Danh mục

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Lương Văn Can

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 166.19 KB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo ‘Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Lương Văn Can’ dưới đây. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Lương Văn Can SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HCM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CAN NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 45 phútHọ và tên thí sinh:............................................... Số báo danh: .............................Câu 1: (6,0 điểm) Giải các bất phương trình sau: 2 3x 2  2 x  4 a) x  5x  4  0 b) 3 c) x2  2 x  1  2 x2  4 x2Câu 2: (1,0 điểm) Tìm các giá trị của m để phương trình sau: x 2  2  m  1 x  m  1  0 có 2 nghiệmphân biệt.Câu 3: (3,0 điểm) Cho tam giác ABC có AB  8; BC  3; Bˆ  60. a) Tính độ dài cạnh AC ? b) Tính diện tích tam giác ABC? c) Tính độ dài đường phân giác trong kẻ từ đỉnh B. ---HẾT--- SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HCM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CAN NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 45 phútHọ và tên thí sinh:............................................... Số báo danh: .............................Câu 1: (6,0 điểm) Giải các bất phương trình sau: 2 3x 2  2 x  4 a) x  5x  4  0 b) 3 c) x2  2 x  1  2 x2  4 x2Câu 2: (1,0 điểm) Tìm các giá trị của m để phương trình sau: x 2  2  m  1 x  m  1  0 có 2 nghiệmphân biệt.Câu 3: (3,0 điểm) Cho tam giác ABC có AB  8; BC  3; Bˆ  60. a) Tính độ dài cạnh AC ? b) Tính diện tích tam giác ABC? c) Tính độ dài đường phân giác trong kẻ từ đỉnh B. ---HẾT--- ĐÁP ÁN TOÁN 10 Câu Đáp án Điểm Câu 1 a) x 2  5x  4  0 (1,0 điểm)(5 điểm) x  4 Cho  x2  5x  4  0   0,25x 8  x 1  BXD x  1 4  VT  0  0  Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: S  1;4  3x 2  2 x  4 b)  3 (2,0 điểm) x2 3x 2  5 x  2 0,25x8 BPT  0 x2  x 1 Cho  3 x  5 x  2  0   2 ; x20 x 2 x  2  3  BXD x 2  1 2  3 3x 2  5 x  2  0  0 +  x2    0 + VT  0 + 0  + 2  Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: S   ;1   2;   3  d) x2  2x  1  2x2  4 (2,0 điểm)  x2  2x  1  2x2  4   x 2  2 x  3  0 1 BPT     0,25x8  2  2 2  x  2 x  1  2 x  4 3 x  2 x  5  0  2  x  1 hoaëc x  3  5    5    x   hoaëc x  3  x   3 hoaëc x  1 3  5 Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: S   ;     3;    3 Câu 2(2 điểm) a  0 1  0 (luoân ñuùng) ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: