Danh mục

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Ma Nới

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 263.50 KB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các em cùng tham khảo Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Ma Nới dưới đây giúp các em dễ dàng hơn trong việc ôn tập và nâng cao kiến thức chuẩn bị cho kì thi sắp tới. Chúc các em đạt kết quả cao trong kì kiểm tra!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Ma Nới MATRẬNVÀĐỀKIỂMTRAMÔNTOÁN4GHKIINĂMHỌC:2019–2020 Sốcâu Mức1 Mức2 Mức3 Mức4 Tổnghợp Mạchkiến vàsố TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL thức,kĩnăng điểmSốhọc:Phân Sốcâu 1 2 2 3 2số(Đọc,viết,sosánh,sắpxếpvàcácphép Số 1.0 1.5 2.0 2.5 2.0tínhvớiphân điểmsố)(45%)Giảibàitoán Sốcâu 1 1vềPhânsố.(Số Sốhọc20%) 2.0 2.0 điểmĐạilượngvà Sốcâu 1 1 1 1đođạilượng:Thờigian,khối Sốlượng,độdài, 1.0 1.0 1.0 1.0 điểmdiệntích.(20%)Yếutốhình Sốcâu 1 1 1 1học:hìnhbìnhhành,hìnhchữnhật,Hình Sốvuôngvàcách 0.5 1.0 0.5 1.0 điểmtínhdiệntích.(15%) Sốcâu 2 3 1 3 1 5 5 Tổngsố Số 2.0 2.0 2.0 3.0 1.0 4.0 6.0 điểm Tỷlệđiểm 20% 40% 30% 10% 40% 60% CẤUTRÚCĐỀKIỂMTRAMÔNTOÁNGHKIILỚP4 NĂMHỌC:20192020 Câu Hìnhthức Mứcđộ Điểm Mạchkiếnthức Câu1 Trắcnghiệm 1 1 Sốhọc Câu2 Trắcnghiệm 1 1 Đạilượng Câu3 Trắcnghiệm 2 1 Sốhọc Câu4 Trắcnghiệm 2 0,5 Sốhọc Câu5 Trắcnghiệm 2 0,5 YếutốHH Câu6 Tựluận 2 2 Sốhọc(giảitoán) Câu7 Tựluận 3 1 Sốhọc Câu8 Tựluận 3 1 Sốhọc Câu9 Tựluận 3 1 Đạilượng ĐỀKTĐKGHKIIKHỐI4 Câu10 Tựluận 4 1 YếutốHH KiểmtraGiữahọckìII.Nămhọc:2019TrườngTiểuhọcMaNới 2020Lớp:4.......... Môn:ToánThờigian:40phútTên:................................................... Ngàykiểmtra:................................................. Điểm Giámthị1 Giámthị2 Giámkhảo1 Giámkhảo2 Nhậnxét:Bằngchữ:I/TRẮCNGHIỆM:(4điểm)Câu1:M11đ.Khoanhtrònvàochữcáitrướccâutrảlờiđúng.1.1/Phânsốchỉphầnđãtômàucủahìnhbênlà: 2 5 5 A. B. C. 5 2 51.2/Mườitámphầntámmươilămviếtlà: 18 10 8 A. B. C. 85 85 85 1.3/ đocla: ̣ ̀ ̣ ́ B.Nămphầnsáu A.Nămgachngangsau C.Sauphânnăm ́ ̀ 191.3/Phânsố làphânsố? 17 A.Phânsốbéhơn1 B.Phânsốbằng C.Phânsốlớnhơn 1 1Câu2:M11đ.Nối. 1km2= 100năm 1giơ= ̀ 1000kg 1tân= ́ 60phut́ ́ ̉ 1thêki= 1000000m2Câu3:M21đ.NốicộtAvớicộtBchothíchhợp: ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: