Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Quang Trung, Tiên Phước

Số trang: 16      Loại file: docx      Dung lượng: 312.25 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Quang Trung, Tiên Phước” sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Quang Trung, Tiên Phước KHUNG MA TRẬN VÀ BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: CÔNG NGHỆ 6 NĂM HỌC 2023 - 20241. Khung ma trận- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra cuối học kì I khi kết thúc nội dung bài Bếp hồng ngoại.- Thời gian làm bài: 45 phút.- Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 50% trắc nghiệm, 50% tự luận).- Cấu trúc:+ Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 30% Vận dụng.+ Phần trắc nghiệm: 5,0 điểm, (gồm 15 câu hỏi: nhận biết: 9 câu, thông hiểu: 6 câu), mỗi câu 0,33 điểm;+ Phần tự luận: 5,0 điểm (Nhận biết: 1,0 điểm; Thông hiểu: 1,0 điểm; Vận dụng: 3,0 điểm). MỨC Tổng sốChủ đề Điểm số ĐỘ ý/ số câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 121. Kháiquát về 1 1 0.33nhà ở. MỨC Tổng sốChủ đề Điểm số ĐỘ ý/ số câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122. Xâydựng nhà 1 1 0.33ở.3. Ngôinhà 3 3 1thôngminh.4. Kháiquát đồdùng 1 2 3 1điệntrong giađình.5. Đèn 1 1 1 1 1,33điện. MỨC Tổng sốChủ đề Điểm số ĐỘ ý/ số câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 126. Nồicơm 1 1 2 1 2 3 3điện.7. Bếphồng 1 2 1 1 3 3ngoại. Số câu 1 9 1 6 2 4 15 19Điểm số 1,0 3,0 1,0 2,0 2,0 0 1,0 0 4,0 6,0 10 10 điểm 10 điểmTổng số 4,0 điểm 3,0 điểm 2,0 điểm 1,0 điểm điểm2. Bảng đặc tả Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Nội dung kiếnMức độ kiến thức, kĩ năng cần TT Đơn vị kiến thức thức kiểm tra, Nhận Vận Vận ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: