Đề thi học kì 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Văn Cừ
Số trang: 2
Loại file: docx
Dung lượng: 22.71 KB
Lượt xem: 6
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi học kì 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Văn Cừ" sau đây để biết được cấu trúc đề thi, cách thức làm bài thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn học sinh có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Văn Cừ SỞGD&ĐTQUẢNGNAM KIỂMTRAHỌCKÌINĂM20222023 TRƯỜNGTHPTNGUYỄNVĂNCỪ MÔN:ĐỊALÍ10 Thờigianlàmbài:45phút (khôngkểthờigianphátđề) (Đềthicó2trang) SốbáoHọvàtên:............................................................................ Mãđề712 danh:.............APHẦNTRẮCNGHIỆM(5điểm)Câu1.Nhiệtđộtrungbìnhnămcaonhấtvànhiệtđộtrungbìnhnămthấpnhấttrongnămđềuở A.đạidương. B.núicao. C.lụcđịa. D.venbiển.Câu2.GióMậudịchcótínhchất A.nóng,mưanhiều. B.lạnh,ítmưa. C.ẩm,mưanhiều. D.khô,ítmưa.Câu3.Bócmònlàquátrình A.pháhuỷvàlàmbiếnđổitínhchấtvậtliệu. B.chuyểndờicácvậtliệukhỏivịtrícủanó. C.dichuyểnvậtliệutừnơinàyđếnnơikhác. D.tíchtụ(tíchluỹ)cácvậtliệuđãbịpháhuỷ.Câu4.Đặctrưngcơbảncủađấtlà A.độẩm. B.chấtkhoáng. C.độphì. D.tơixốp.Câu5.PhátbiểunàosauđâykhôngđúngvớilớpvỏTráiĐất? A.GiớihạnvỏTráiĐấtkhôngtrùngvớithạchquyển. B.Dàykhôngđều,cấutạobởicáctầngđákhácnhau. C.Lớpvỏđạidươngchủyếucấutạobằnggranit. D.Vỏcứng,mỏng,độdàyởđạidươngkhoảng5km.Câu6.Nguyênnhânchủyếutạonênsóngbiểnlàdo A.độngđất. B.gió. C.núilửa. D.mưa.Câu7.Chếđộnướcsôngchịuảnhhưởngchủyếucủa A.chiềudàivàdiệntíchlưuvựcsông. B.khíhậuvàđịahìnhtronglưuvực. C.hồđầmvàthựcvậttronglưuvực. D.nguồncấpnướcvàbềmặtlưuvực.Câu8.Thờigiantừ 22/6đến23/9 ở báncầuBắc,hiệntượngngàyvàđêmdiễnranhư thếnào? A.Ngày,đêmbằngnhau. B.Ngàyngắnhơnđêm. C.Ngàydài,đêmngắn. D.Ngày,đêmdàisáutháng.Câu9.Nhiệtđộnướcbiển A.thayđổitheomùatrongnăm. B.tăngdầntheođộsâu. C.thayđổihơnnhiệtđộkhôngkhí. D.tăngdầntừXíchđạovềhaicực.Câu10.Cácvànhđaikhíápnàosauđâyđượchìnhthànhdonhiệtlực?Mãđề712 TrangSeq/2 A.Cậnchítuyến,cực. B.Ônđới,chítuyến. C.Xíchđạo,cậnchítuyến. D.Cực,xíchđạo.Câu11.Phươngphápkíhiệudùngđểthểhiệncácđốitượng A.tậptrungthànhvùngrộnglớn. B.phânbốtheonhữngđiểmcụthể. C.phânbốphântán,lẻtẻ,rờirạc. D.dichuyểntheocáchướngbấtkì.Câu12.TrênTráiĐất,mưanhiềunhấtởvùng A.cực. B.ônđới. C.xíchđạo. D.chítuyến.Câu13.Quyluậtchuyểnđộngcủacácdòngbiểnnónglà A.xuấtpháttừvĩđộthấpchảyvềvùngvĩđộcao. B.xuấtphátởbáncầuNamchảyvềbáncầuBắc. C.xuấtphátởbáncầuBắcchảyvềbáncầuNam. D.xuấtpháttừvĩđộcaochảyvềvùngvĩđộthấp.Câu14.Độmuốinướcbiểnlớnnhấtởvùng A.chítuyến. B.cực. C.xíchđạo. D.ônđới.Câu15.Quátrìnhbócmòndogiótácđộngtạonêndạngđịahìnhnàodướiđây? A.nấmđá. B.bãibồi. C.hàmếch. D.phio.BPHẦNTỰLUẬN(5điểm)Câu1(2điểm):Hãytrìnhbàycácnhântốảnhhưởngđếnlượngmưa.Câu2(3điểm):Chobảngsốliệusau:LƯULƯỢNGNƯỚCTRUNGBÌNHTHÁNGCỦASÔNGHỒNGTẠITRẠMHÀNỘI (Đơnvị:m3/s)Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12Lưu 1023 906 854 1005 1578 3469 5891 6245 4399 2909 2024 1285lượng (Nguồn:Sgk10trang41,bộCánhdiều,NXBĐạihọcSưPhạm)a.VẽbiểuđồđườngthểhiệnlưulượngnướctrungbìnhthángcủasôngHồng.b.TínhlưulượngnướctrungbìnhthángtrongnămcủasôngHồngvàchobiếtthờigianmùalũ,thờigianmùacạncủasôngHồng.c.GiảithíchchếđộnướcsôngHồngtạitrạmHàNội. HẾTMãđề712 TrangSeq/2 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Văn Cừ SỞGD&ĐTQUẢNGNAM KIỂMTRAHỌCKÌINĂM20222023 TRƯỜNGTHPTNGUYỄNVĂNCỪ MÔN:ĐỊALÍ10 Thờigianlàmbài:45phút (khôngkểthờigianphátđề) (Đềthicó2trang) SốbáoHọvàtên:............................................................................ Mãđề712 danh:.............APHẦNTRẮCNGHIỆM(5điểm)Câu1.Nhiệtđộtrungbìnhnămcaonhấtvànhiệtđộtrungbìnhnămthấpnhấttrongnămđềuở A.đạidương. B.núicao. C.lụcđịa. D.venbiển.Câu2.GióMậudịchcótínhchất A.nóng,mưanhiều. B.lạnh,ítmưa. C.ẩm,mưanhiều. D.khô,ítmưa.Câu3.Bócmònlàquátrình A.pháhuỷvàlàmbiếnđổitínhchấtvậtliệu. B.chuyểndờicácvậtliệukhỏivịtrícủanó. C.dichuyểnvậtliệutừnơinàyđếnnơikhác. D.tíchtụ(tíchluỹ)cácvậtliệuđãbịpháhuỷ.Câu4.Đặctrưngcơbảncủađấtlà A.độẩm. B.chấtkhoáng. C.độphì. D.tơixốp.Câu5.PhátbiểunàosauđâykhôngđúngvớilớpvỏTráiĐất? A.GiớihạnvỏTráiĐấtkhôngtrùngvớithạchquyển. B.Dàykhôngđều,cấutạobởicáctầngđákhácnhau. C.Lớpvỏđạidươngchủyếucấutạobằnggranit. D.Vỏcứng,mỏng,độdàyởđạidươngkhoảng5km.Câu6.Nguyênnhânchủyếutạonênsóngbiểnlàdo A.độngđất. B.gió. C.núilửa. D.mưa.Câu7.Chếđộnướcsôngchịuảnhhưởngchủyếucủa A.chiềudàivàdiệntíchlưuvựcsông. B.khíhậuvàđịahìnhtronglưuvực. C.hồđầmvàthựcvậttronglưuvực. D.nguồncấpnướcvàbềmặtlưuvực.Câu8.Thờigiantừ 22/6đến23/9 ở báncầuBắc,hiệntượngngàyvàđêmdiễnranhư thếnào? A.Ngày,đêmbằngnhau. B.Ngàyngắnhơnđêm. C.Ngàydài,đêmngắn. D.Ngày,đêmdàisáutháng.Câu9.Nhiệtđộnướcbiển A.thayđổitheomùatrongnăm. B.tăngdầntheođộsâu. C.thayđổihơnnhiệtđộkhôngkhí. D.tăngdầntừXíchđạovềhaicực.Câu10.Cácvànhđaikhíápnàosauđâyđượchìnhthànhdonhiệtlực?Mãđề712 TrangSeq/2 A.Cậnchítuyến,cực. B.Ônđới,chítuyến. C.Xíchđạo,cậnchítuyến. D.Cực,xíchđạo.Câu11.Phươngphápkíhiệudùngđểthểhiệncácđốitượng A.tậptrungthànhvùngrộnglớn. B.phânbốtheonhữngđiểmcụthể. C.phânbốphântán,lẻtẻ,rờirạc. D.dichuyểntheocáchướngbấtkì.Câu12.TrênTráiĐất,mưanhiềunhấtởvùng A.cực. B.ônđới. C.xíchđạo. D.chítuyến.Câu13.Quyluậtchuyểnđộngcủacácdòngbiểnnónglà A.xuấtpháttừvĩđộthấpchảyvềvùngvĩđộcao. B.xuấtphátởbáncầuNamchảyvềbáncầuBắc. C.xuấtphátởbáncầuBắcchảyvềbáncầuNam. D.xuấtpháttừvĩđộcaochảyvềvùngvĩđộthấp.Câu14.Độmuốinướcbiểnlớnnhấtởvùng A.chítuyến. B.cực. C.xíchđạo. D.ônđới.Câu15.Quátrìnhbócmòndogiótácđộngtạonêndạngđịahìnhnàodướiđây? A.nấmđá. B.bãibồi. C.hàmếch. D.phio.BPHẦNTỰLUẬN(5điểm)Câu1(2điểm):Hãytrìnhbàycácnhântốảnhhưởngđếnlượngmưa.Câu2(3điểm):Chobảngsốliệusau:LƯULƯỢNGNƯỚCTRUNGBÌNHTHÁNGCỦASÔNGHỒNGTẠITRẠMHÀNỘI (Đơnvị:m3/s)Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12Lưu 1023 906 854 1005 1578 3469 5891 6245 4399 2909 2024 1285lượng (Nguồn:Sgk10trang41,bộCánhdiều,NXBĐạihọcSưPhạm)a.VẽbiểuđồđườngthểhiệnlưulượngnướctrungbìnhthángcủasôngHồng.b.TínhlưulượngnướctrungbìnhthángtrongnămcủasôngHồngvàchobiếtthờigianmùalũ,thờigianmùacạncủasôngHồng.c.GiảithíchchếđộnướcsôngHồngtạitrạmHàNội. HẾTMãđề712 TrangSeq/2 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 1 Đề thi học kì 1 lớp 10 Kiểm tra học kì 1 môn Địa lí 10 Đề thi HK1 môn Địa lí lớp 10 GióMậudịch Đặctrưngcơbảncủađất VànhđaikhíápGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
7 trang 283 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Giáo dục địa phương lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Bố Hạ, Bắc Giang
2 trang 247 7 0 -
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Thạch Hà
5 trang 229 8 0 -
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
12 trang 201 0 0 -
3 trang 182 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Hóa lý in năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
6 trang 175 0 0 -
6 trang 126 0 0
-
4 trang 123 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Lê Quý Đôn, Long Biên
4 trang 118 4 0 -
4 trang 105 0 0