Để hệ thống lại kiến thức cũ, trang bị thêm kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác cũng như thêm tự tin hơn khi bước vào kì kiểm tra sắp đến, mời các bạn học sinh cùng tham khảo "Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Tráng Việt A" làm tài liệu để ôn tập. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Tráng Việt ATrường:TiểuhọcTrángViệtA ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 20212022Họtên:…………………………. Môn:Toánlớp3 Thờigian:40phútI.TRẮCNGHIỆMCâu1:(0,5điểm) A. Sốliềnsaucủa6359là: A. 6358 B. 6349 C.6360 D.6369 B.Trongcácsố:8572,78525872–8752sốlớnnhấtlà: A8572 B8752 C7852 D5872Câu2:(0,5điểm)Sốgồmcó4trăm,nămvạn,bảyngàn,linhtámlà:A.57408B.4578C.54708D.5478Câu3:(0,5điểm)Sốlớnnhấtcủasốcóbốnchữsốvàsốbénhấtcóhaichữsố,tíchcủachúnglà: A. 99990 B.89991 C.9999 D.10000Câu4:(0,5điểm)Chuvihìnhvuônglà20mcạnhcủachúnglà: A. 80m B. 5m C.4m C. 16m Câu5:(0,5điểm)Trongcácsố4924,4813,4139,4913;sốlớnnhấtlà: A.4913 B.4924 C.4139 D.4813 Câu6:(0,5điểm)Sốgồmhainghìn,haimươimốtđơnvịđượcviếtlà: A.2019 B.2020 C.2021 D.2022 Câu7:(0,5điểm)Sốthíchhợpđểđiềnvàochỗchấm50m12dm=….dmlà: A.512 B.5012 C.5120 D.5102 Câu8:(0,5điểm)SốLaMãXIđượcđọclà: A.Mườimột B.Mười C.Chín D.Tám Câu9: (0,5điểm) Ngày19tháng5năm2021làngàythứ tư.Ngày30tháng5 cùngnămlàthứmấy? A.Chủnhật B.ThứbảyC.Thứsáu D.ThứnămCâu10:(0,5điểm)Sốliềnsaucủasố4829làsố:A.4827 B.4828 C.4831 D.4830Câu11:Thángnàodướiđâycó31ngày?A.Tháng2 B.Tháng5 C.Tháng9 D.Tháng4Câu12:(0,5điểm)Chữsố5trongsố4151thuộchàng:A.Hàngtrăm B.Hàngnghìn C.Hàngđơnvị D.HàngchụcCâu13:(0,5điểm)Chọnđápánsaitrongcácđápándướiđây:Trongmộthìnhtròn:A.Độdàicácbánkínhkhôngbằngnhau.B.Độdàibánkínhbằngmộtnửađộdàiđườngkính.C.Độdàiđườngkínhgấpđôibánkính.D.Tâmcủahìnhtrònlàtrungđiểmcủađườngkính.Câu14:(0,5điểm)ĐiểmMlàtrungđiểmcủađoạnthẳngAB.ĐộdàiAB=6cm.ĐộdàiđoạnMAbằng:A.5cm B.4cm C.3cm D.2cmCâu15:(0,5điểm)Sốgồmhainghìn,batrăm,nămchụcvàbảyđơnvịđượcviếtlà:A.2357 B.2753 C.7352 D.2375Câu16: (0,5điểm)Hiệugiữasốchẵnlớnnhấtcóbốnchữ số vớisốlẻ bénhấtcóbốnchữsốlà:A.9001 B.9000 C.8999 D.8997Câu17:(0,5điểm)Phépchia4358:6cósốdưbằng:A.4 B.3 C.2 D.1Câu18:(0,5điểm)Chuvicủahìnhvuôngcócạnhbằng15cmlà:A.30cm B.60cm C.90cm D.120cmCâu19:(0,5điểm)Đâylàbảngthốngkêsốhọcsinhcủamộttrườngtiểuhọc: Khốilớp 1 2 3 4 5Sốhọcsinh 183 244 194 203 276Tổngsốhọcsinhcủacảtrườnglà:A.1000họcsinh B.1025họcsinh C.1050họcsinh D.1100họcsinhBài20.(0,5điểm)Sốliềntrướcsố2000là:A.2001 B.2099 C.1999 D.1899 ...