Danh mục

Đề thi HK 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Lý Thái Tổ - Mã đề 357

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 221.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với Đề thi HK 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Lý Thái Tổ - Mã đề 357 dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập củng cố lại kiến thức và kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi HK 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Lý Thái Tổ - Mã đề 357 SỞGD&ĐTBẮCNINH ĐỀTHICUỐIHỌCKÌ2NĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTLÝTHÁITỔ Mônthi:ĐỊALÍ–Lớp11 Thờigianlàmbài:50phút(khôngkểthờigianphátđề) (Đềthigồm05trang) (Ngàythi3/5/2018) Mãđềthi357Họvàtênthísinh:…………………………………….Sốbáodanh…………………C©u 1 : PhầnlớnĐôngNamÁlụcđịacókhíhậu A. ônđới. B. nhiệtđớigiómùa. C. cậnnhiệtđới. D. xíchđạo.C©u 2 : Chobảngsốliệu: DIỆNTÍCHVÀSỐDÂN CỦACÁCNƯỚCĐÔNGNAMÁNĂM2015 Diệntích Sốdân Quốcgia (nghìnkm2) (triệungười) Brunây 5,8 0,4 Campuchia 181,0 15,4 ĐôngTimo 14,9 1,2 Inđônêxia 1910,9 255,7 Lào 236,8 6,9 Malaixia 330,8 30,8 Mianma 676,6 52,1 Philippin 300,0 103,0 TháiLan 513,1 65,1 ViệtNam 331,2 91,7 Xingapo 0,7 5,5 Toànkhuvực 4501,6 627,8 (Nguồn:BàitậptrắcnghiệmĐịalíNXBGiáodục,năm2017) QuốcgiacómậtđộdânsốcaonhấtĐôngNamÁlà A. TháiLan B. Inđônêxia C. Xingapo D. ViệtNamC©u 3 : ChínhsáchcôngnghiệpmớicủaTrungQuốctậptrungchủyếuvào5ngànhchínhlà: A. chếtạomáy,điệntử,hóachất,sảnxuấtôtôvàluyệnkim. B. chếtạomáy,dệtmay,hóachất,sảnxuấtôtôvàxâydựng. C. chếtạomáy,điệntử,hóadầu,sảnxuấtôtôvàxâydựng. D. chếtạomáy,điệntử,hóadầu,sảnxuấtôtôvàluyệnkim.C©u 4 : HiệphộicácquốcgiaĐôngNamÁ(ASEAN)đượcthànhlậpvàonăm A. 1968 B. 1967 C. 1977 D. 1995C©u 5 : BiêngiớicủaTrungQuốcvớicácnướcchủyếulà A. núithấpvàhoangmạc. B. đồngbằngvàhoangmạc. C. núithấpvàđồngbằng. D. núicaovàhoangmạc.C©u 6 : TàinguyênchínhcủamiềnTâyTrungQuốclà A. khoángsảnkimloạimàu,rừngvàđồngcỏ. B. rừng,đồngcỏvàkhoángsản. C. đấtphùsamàumỡvàcáckhoángsảnkim D. rừng,đồngcỏ,đấtphùsamàumỡ. loạimàu.C©u 7 : NguyênnhânchủyếulàmchonềnkinhtếNhậtBảncótốcđộtăngtrưởngcaotừnăm1950 đếnnăm1973? A. Tậptrungpháttriểncácxínghiệplớn,giảmvàbỏhẳnnhữngtổchứcsảnxuấtnhỏ,thủcông. B. Chútrọngđầutưhiệnđạihóanôngnghiệp,hạnchếvốnđầutư. C. Ưutiênpháttriểncácngànhcôngnghiệpnặng,pháttriểnnhanhchóngcácngànhcầnđến khoángsản. D. Tậptrungcaođộvàopháttriểncácngànhthenchốt,cótrọngđiểmtheotừnggiaiđoạnvàduy trìcơcấukinhtếhaitầng. Trang1/5–Mãđềthi357C©u 8 : QuốcgiachưagianhậpHiệphộicácquốcgiaĐôngNamÁ(ASEAN)là A. Mianma. B. ĐôngTimo. C. Philippin. D. Campuchia.C©u 9 : CácloạinôngsảnchínhcủađồngbằngHoaTrungvàHoaNamcủaTrungQuốclà: A. lúamì,ngô,củcảiđường. B. lúamì,lúagạo,ngô. C. lúagạo,bông,mía,chè. D. lúagạo,hướngdương,củcảiđường.C©u 10 : Đảochiếm61%diệntíchđấtnướcNhậtBảnlà A. Hôcaiđô. B. Xicôcư. C. Hônsu. D. Kiuxiu.C©u 11 : Chobảngsốliệu: GDPCỦALBNGAQUACÁCNĂM Năm 1990 1995 2000 2004 2010 2015 GDP 967,3 363,9 259,7 528,4 1524,9 1326,0 (Nguồn:NiêngiámThốngkêViệtNam,2015NXBThốngkê2016) NhậnxétnàosauđâyđúngvềGDPcủaLBNg ...

Tài liệu được xem nhiều: