Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 357
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 42.50 KB
Lượt xem: 5
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 357 dưới đây. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 357 SỞGDĐTBÌNHĐỊNH ĐỀTHIHỌCKÌINĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTNGÔLÊTÂN Môn:ĐỊALÍ10 Thờigian:45phút(khôngkểthờigianphát đề) Mãđề357Họ,tênthísinh:.....................................................................L ớp:.............................I.TRẮCNGHIỆM(4điểm)ChọnđápánđúngCâu1:Nhữngcâyhoamàunàosauđâyđượctrồngởmiềnônđới? A.Mạchđen,sắn,kê. B.Khoaitây,caolương,kê. C.Khoailang,yếnmạch,caolương. D.Khoaitây,đạimạch,yếnmạch.Câu2:Tỉsuấttửthôcủanhómnướcđangpháttriểnnăm2015là7%0cónghĩalà A.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7ngườichết. B.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemchết. C.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemcónguycơtửvong. D.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemsinhracònsống.Câu3:Nhântốnàolàmchotỉsuấtsinhcao? A.Sốngườingoàiđộtuổilaođộngnhiều. B.Phongtụctậpquánlạchậu. C.Mứcsốngcao. D.Kinhtếxãhộipháttriểnởtrìnhđộcao.Câu4:Vaitròquantrọngnhấtcủanôngnghiệpmàkhôngngànhnàocóthểthaythếđượclà A.tạoviệclàmchongườilaođộng. B.sảnxuấtranhữngmặthàngxuấtkhẩuđểtăngnguồnthungoạitệ. C.cungcấplươngthực,thựcphẩmđảmbảosựtồntạivàpháttriểncủaxãhộiloàingười. D.cungcấpnguyênliệuchocácnghànhcôngnghiệpsảnxuấthàngtiêudùng.Câu5:Bộphậndânsốnàosauđâythuộcnhómdânsốhoạtđộngkinhtế? A.Nộitrợ. B.Họcsinh,sinhviên. C.Nhữngngườicónhucầulaođộngnhưngchưacóviệclàm. D.Nhữngngườitàntật.Câu6:Ảnhhưởngtíchcựccủađôthịhóalà A.tỉlệdânsốthànhthịtănglênmộtcáchtựphát. B.làmchonôngthônmấtđinguồnnhânlựclớn. C.gópphầnchuyểndịchcơcấukinhtếvàcơcấulaođộng. D.tìnhtrạngthấtnghiệpởthànhthịngàycàngtăng.Câu7:Nhântốnàosauđâylàcăncứđểphânloạinguồnlực? A.Thờigian. B.Vaitrò. C.Mứcđộảnhhưởng. D.Nguồngốcvàphạmvilãnhthổ Trang1/3Mãđềthi357Câu8:Giảsửtỉsuấtgiatăngdânsốcủatoànthếgiớinăm2015là1,2%vàkhôngthayđổi trongsuốtthờikì2000–2020,biếtrằngsốdântoànthếgiớinăm2015là7346triệungười.Sốdâncủanăm2016sẽlà A.7468,25triệungười. B.7434,15triệungười. C.7522,35triệungười. D.7458,25triệungười.Câu9:Câylúagạothíchhợpvớiđiềukiệnsinhtháinàosauđây? A.Khíhậukhô,đấtthoátnước. B.Khíhậuẩm,khô,đấtmàumỡ. C.Khíhậunóng,đấtẩm. D.Khíhậunóng,ẩm,chânruộngngậpnước,đấtphùsa.Câu10:Hìnhthứcchănnuôinàosauđâylàbiểuhiệncủanềnnôngnghiệphiệnđại? A.Chănnuôichuồngtrại. B.Chănnuôicôngnghiệp. C.Chănnuôinửachuồngtrại. D.Chănnuôichănthả.Câu11:Đặcđiểmquantrọngnhấtđểphânbiệtnôngnghiệpvớicôngnghiệplà A.đấttrồnglàtưliệusảnxuấtchủyếuvàkhôngthểthaythế. B.sảnxuấtnôngnghiệpphụthuộcvàođiềukiệntựnhiên. C.sảnxuấtcótínhmùavụ. D.ứngdụngnhiềuthànhtựucủakhoahọccôngnghệvàsảnxuất.Câu12:Sựpháttriểnvàphânbốngànhchănnuôiphụthuộcchặtchẽvàonhântốnàosauđây? A.Cơsởnguồnthứcăn. B.Thịtrườngtiêuthụ. C.Giốnggiasúc,giacầm. D.Dịchvụthúy.Câu13:TheothốngkêdânsốViệtNamnăm2016là94triệungười;diệntíchViệtNamlà 331212km2.VậymậtđộdânsốViệtNamlàbaonhiêu? A.283,8km2 B.283,2km2 C.283,6km2 D.283,4km2Câu14:Mụcđíchchủ yếucủatrangtrạilàsảnxuấthànghóavớicáchthứctổ chứcvà quảnlísảnxuấttiếnbộdựatrên A.côngcụthủcôngvàsứcngười. B.nhucầutiêuthụsảnphẩmtạichỗ. C.chuyênmônhóavàthâmcanh. D.tậpquáncanhtáccổtruyền.Câu15:Cơcấunềnkinhtếbaogồm: A.Cơcấunghànhkinhtế,cơcấulaođộng,cơcấuvốnđầutư. B.Cơcấunghànhkinhtế,cơcấuvùngkinhtế,cơcấulãnhthổ. C.Nông–lâmngưnghiệp,côngnghiệp–xâydựngdịchvụ. D.Cơcấunghànhkinhtế,cơcấuthànhphầnkinhtế,cơcấulãnhthổ.Câu16:Mộtnướccótỉlệnhómtuổitừ0–14tuổilàdưới25%,nhómtuổitrên60trởlênlàtrên15%thìđượcxếplànướccó A.dânsốcao. B.dânsốgià. C.dânsốtrungbình. D.dânsốtrẻ.II.PHẦNTỰLUẬN(6điểm)Câu1:(2điểm)Trìnhbàyvaitròcủacácnguồnlựcđốivớipháttriểnkinhtế.(Lấyvídụ)Câu2:(1điểm)Tạisaongànhnuôitrồngthủysảnthếgiớingàycàngpháttriển? Trang2/3Mãđềthi357Câu3:(1điểm)Cơcấudânsốgiàvàcơcấudânsốtrẻcónhữngthuậnlợivàkhókhăngì đốivớiviệcpháttriểnkinhtếxãhội?Câu4:(2điểm)Chobảngsốliệu: ĐÀNBÒTRÊNTHẾGIỚI,THỜIKÌ19802002(triệucon)Năm 1980 1992 1996 2002Vậtnuôi Bò 1218,1 1281,4 1320,0 1360,5 a. Vẽbiểuđồcộtthểhiệnsốlượngđànbòtrênthếg ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 357 SỞGDĐTBÌNHĐỊNH ĐỀTHIHỌCKÌINĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTNGÔLÊTÂN Môn:ĐỊALÍ10 Thờigian:45phút(khôngkểthờigianphát đề) Mãđề357Họ,tênthísinh:.....................................................................L ớp:.............................I.TRẮCNGHIỆM(4điểm)ChọnđápánđúngCâu1:Nhữngcâyhoamàunàosauđâyđượctrồngởmiềnônđới? A.Mạchđen,sắn,kê. B.Khoaitây,caolương,kê. C.Khoailang,yếnmạch,caolương. D.Khoaitây,đạimạch,yếnmạch.Câu2:Tỉsuấttửthôcủanhómnướcđangpháttriểnnăm2015là7%0cónghĩalà A.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7ngườichết. B.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemchết. C.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemcónguycơtửvong. D.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemsinhracònsống.Câu3:Nhântốnàolàmchotỉsuấtsinhcao? A.Sốngườingoàiđộtuổilaođộngnhiều. B.Phongtụctậpquánlạchậu. C.Mứcsốngcao. D.Kinhtếxãhộipháttriểnởtrìnhđộcao.Câu4:Vaitròquantrọngnhấtcủanôngnghiệpmàkhôngngànhnàocóthểthaythếđượclà A.tạoviệclàmchongườilaođộng. B.sảnxuấtranhữngmặthàngxuấtkhẩuđểtăngnguồnthungoạitệ. C.cungcấplươngthực,thựcphẩmđảmbảosựtồntạivàpháttriểncủaxãhộiloàingười. D.cungcấpnguyênliệuchocácnghànhcôngnghiệpsảnxuấthàngtiêudùng.Câu5:Bộphậndânsốnàosauđâythuộcnhómdânsốhoạtđộngkinhtế? A.Nộitrợ. B.Họcsinh,sinhviên. C.Nhữngngườicónhucầulaođộngnhưngchưacóviệclàm. D.Nhữngngườitàntật.Câu6:Ảnhhưởngtíchcựccủađôthịhóalà A.tỉlệdânsốthànhthịtănglênmộtcáchtựphát. B.làmchonôngthônmấtđinguồnnhânlựclớn. C.gópphầnchuyểndịchcơcấukinhtếvàcơcấulaođộng. D.tìnhtrạngthấtnghiệpởthànhthịngàycàngtăng.Câu7:Nhântốnàosauđâylàcăncứđểphânloạinguồnlực? A.Thờigian. B.Vaitrò. C.Mứcđộảnhhưởng. D.Nguồngốcvàphạmvilãnhthổ Trang1/3Mãđềthi357Câu8:Giảsửtỉsuấtgiatăngdânsốcủatoànthếgiớinăm2015là1,2%vàkhôngthayđổi trongsuốtthờikì2000–2020,biếtrằngsốdântoànthếgiớinăm2015là7346triệungười.Sốdâncủanăm2016sẽlà A.7468,25triệungười. B.7434,15triệungười. C.7522,35triệungười. D.7458,25triệungười.Câu9:Câylúagạothíchhợpvớiđiềukiệnsinhtháinàosauđây? A.Khíhậukhô,đấtthoátnước. B.Khíhậuẩm,khô,đấtmàumỡ. C.Khíhậunóng,đấtẩm. D.Khíhậunóng,ẩm,chânruộngngậpnước,đấtphùsa.Câu10:Hìnhthứcchănnuôinàosauđâylàbiểuhiệncủanềnnôngnghiệphiệnđại? A.Chănnuôichuồngtrại. B.Chănnuôicôngnghiệp. C.Chănnuôinửachuồngtrại. D.Chănnuôichănthả.Câu11:Đặcđiểmquantrọngnhấtđểphânbiệtnôngnghiệpvớicôngnghiệplà A.đấttrồnglàtưliệusảnxuấtchủyếuvàkhôngthểthaythế. B.sảnxuấtnôngnghiệpphụthuộcvàođiềukiệntựnhiên. C.sảnxuấtcótínhmùavụ. D.ứngdụngnhiềuthànhtựucủakhoahọccôngnghệvàsảnxuất.Câu12:Sựpháttriểnvàphânbốngànhchănnuôiphụthuộcchặtchẽvàonhântốnàosauđây? A.Cơsởnguồnthứcăn. B.Thịtrườngtiêuthụ. C.Giốnggiasúc,giacầm. D.Dịchvụthúy.Câu13:TheothốngkêdânsốViệtNamnăm2016là94triệungười;diệntíchViệtNamlà 331212km2.VậymậtđộdânsốViệtNamlàbaonhiêu? A.283,8km2 B.283,2km2 C.283,6km2 D.283,4km2Câu14:Mụcđíchchủ yếucủatrangtrạilàsảnxuấthànghóavớicáchthứctổ chứcvà quảnlísảnxuấttiếnbộdựatrên A.côngcụthủcôngvàsứcngười. B.nhucầutiêuthụsảnphẩmtạichỗ. C.chuyênmônhóavàthâmcanh. D.tậpquáncanhtáccổtruyền.Câu15:Cơcấunềnkinhtếbaogồm: A.Cơcấunghànhkinhtế,cơcấulaođộng,cơcấuvốnđầutư. B.Cơcấunghànhkinhtế,cơcấuvùngkinhtế,cơcấulãnhthổ. C.Nông–lâmngưnghiệp,côngnghiệp–xâydựngdịchvụ. D.Cơcấunghànhkinhtế,cơcấuthànhphầnkinhtế,cơcấulãnhthổ.Câu16:Mộtnướccótỉlệnhómtuổitừ0–14tuổilàdưới25%,nhómtuổitrên60trởlênlàtrên15%thìđượcxếplànướccó A.dânsốcao. B.dânsốgià. C.dânsốtrungbình. D.dânsốtrẻ.II.PHẦNTỰLUẬN(6điểm)Câu1:(2điểm)Trìnhbàyvaitròcủacácnguồnlựcđốivớipháttriểnkinhtế.(Lấyvídụ)Câu2:(1điểm)Tạisaongànhnuôitrồngthủysảnthếgiớingàycàngpháttriển? Trang2/3Mãđềthi357Câu3:(1điểm)Cơcấudânsốgiàvàcơcấudânsốtrẻcónhữngthuậnlợivàkhókhăngì đốivớiviệcpháttriểnkinhtếxãhội?Câu4:(2điểm)Chobảngsốliệu: ĐÀNBÒTRÊNTHẾGIỚI,THỜIKÌ19802002(triệucon)Năm 1980 1992 1996 2002Vậtnuôi Bò 1218,1 1281,4 1320,0 1360,5 a. Vẽbiểuđồcộtthểhiệnsốlượngđànbòtrênthếg ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kỳ 1 lớp 10 năm 2017-2018 Đề thi HK 1 môn Địa lớp 10 Kiểm tra HK 1 lớp 10 môn Địa lí Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 10 Hìnhthứcchănnuôi ThịtrườngtiêuthụGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi HK 1 môn GDCD lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 149
3 trang 16 0 0 -
Đề thi HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Bà Rịa-Vũng Tàu - Mã đề 02
2 trang 15 0 0 -
Đề thi HK 1 môn GDCD lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Krông Nô - Mã đề 132
3 trang 13 0 0 -
Đề thi HK 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Krông Nô - Mã đề 357
3 trang 12 0 0 -
Đề thi HK 1 môn Vật lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Krông Nô - Mã đề 209
3 trang 12 0 0 -
Đề thi HK 1 môn Sinh lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 357
2 trang 12 0 0 -
Đề thi HK 1 môn Ngữ Văn lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Krông Nô
2 trang 11 0 0 -
Đề thi HK 1 môn Vật lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Krông Nô - Mã đề 132
3 trang 10 0 0 -
Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Phú Bình - Mã đề 884
4 trang 10 0 0 -
Đề thi HK 1 môn GDCD lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Krông Nô - Mã đề 209
3 trang 10 0 0