Đề thi học kì 1 môn Khoa học lớp 5 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Trường Xuân 1
Số trang: 5
Loại file: doc
Dung lượng: 83.00 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi học kì 1 môn Khoa học lớp 5 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Trường Xuân 1" dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Khoa học lớp 5 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Trường Xuân 1 TrườngTHTrườngXuân1 ĐỀKIỂMTRAHỌCKÌ1–LỚP5 Họvàtên:PhạmNgọcDũng NĂMHỌC20222023 MÔN:KHOAHỌC Lớp:5A5 Thờigianlàmbài35phút (Khôngkểthờigianphátđề) Điểm Lờinhậnxétcủagiáoviên Bằngsố Bằngchữ …………………………………………………… …………………………………………………… ……………………………………………………I.Phầntrắcnghiệm:(7điểm)Khoanhtrònvàoýemcholàđúng.Câu1:(0,5đ)Chúngtachỉnêndùngthuốckhi:(M1)A.Khithờitiếtthayđổi,cảmthấymệtmỏitrongcơthể.B.Khicầnthiết,đúngthuốc,đúngcách,đúngliềulượngvàdùngthuốctheochỉđịnhcủa bácsĩ.C.Khithấyngườikhôngđượckhỏelàdùngthuốc.D.Tùysởthíchcủamỗingười.Câu2:(1điểm)Trẻemdoaisinhra?(M1)A.BốB.MẹC.C ảb ốvàmẹ.D.Dongườikhácsinh ra.Câu3:(1điểm)Tuổidậythìởvàocácgiaiđoạnsau:(M2)ĐúngghiĐsaighiSA.Contraikhoảngtừ11đến17tuổi.B.Congáikhoảngtừ9đến15tuổi.C.Congáikhoảngtừ10đến15tuổi.D.Contraikhoảngtừ13đến17tuổi.Câu4:(1điểm)NênlàmgìđểphòngbệnhviêmganA?(M3)A. Ănchín;uốngnướcđãđunsôi;Rửataysạchtrướckhiănvàsaukhiđiđạitiện.B. Uốngnướcđãđunsôi.C. Rửataysạchtrướckhiănvàsaukhiđiđạitiện.D. Lâyquađườngtiêuhóa.Câu5:(1đ)Bệnhnàodướiđâykhônglâydomuỗitruyền?(M3)A.SốtrétB.ViêmganAC.SốtxuấthuyếtD.ViêmnãoCâu6:(0,5đ)NgườibịbệnhviêmganAthườngcótriệuchứnggì?(M1)A. Sốtkèmphátban.B.Sốtnhẹ,đauởvùngbụngbênphải,gầngan,chánăn.C. Đaunhứccảngười,rétrun.D.Dovirútgâyra.Câu7:(1điểm)Caosucónhữngtínhchấtgì?(M2)A.Caosucótínhđànhồitốt;ítbiếnđổikhigặpnóng,lạnh;cáchnhiệt,cáchđiện;không tantrongnước,tantrongmộtsốchấtlỏngkhác.B.Caosucótínhđànhồitốt,ítbiếnđổikhigặpnóng,lạnh.C.Cáchnhiệt,cáchđiện,khôngtantrongnước,tantrongmộtsốchấtlỏngkhácD.Caosucáchnhiệt,cáchđiện,tantrongnước.Câu8:(2đ)Nôiô ́ ởcôtAv ̣ ơiô ́ ởcôtBđêhoanthanhtinhchâtcuamôtsôkimloaiva ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̣ ̀hợpkim:(M3)Sắt Màutrắngbạc,cóánhkim,cóthểdátmỏng,kéothànhsợi,khôngbị gỉ,cótínhdẫnnhiệt,dẫnđiệntốt.Gang Cómàuđỏ nâu,cóánhkim,dẫnđiệnvàdẫnnhiệttốt,bền,dễ dát mỏng,dễkéothànhsợi.Đồng Màutrắngxám,cóánhkim,cótínhdẻo,dễuốn,dễkéothànhsợi.nhôm Cứng,giòn,khôngthểuốnhaykéothànhsợi.Câu9(0,5điểm)Vậtliệudùngđểlàmlốpôtô,xemáylà:(M2) A. Tơsợi.B.Chấtdẻo.C.Chấtnhựa.D.Caosu.Câu10:(1,5điểm)Emvàgiađìnhlàmgìđểphòngbệnhsốtxuấthuyết?(M2)......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... ĐÁPÁNVÀHƯỚNGDẪNCHẤMMÔNKHOAHỌC.I.Phầntrắcnghiệm:(6điểm). Câu 1 2 4 5 6 7 9 Ýđúng B C A B B A D Điểm 0, 1 1 1 0, 1 0,5 5 5Câu3:(1điểm)Tuổidậythìởvàocácgiaiđoạnsau:(M2)ĐúngghiĐsaighiSA.Contraikhoảngtừ11đến17 S B.Congáikhoảngtừ9đến15tuổi. Stuổi.C.Congáikhoảngtừ10đến15tuổi. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Khoa học lớp 5 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Trường Xuân 1 TrườngTHTrườngXuân1 ĐỀKIỂMTRAHỌCKÌ1–LỚP5 Họvàtên:PhạmNgọcDũng NĂMHỌC20222023 MÔN:KHOAHỌC Lớp:5A5 Thờigianlàmbài35phút (Khôngkểthờigianphátđề) Điểm Lờinhậnxétcủagiáoviên Bằngsố Bằngchữ …………………………………………………… …………………………………………………… ……………………………………………………I.Phầntrắcnghiệm:(7điểm)Khoanhtrònvàoýemcholàđúng.Câu1:(0,5đ)Chúngtachỉnêndùngthuốckhi:(M1)A.Khithờitiếtthayđổi,cảmthấymệtmỏitrongcơthể.B.Khicầnthiết,đúngthuốc,đúngcách,đúngliềulượngvàdùngthuốctheochỉđịnhcủa bácsĩ.C.Khithấyngườikhôngđượckhỏelàdùngthuốc.D.Tùysởthíchcủamỗingười.Câu2:(1điểm)Trẻemdoaisinhra?(M1)A.BốB.MẹC.C ảb ốvàmẹ.D.Dongườikhácsinh ra.Câu3:(1điểm)Tuổidậythìởvàocácgiaiđoạnsau:(M2)ĐúngghiĐsaighiSA.Contraikhoảngtừ11đến17tuổi.B.Congáikhoảngtừ9đến15tuổi.C.Congáikhoảngtừ10đến15tuổi.D.Contraikhoảngtừ13đến17tuổi.Câu4:(1điểm)NênlàmgìđểphòngbệnhviêmganA?(M3)A. Ănchín;uốngnướcđãđunsôi;Rửataysạchtrướckhiănvàsaukhiđiđạitiện.B. Uốngnướcđãđunsôi.C. Rửataysạchtrướckhiănvàsaukhiđiđạitiện.D. Lâyquađườngtiêuhóa.Câu5:(1đ)Bệnhnàodướiđâykhônglâydomuỗitruyền?(M3)A.SốtrétB.ViêmganAC.SốtxuấthuyếtD.ViêmnãoCâu6:(0,5đ)NgườibịbệnhviêmganAthườngcótriệuchứnggì?(M1)A. Sốtkèmphátban.B.Sốtnhẹ,đauởvùngbụngbênphải,gầngan,chánăn.C. Đaunhứccảngười,rétrun.D.Dovirútgâyra.Câu7:(1điểm)Caosucónhữngtínhchấtgì?(M2)A.Caosucótínhđànhồitốt;ítbiếnđổikhigặpnóng,lạnh;cáchnhiệt,cáchđiện;không tantrongnước,tantrongmộtsốchấtlỏngkhác.B.Caosucótínhđànhồitốt,ítbiếnđổikhigặpnóng,lạnh.C.Cáchnhiệt,cáchđiện,khôngtantrongnước,tantrongmộtsốchấtlỏngkhácD.Caosucáchnhiệt,cáchđiện,tantrongnước.Câu8:(2đ)Nôiô ́ ởcôtAv ̣ ơiô ́ ởcôtBđêhoanthanhtinhchâtcuamôtsôkimloaiva ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̣ ̀hợpkim:(M3)Sắt Màutrắngbạc,cóánhkim,cóthểdátmỏng,kéothànhsợi,khôngbị gỉ,cótínhdẫnnhiệt,dẫnđiệntốt.Gang Cómàuđỏ nâu,cóánhkim,dẫnđiệnvàdẫnnhiệttốt,bền,dễ dát mỏng,dễkéothànhsợi.Đồng Màutrắngxám,cóánhkim,cótínhdẻo,dễuốn,dễkéothànhsợi.nhôm Cứng,giòn,khôngthểuốnhaykéothànhsợi.Câu9(0,5điểm)Vậtliệudùngđểlàmlốpôtô,xemáylà:(M2) A. Tơsợi.B.Chấtdẻo.C.Chấtnhựa.D.Caosu.Câu10:(1,5điểm)Emvàgiađìnhlàmgìđểphòngbệnhsốtxuấthuyết?(M2)......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... ĐÁPÁNVÀHƯỚNGDẪNCHẤMMÔNKHOAHỌC.I.Phầntrắcnghiệm:(6điểm). Câu 1 2 4 5 6 7 9 Ýđúng B C A B B A D Điểm 0, 1 1 1 0, 1 0,5 5 5Câu3:(1điểm)Tuổidậythìởvàocácgiaiđoạnsau:(M2)ĐúngghiĐsaighiSA.Contraikhoảngtừ11đến17 S B.Congáikhoảngtừ9đến15tuổi. Stuổi.C.Congáikhoảngtừ10đến15tuổi. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 1 Đề thi học kì 1 lớp 5 Đề thi HK1 môn Khoa học lớp 5 năm 2023 Kiểm tra HK1 môn Khoa học lớp 5 Phòng bệnh viêm gan A Phòng bệnh sốt xuất huyếtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
7 trang 281 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Giáo dục địa phương lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Bố Hạ, Bắc Giang
2 trang 246 7 0 -
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Thạch Hà
5 trang 227 8 0 -
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
12 trang 197 0 0 -
3 trang 177 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Hóa lý in năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
6 trang 173 0 0 -
6 trang 124 0 0
-
4 trang 122 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Lê Quý Đôn, Long Biên
4 trang 116 4 0 -
4 trang 104 0 0