Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

Số trang: 2      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.24 MB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn “Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên” để ôn tập nắm vững kiến thức cũng như giúp các em được làm quen trước với các dạng câu hỏi đề thi giúp các em tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên DE KIEM TRA HOC KH NAM HOC 2023 - 2024 MON: CONG NGHE 9 Z7ねi gian ldm bdi: 45 PHUT (徹∂7?g雇th∂i gian phdt確)I. Tr永nghi?m ( 7.O di6m)Ghi lat vao ba吊alm c距cal d血g tru血c餌tr ld輔血g中気C金u l. Th6i vu gi含m cえnh thich hgp d6i v6i cde tinh phia B洗: A. Th各ng 2-4  B. Thing l-2   C. Thing 2-3   D. Th各ng 3-4 ′ヽ     ヽ_′Cau 2. Nh会n gi6ng cay an qu各c6 mdi bえng phuong phap nえo la ph6 bien hon ca? A・ Gh6p B. Chi台t cinh va giam cinh C. Chiet cinh va gh6p D. Gieo hat va gh6pC会u 3. Thd・i vサChiet cinh th王ch hqp d6i v6i cde tinh phia B洗: A・ Thing l-2 B. Thing 3葵4  C. Thing 2-4   D. Th各ng 2-3C会u 4. Thdi vサgi含m cinh th王ch hgp d6i v6i cde tinh phia Nam: A. Thing 2-3 B. Th各ng 2-4   C. Thing4-5   D. Th各ng3-4C盆u 5. Ti6n ha血b6n ph紅th心c vまo ranh h6 theo m6p tin c含y c6 dか細g: A. 15-20cm B. 10-15cm C. 30-35cm D. 20事30cmC会u 6・ Tuan gi亘p Ba tr6ng c含y, Tuan th洗m洗sau Ba tia bdi l各khi tr6ng, em hdygiai d各p cho Tuin hieu nhe? A. Cay mau ra hoa, qua.    B. D6 1a cdy kh∂ng b亘ng C. Nham giam bdi sザthoat nu6c D. C合y mau ra r台.Cau 7. D釦vudn uon c6 t含ng dat m却ddy ttr: A. 20-30cm B. 40-50cm C. 10-20cm D. 30-40cmCau 8. Quy trinh giam cinh g6m c6: A. 3 bu6c B. 2 bu6c C. 4 bu6c D. 5 bu6cC会u 9. M沸ghさp dugc lay tr台n canh c6 d∂ tu6i: A.3-4thingtu6i B.2-3th各ngtu6i C.4-5thingtu6i D.4-6thingtu6iC会u lO. D含t lam v調ch mm ph証: A. Thoat nu6c, bing phing膏ng d5t m却m6ng, PH th互 B. Thoat nu6c, bing ph祖g, tまng dat m毎t ddy, (玲m礼m∂ cao・ C. Tho各t nu6c, bang p脆ng, min m6, PH thZ中 D. Kh6ng thoat nげdc, tang d釦m却day, d6 mau m6 cao. . ′ヽ     ヽ′Cau ll. Loai d釦thfch hgp v6i vucn uon cay an qua: A. D金t d6i B. D釦cat C. Dat s6t D. Datp肌saC会u 12. Cay an qua ua (幹am kh6ng kh王khoing: A. 60-70%. B. 90-100%   C. 80-90%     D. 70-80%C会u 13. Quy trinh tr∂ng c含y祖qua g6m m含y bu6c? A. 6 budc B. 5 bu6c C. 7 budc D. 4 bu6cCau 14. Tien hanh b6n ph含n thdc vho ranh h∂ theo m6p tin c合y d d$ s含u: A. 20看25cm B. 15-20cm C. 30-35cm D. 10-15cmCau 15. Nh組gi6ng cay an qua c6 mdi b祖g ph頂mg ph和nho la ph6 bien A. Chiet cinh va gh6p cinh B. Gieo hat va gi含m canh C. Gieo h如va gh6p cinh D. Chiet cinh va gi含m cinhM楯(務901 乃●ang上々Cau 16. Nam h6i Lan loai qua nえo khi thu hoach ph霜trinh laln d争p qua vI VOqua c6 t心i the? 鑓碧豊島霊   宝二塁豊富, 。u。iC餌17.画s] Quy trinh chiふca血g6m c6: A. 5 bu6c B. 3 bu6c.     C. 4 bu6c D. 2 budcC餌18. Trong thdi gian sinh tru6ng cay dho can血i合t dC) th和1al A. 7,20c B. 5,20c c・ 8,20c D. 6,20cCau 19. M証gh6p duqc ldy tr台n ca血c6 drchg kinh: A. 10_12mm B. 4-10mm C. 3-8mm D. 8-10mmCau 20. Ti6n hinh dho h6 tru6c khi tr6ng cay bao nhi台u ngay? A.15-20ngdy B.10-15ngay C.15-30ngdy D・20-30ngdyC豊許今t担oc護持COmulSengu袈詰血g: 。.

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: