Danh mục

Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Tiên Phước

Số trang: 10      Loại file: docx      Dung lượng: 33.58 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp ích cho việc làm bài kiểm tra, nâng cao kiến thức của bản thân, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Tiên Phước" bao gồm nhiều dạng câu hỏi bài tập khác nhau giúp bạn nâng cao khả năng tính toán, rèn luyện kỹ năng giải đề hiệu quả để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Tiên Phước MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2022-2023 Môn: TIẾNG ANH LỚP 8 – Chương trình 7 năm (KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 3 KỸ NĂNG)TES Mark TAS No of Mark CON Reco Comp Application T K Que TEN g Lo Hi TYP TS w gh ES (3) Phonetics 4 1 1 (Multiple Sounds:LANGUA choice) /ai/GE and/i/COMPONENTS / ju /and /∧/,/ /ə/ and /e/ id/and /d/ Vocabulary 3 0,7 unit 9: A 0,5 0, (Multiple 5 first -aid 25 choice) course unit 10: recyclin g Grammar & 5 1,2 modal 0,75 0, Communica 5 will to 5 tion make promise, (Multiple present choice) participl e, passive form,wo uld you mind if I, past progress ive with when and while (2, Read and 4 1 N, Adj, 0.75 0, 5) fill in the quantifie 25READING gaps with rs, be, suitable auxilary word verb, article Read and 3 1,5 Question 0.5 1 answering s about the detailed questions informat ion Write 2 1 correct 0. 0.5 questions form ò 5WRITING (2. verb, 5) passive form, adj + an ìnfinitiv e, would you mind if I Rewrite the 3 1,5 passive 1 0, sentences form, 5 adj + an infinitiv e, would you mind if ILISTENIN (2) Listen and 4 1 Listen 0.5 0. G Multiple about 5 choice travellin g Listen and 2 Listen 0.5 0. fill the gap and fill 5 the gap TOTAL (1 28 10 4 3 2 1 0) BẢNG ĐẶC TẢ KIỂM TRA GIỮA KÌ II TIẾNG ANH 8Chủ đề kiểm tra (số Câu CĐộcâu) Nội dungSounds (4) 1 1 Phân biệt âm /ai/ và /i/ trong từ có chữ cái “y” 2 1 Phân biệt âm / ju /and /∧/trong từ có chữ cái “u” 3 1 Phân biệt âm /ə/ and /e/ trong từ có chữ cái “e” 4 1 Phân biệt âm id/and /d/ trong từ có chữ cái “ed”Vocabulary (3) 1 1 Danh từ “first-aids” trong ngữ cảnh 2 1 respond to request 3 2 Danh từ “fertilizers” trong ngữ cảnhGrammar & 4 1 modal will to make promiseCommunication (5) 5 2 present participle 6 1 passive form về simple present 7 1 would you mind if I + V2/Ved 8 2 past progressive with when and whileReading – Filling the 1 1 chọn đáp án đúng về danh từgaps(6) 2 1 chọn đáp án đúng về tính từ 3 1 chọn đáp án đúng về từ chỉ lượng 4 2 chọn đáp án đúng về động từ to be 5 1 chọn đáp án đúng về trợ động từ 6 1 chọn đáp án đúng về mạo từReading – chọn đáp 1 2 chọn đáp án đúngán đúng(4) 2 1 Trả lời câu hỏi Who... ? từ cùng nghĩa của ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: