Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Gio Linh
Số trang: 4
Loại file: doc
Dung lượng: 377.00 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Cùng tham gia thử sức với “Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Gio Linh” để nâng cao tư duy, rèn luyện kĩ năng giải đề và củng cố kiến thức môn học nhằm chuẩn bị cho kì thi quan trọng sắp diễn ra. Chúc các em vượt qua kì thi thật dễ dàng nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Gio Linh SỞGD&ĐTQUẢNGTRỊ KIỂMTRAGIỮAKÌII–NĂMHỌC20222023 TRƯỜNGTHPTGIOLINH MÔNTOÁN10CT2018LỚP10 Thờigianlàmbài:90Phút;(Đềcó25câu) (Đềcó4trang)Họtên:...............................................................Sốbáodanh:................... Mãđề003I.PHẦNCÂUHỎITRẮCNGHIỆM(5điểm)Câu1:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,phươngtrìnhnàodướiđâylàphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳng: A. x 2 − y 2 − 10 = 0 B. x + 2 y 2 = 0 C. 3x + 2 y = 0 D. x 2 + y + 1 = 0Câu2:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,chođườngthẳng d : 2 x + 3 y − 4 = 0 .Vectơnàosauđâylàmộtvectơpháptuyếncủa d ? uur uur uur ur A. n2 = ( 2; 3) . B. n4 = ( −2; 3) . C. n3 = ( 2; − 3) . D. n1 = ( 3; 2 ) .Câu3: Chohaiđườngthẳng d 1 : a1x + b1y + c1 = 0 và d 2 : a 2x + b2y + c2 = 0 ,với a 2 .b2 .c2 ᄍ 0.Haiđườngthẳng d 1 và d 2 trùngnhaukhi a1 b2 c1 a1 b1 c1 a1 b1 a1 b1 c1 A. = = . B. = ᄍ . C. ᄍ . D. = = . a2 b1 c2 a2 b2 c2 a2 b2 a2 b2 c2Câu4:Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàolàhàmsốbậchai? 1 A. y = − x3 + x 2 + 1. B. y = −2 x + 1. C. y = mx 2 − 3 x + 1. D. y = x 2 + 2 x − 5. 3 x = 1 + 2t x = −1 − 4tCâu5: Xétvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng d1 : và d 2 : . y = −2 − t y = 3 + 2t A.Cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc. B.Trùngnhau. C.Vuônggóc. D.Songsong.Câu6:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,chođườngthẳng d : 2 x − 4 y + 3 = 0 .Vectơnàosaulàmộtvectơpháptuyếncủa d ? uur ur uur uur A. n3 = ( 4; 2 ) . B. n1 = ( 2; 4 ) . C. n2 = ( 2; −4 ) . D. n4 = ( 4; −2 ) .Câu7:Hàmsố y = f ( x ) đượcchobằngbảngsau x 1 2 3 4 5 6 7 y 2 4 6 8 10 12 14Tậpgiátrịcủahàmsốlà: A. T = ᄍ B. T = { 1; 2;3; 4;5;6;7} C. T = { 2; 4;6;8;10;12;14} D. T = { 4;5;6;7;8;9;10;12;14} Câu8:Hàmsốcóđồthịnhưhìnhvẽdướiđâynghịchbiếntrênkhoảngnàosauđây? Trang1/4Mãđề003 A. ( −4; + ) B. ( − ; 2 ) C. ( −5; + ) D. ( −3; −1)Câu9:Chohàmsốbậchaicóđồthịnhưhìnhvẽ,hãytìmtrụcđốixứngcủaparabolđó? A. y = 0. B. y = −6. C. x = 0. D. x = −6.Câu10:Chotamthứcbậchai f ( x ) = 3 x + 2 x + 5 Hệsốa,b,ccủatamthứclầnlượtlà: 2 A.là3;2;5 B.là3;2;5 C.là3;2;5 D.là3;2;5Câu11:Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàolàhàmsốbậchai? A. y = 7 x − 3. B. y = x 4 + 3 x 2 − 2. C. y = mx 2 + 2mx + 4. D. y = x 2 + 3x − 2.Câu12:Chotamthứcbậchai f ( x ) = −3 x 2 − 2 x − 5 Hệsốa,b,ccủatamthứclầnlượtlà: A.là3;2;5 B.là3;2;5 C.là3;2;5 D.là3;2;5Câu13:Chohàmsốbậchaicóđồthịnhưhìnhvẽ,hãytìmtrụcđốixứngcủaparabolđó? A. y = −1. B. x = −1. C. y = 0. D. x = 0.Câu14:Chohàmsố y = f ( x) cóđồthịhìnhbên,hàmsốđồngbiếntrongkhoảng: A. (− ;1) B. (−1; + ) C. (1; + ) D. (0; + ) Câu15:Chophươngtrình 3x 2 − 6 x + 1 = −2 x 2 − 9 x + 1 .Binhphươnghaivế củaphươngtrìnhvàthugọntađượcphươngtrìnhnàosauđây: Trang2/4Mãđề003 A. 5 x 2 − 3 x = 0 . B. 5 x 2 − 3x − 12 = 0 . C. 5 x 2 − 3x + 2 = 0 . D. 5 x 2 + 3 x = 0 . rCâu16:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,đườngthẳngđiquađiểm Q ( 2;1) vànhận n = ( 2;3) làmvéctơpháptuyếncóphươngtrìnhtổngquátlà: A. 3x + 2 y − 8 = 0 . B. 2 x + 3 y − 7 = 0 . C. 2 x + 3 y + 7 = 0 . D. 3x − 2 y − 4 = 0 .Câu17:Tậpgiátrịcủahàmsố y = x + 2 x + 2 là: ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Gio Linh SỞGD&ĐTQUẢNGTRỊ KIỂMTRAGIỮAKÌII–NĂMHỌC20222023 TRƯỜNGTHPTGIOLINH MÔNTOÁN10CT2018LỚP10 Thờigianlàmbài:90Phút;(Đềcó25câu) (Đềcó4trang)Họtên:...............................................................Sốbáodanh:................... Mãđề003I.PHẦNCÂUHỎITRẮCNGHIỆM(5điểm)Câu1:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,phươngtrìnhnàodướiđâylàphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳng: A. x 2 − y 2 − 10 = 0 B. x + 2 y 2 = 0 C. 3x + 2 y = 0 D. x 2 + y + 1 = 0Câu2:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,chođườngthẳng d : 2 x + 3 y − 4 = 0 .Vectơnàosauđâylàmộtvectơpháptuyếncủa d ? uur uur uur ur A. n2 = ( 2; 3) . B. n4 = ( −2; 3) . C. n3 = ( 2; − 3) . D. n1 = ( 3; 2 ) .Câu3: Chohaiđườngthẳng d 1 : a1x + b1y + c1 = 0 và d 2 : a 2x + b2y + c2 = 0 ,với a 2 .b2 .c2 ᄍ 0.Haiđườngthẳng d 1 và d 2 trùngnhaukhi a1 b2 c1 a1 b1 c1 a1 b1 a1 b1 c1 A. = = . B. = ᄍ . C. ᄍ . D. = = . a2 b1 c2 a2 b2 c2 a2 b2 a2 b2 c2Câu4:Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàolàhàmsốbậchai? 1 A. y = − x3 + x 2 + 1. B. y = −2 x + 1. C. y = mx 2 − 3 x + 1. D. y = x 2 + 2 x − 5. 3 x = 1 + 2t x = −1 − 4tCâu5: Xétvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng d1 : và d 2 : . y = −2 − t y = 3 + 2t A.Cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc. B.Trùngnhau. C.Vuônggóc. D.Songsong.Câu6:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,chođườngthẳng d : 2 x − 4 y + 3 = 0 .Vectơnàosaulàmộtvectơpháptuyếncủa d ? uur ur uur uur A. n3 = ( 4; 2 ) . B. n1 = ( 2; 4 ) . C. n2 = ( 2; −4 ) . D. n4 = ( 4; −2 ) .Câu7:Hàmsố y = f ( x ) đượcchobằngbảngsau x 1 2 3 4 5 6 7 y 2 4 6 8 10 12 14Tậpgiátrịcủahàmsốlà: A. T = ᄍ B. T = { 1; 2;3; 4;5;6;7} C. T = { 2; 4;6;8;10;12;14} D. T = { 4;5;6;7;8;9;10;12;14} Câu8:Hàmsốcóđồthịnhưhìnhvẽdướiđâynghịchbiếntrênkhoảngnàosauđây? Trang1/4Mãđề003 A. ( −4; + ) B. ( − ; 2 ) C. ( −5; + ) D. ( −3; −1)Câu9:Chohàmsốbậchaicóđồthịnhưhìnhvẽ,hãytìmtrụcđốixứngcủaparabolđó? A. y = 0. B. y = −6. C. x = 0. D. x = −6.Câu10:Chotamthứcbậchai f ( x ) = 3 x + 2 x + 5 Hệsốa,b,ccủatamthứclầnlượtlà: 2 A.là3;2;5 B.là3;2;5 C.là3;2;5 D.là3;2;5Câu11:Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàolàhàmsốbậchai? A. y = 7 x − 3. B. y = x 4 + 3 x 2 − 2. C. y = mx 2 + 2mx + 4. D. y = x 2 + 3x − 2.Câu12:Chotamthứcbậchai f ( x ) = −3 x 2 − 2 x − 5 Hệsốa,b,ccủatamthứclầnlượtlà: A.là3;2;5 B.là3;2;5 C.là3;2;5 D.là3;2;5Câu13:Chohàmsốbậchaicóđồthịnhưhìnhvẽ,hãytìmtrụcđốixứngcủaparabolđó? A. y = −1. B. x = −1. C. y = 0. D. x = 0.Câu14:Chohàmsố y = f ( x) cóđồthịhìnhbên,hàmsốđồngbiếntrongkhoảng: A. (− ;1) B. (−1; + ) C. (1; + ) D. (0; + ) Câu15:Chophươngtrình 3x 2 − 6 x + 1 = −2 x 2 − 9 x + 1 .Binhphươnghaivế củaphươngtrìnhvàthugọntađượcphươngtrìnhnàosauđây: Trang2/4Mãđề003 A. 5 x 2 − 3 x = 0 . B. 5 x 2 − 3x − 12 = 0 . C. 5 x 2 − 3x + 2 = 0 . D. 5 x 2 + 3 x = 0 . rCâu16:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,đườngthẳngđiquađiểm Q ( 2;1) vànhận n = ( 2;3) làmvéctơpháptuyếncóphươngtrìnhtổngquátlà: A. 3x + 2 y − 8 = 0 . B. 2 x + 3 y − 7 = 0 . C. 2 x + 3 y + 7 = 0 . D. 3x − 2 y − 4 = 0 .Câu17:Tậpgiátrịcủahàmsố y = x + 2 x + 2 là: ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi giữa học kì 2 Đề thi giữa học kì 2 lớp 10 Đề thi Toán lớp 10 Trắc nghiệm Toán lớp 10 Đồ thị hàm số Giải phương trìnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
9 trang 463 0 0
-
Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Vũng Tàu
11 trang 359 0 0 -
9 trang 332 0 0
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
6 trang 323 0 0 -
6 trang 317 0 0
-
Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
7 trang 279 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
7 trang 265 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
12 trang 228 0 0 -
9 trang 209 0 0
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Tin học lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 190 0 0