認諾露盤諾品埴 A. 50% R. 75% C. 25% D. 12,5%Cau 12. ThずC Vat naO Sau day c kha n狙g ch与u h糾t6t? A. C怠y血a dam D. C含y血証lai書誌護豊g #徳嵩v謹㌫ trong皿at gat B. Hoocmon C. Xung dien D. Enzim Ⅱang l/4 -M肴de 901Cau 14’Trong ch揃,崎叫ng un thfroi’ngE謹欝諾u dftyC謹輩轟襲董葦血 台:語嵩蕎鵬nC笠:盤V担昔監詳C nh6m d$ng vat融血6: C. Hまm着 D. Thin lふnCau 17. ThずC VatヰO Sau dfty c kha nむg ch与u h争n k6m? A. Cfty xuong r6ng B. C会y xoえi C. C含y reu D. Cayb和c鏡笥誤読繋叢豊;二二量a: C. r釦va bet s6ng bdrn tren da trau, b6. D. dia y s6ng b紅n tren ca血c会y・C餌19. Ki thuat nao dudi d金y la血g dqug cha c6ng ngh? t6 bho trong t争O gi6ng m6i 。t血中c V釦? A. Nhan ban v6 tinh B. Nu∂i cdy m6 t6 bao C. Nu6i cdy h如phin D. Cdy truych ph6iCau 20. Nh宙ng c会y nao thu?c nh6m c金y ua b6ng? A. L各l釦, dong rieng. B. Bach dan, C会y XOai, C怠y Phuong, bing lang. C. La16t, b争ch dall D. L各16t, dong ri6ng, bえng ling.C謹書ngv参tnaO告藍h6msinh器‡書?t? 。.ThinlinCau 22. C釦t如nh会n vat li duqc s。. d叩g d6 g会y d釦bi6n nhan tao lat A. C各c tia ph6ng xa, C6nsixin B. Tia請ngoai, C∂nsixin C. S6c血i合t, tia請ngo紅, C6nsixin D. Cde tia ph6ng x争, tia請ngoai, S6c血i合tCau 23. T鉦d叩g cha s6c nhi?t la:。蓬馨繋圭豊h.?n ,ur ,hu.h軌, g.a。c蓑襲撃c th6 he vl Tr紬g 2/4 - M奮dる901 g9i萱a gi? A. Khoing thu紅1qi. B. Gidi han sinh th各i. C. Bien d$ nhi?t. D. Kho盃ng chiu d叩g.Cau 27. Cde nhan t6 sinh th茄v∂ sinh g∂m c6: A. nin, g5 mサC, a血s各ng, dofm. 謙藷議認諾Cau 28. Nhan t6 sinh th菰du吋e chia thanh: A・心細t6 si血thai v6 si血va血釦o t6 si血thdi con ngu萌. B.血鉦t6 si血thai hfu si血va心細t6 si血thal con ngudi. C.血鉦t6 si血thal v6 si血va心細t6 si血th壷hfu si血, trOng d6心細t6 si血thal conngudi thu$c血6m心細t6 si血thai h軌si血, D.心細t6 si血thai v6 si血va心細t6 si血thdi hi弧si血, trong d6 vi si血v釦thuOc血6m心細t6 si血th各i v6 sinh.Cau 29. Loai sinh v釦c6 t細tinh di cutr紅h lanh la: A. g各u. B. dai bang. C. vit trdi. D. hai s含m.Cau 30. Tao gay t。’VOng Cho nhi6u Ioai t∂m, C鉦. bえng cach ti6t ch釦d釦vho m6itruing nut,c g余y hi?n tuqug th。y tri6u d6 thu釦quan h6: . A. c争nh tranh B高c ch6 - Cえm nhi6m C器護認諾豊匝c蝿ho癌 C. d6i dich 。・ Si血v釦ndyむ. si血v釦khde ヽC藷譲鶉認諾露盤親 C. Kha n和g ch6ng chiu t6t vdi cあdi料ki?n mdi turchg 告岩盤霊豊窪笠諾葦誤字批c哩Cau 33・ Hi?n tu叩g r6 cac c金y cing loai s6ng gin nhau n6i lich nhau bi6u哩m6i quanh台車?. A. C$ng si血 B. Caph tra血 C. H§i si血 D. H∂億qCau 34. Tia nao sau day kh6ng c kha ning xnyen sau qua cde m6? A. Tia X c. Tia ganma D. Tia anpha篭藷警誓 Trang 3/4 - M奮dる901Cau 36. Dるng v釦nao sau d盆y thu?c nh6m d$ng v釦耽s各ng? A. Chim chich ch6e. B. Diec. C. C心meo. D. Doi.Cau 37. Nh6m cat Ioai sinh v釦hえng nhi?t la: A. d$ng v釦,血trc v釦, COn ngudi. B. lu6ng cu,血d, COn ng調di. C. chim, thi, COn nguti. D. vi sinh v釦, thザC Vat, DV khong xuong.Cau 38. Nh血g Io証d釦g vat thu釦nh6m d釦g v釦ua t6i l瀧 A. cfo, doi, Chむcd meo. B. cfb, Ch{in, Cd meo. C. cあ, dei, Ch6n. D. c各o, doi, Cd meo.C笠若葉翠講読壷. 謹驚謹竃慧:莞器器豊譜藍a si珂t lねgi? B. D各t, nu6cva si血v釦. 三豊讐窪寵諾意g闘s加釦. α虎c cdc cm脇m臓i訪r/--一一〇-““〇一-○○--一一〇〇〇-一一-----一-〇一-〇〇一〇〇一一-〇〇一一一一〇-置〇〇〇〇一〇-〇一一〇一一〇〇一〇〇---〇〇〇一一一一-〇一〇〇〇一-置------〇〇〇-○○〇一〇〇〇-〇〇一一一一 Trang 4/4 - Ma dる901 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi giữa học kì 2 Đề thi giữa học kì 2 lớp 9 Đề thi giữa học kì 2 năm 2024 Đề thi giữa HK2 Sinh học lớp 9 Bài tập Sinh học lớp 9 Hiện tượng thoái hóa giống Giới hạn sinh tháiGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Vũng Tàu
11 trang 373 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
6 trang 340 0 0 -
9 trang 334 0 0
-
6 trang 333 0 0
-
Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
7 trang 298 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
7 trang 276 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
12 trang 247 0 0 -
9 trang 215 0 0
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Tin học lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 200 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
12 trang 187 0 0