Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Mã đề 108)

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 66.00 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Thông qua việc giải trực tiếp trên “Đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Mã đề 108)” các em sẽ nắm vững nội dung bài học, rèn luyện kỹ năng giải đề, hãy tham khảo và ôn thi thật tốt nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Mã đề 108) SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOCÀMAU ĐỀKIỂMTRAHK1–NĂMHỌC20222023 TRƯỜNGTHPTPHANNGỌCHIỂN MÔNHÓAHỌCLỚP11A Thờigianlàmbài:45phút; (Đềcó2trang) Mãđề108Chobiếtnguyêntửkhốicácnguyêntố(u):H=1;C=12;N=14;O=16;S=32;Cl=35,5;Na= 23;Mg=24;Al=27;K=39;Ca=40;Fe=56;Cu=64;Zn=65;Ag=108;Ba=137.I.PHẦNTRẮCNGHIỆM:(7điểm)Câu1:Dung dịchthuđượckhitrộnlẫn200 mldungdịchNaCl0,1Mvà300 mldungdịch Na2SO40,1McónồngđộcationNa+ là A.0,3M. B.0,5M. C.0,16M. D.0,08M.Câu2:Mộtdungdịchcó[H ]=0,1.10 M.Môitrườngcủadungdịchlà + 7 A.khôngxácđịnh. B.axit. C.trungtính. D.bazơ.Câu3:Tínhoxyhóavàtínhkhửcủacacboncùngthểhiệnởphảnứngnàosauđây? o o A.4Al+3C t Al4C3. B.C+2H2 t CH4. o o C.C+CO2 t 2CO. D.CaO+3C t CaC2+CO.Câu4:Hiệntượngxảyrakhichogiấyquỳtímkhôvàobìnhđựngkhíamoniaclà A.giấyquỳtímkhôngchuyểnmàu.B.giấyquỳtímchuyểnsangmàuđỏ. C.giấyquỳtímchuyểnsangmàuxanh.D.giấyquỳtímchuyểnsangmàuvàng.Câu5:TheothuyếtAreniut,chấtnàosauđâylàbazơ? A.HI. B.KNO3. C.HCOOH. D.NaOH.Câu6:Khibịnhiệtphândãymuốinitratnàosauđâychosảnphẩmlàoxitkimloại,khínitơđioxitvàoxi? A.Mg(NO3)2,Fe(NO3)3,AgNO3. B.Pb(NO3)2,Zn(NO3)2,Cu(NO3)2. C.Cu(NO3)2,AgNO3,NaNO3. D.KNO3,Hg(NO3)2,LiNO3.Câu7:Cho200mldungdịchAgồmCuSO 41MvàFe2(SO4)30,5Mphản ứngvớidungdịch NaOHdư.Khốilượngkếttủasauphảnứnglà A.45gam. B.41gam. C.51gam. D.40gam.Câu8:ChohổnhợpCvàSvàodungdịchHNO3đặcthuđượchổnhợpkhíX(gồmhaichấtkhí)vàdungdịchY.ThànhphầncủaXlà A.CO2vàNO2. B.COvàNO. C.SO2vàNO2. D.CO2vàSO2.Câu9:Trongđiềukiệnthường,photphohoạtđộnghóahọcmạnhhơnnitơlàdo A.độâmđiệncủaphotpho(2,1)nhỏhơncủanitơ(3,0). B.liênkếttrongphântửphotphokémbềnhơntrongphântửnitơ. C.photphocónhiềudạngthùhình,cònnitơchỉcómộtdạngthùhình. D.trongđiềukiệnthườngphotphoởtrạngtháirắn,cònnitơởtrạngtháikhí.Câu10:Cho1,35gamhỗnhợpgồmCu,Mg,AltácdụngvớidungdịchHNO3dư,thuđược1,12lít(đktc)hỗnhợpkhíNOvàNO2cótỷkhốisovớihyđrobằng20.Tổngkhốilượngmuốinitratsinhralà A.66,75gam. B.33,35gam. C.6,775gam. D.3,335gam.Câu11:Chocácphátbiểusau: Trang1/3Mãđề108(1)Amoniaclỏngđượcdùnglàmchấtlàmlạnhtrongthiếtbịlạnh.(2)ĐểlàmkhôkhíNH3cólẫnhơinước,chokhíNH3điquabìnhđựngdungdịchH2SO4đặc.(3)KhichoquỳtímẩmvàolọđựngkhíNH3,quỳtímchuyểnthànhmàuxanh.(4)Nitơlỏngđượcdùngđểbảoquảnmáuvàcácmẫuvậtsinhhọc.Sốphátbiểuđúnglà A.1.B.4.C.2.D.3.Câu12:Dungdịchchấtnàosauđâykhôngdẫnđiện? A.NaCl. B.CH3OH. C.CuSO4. D.HCl.Câu13:Cho40mldungdịchHCl0,85Mvào160mldungdịchgồmBa(OH)20,08M;KOH0,04M.pHcủadungdịchthuđượcbằng A.2. B.3. C.10. D.12.Câu14:Cấuhìnhelectronlớpngoàicùngcủacácnguyêntốcùngnhómcacbonlà A.ns2np2. B.ns2nd2. C.ns2np3. D.ns2np4.Câu15:Phảnứnghóahọcnàodướiđâylàphảnứngtraođổiion? A.H2+Cl2 2HCl. B.NaOH+HCl NaCl+H2O. C.Fe+2HCl FeCl2+H2. D.Zn+CuSO4 Cu+FeSO4.Câu16:Chocácphảnứngsau: (1)Ca3(PO4)2+C+SiO2(lòđiện) (2)NH4Cl+NaOH. (3)Cu(NO3)2(tocao) (4)NH3+O2(tocao)Trongcácphảnứngtrên,nhữngphảnứngtạorađơnchấtlà A.(2),(3),(4). B.(1),(3),(4). C.(1),(2),(3). D.(1),(2),(4).Câu17:ChophươngtrìnhphảnứngFe2(SO4)3+? Na2SO4+?.Cácchấtthíchhợplầnlượtlà A.NaOHvàFe(OH)2. B.NaClvàFe(OH)3. C.KOHvàFe(OH)2. D.NaOHvàFe(OH)3.Câu18:pHcủadungdịchAchứaBa(OH)20,5.105Mlà A.9. B.4. C.5. D.10.Câu19:ChấttácdụngvớiN2ởnhiệtđộthườnglà A.Mg. B.O2. C.Li. D.Na.Câu20:MộthỗnhợpXgồmFe2O3,FeOvàAl2O3cókhốilượnglà42,4gam.KhichoXtác dụngvớiCOdư,nungnóngngườitathuđược40,8gamhỗnhợprắnYvàhỗnhợpkhígồm CO,CO2,khichohỗnhợpkhínàyquadungdịchBa(OH) 2dưthìthuđượcmgamkếttủa.Giátrịcủamlà A.4,0.B.16,0. C.9,85. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: