Danh mục

Đề thi học kì 1 môn KHTN lớp 7 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Trà Leng, Nam Trà My

Số trang: 16      Loại file: docx      Dung lượng: 208.95 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 18,000 VND Tải xuống file đầy đủ (16 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để hệ thống lại kiến thức cũ, trang bị thêm kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác cũng như thêm tự tin hơn khi bước vào kì kiểm tra sắp đến, mời các bạn học sinh cùng tham khảo "Đề thi học kì 1 môn KHTN lớp 7 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Trà Leng, Nam Trà My" làm tài liệu để ôn tập. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn KHTN lớp 7 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Trà Leng, Nam Trà My UBND HUYỆN NAM TRÀ MY MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I TRƯỜNG PTDTBT THCS TRÀ LENG NĂM HỌC: 2023-2024 MÔN: KHOA HỌC TỰ NHIÊN - LỚP 7 - Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra cuối kì I - Thời gian làm bài: 60 phút. - Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 40% trắc nghiệm, 60% tự luận). - Cấu trúc: - Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao. - Phần trắc nghiệm: 4,0 điểm, gồm 16 câu hỏi (Nhận biết: 3,0 điểm; Thông hiểu: 1,0 điểm) - Phần tự luận: 6,0 điểm (Nhận biết: 1,0 điểm; Thông hiểu: 1,0 điểm; Vận dụng: 2,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm) - Nội dung nửa đầu học kì 1: 30% (3,0 điểm) - Nội dung nửa học kì sau: 70% (7,0 điểm) MỨC Tổng số Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Chủ đề biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm1.Phươngpháp vàkĩ năng 1 1 0,25học tập (0,25đ (0,25đ)mônKHTN(5 tiết)2. 1 3 1 2 3 2,75Nguyên (1,0đ) (0,75đ) (1,0đ) (2,0đ) (0,75đ)tử. Sơlược về MỨC Tổng số Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệmbảng đề Chủtuầnhoàn cácnguyêntố hoáhọc (10tiết)3. Tốc độ 1 1 2 0,5(11 tiết) (0,25) (0,25đ) (0,5 đ)4. Âm 2 1 1 1 2 3thanh (10 2,75 (0,5đ) (1,0đ) (0,25đ) (1,0đ) (2,0đ) (0,75đ)tiết)5. Ánh 1 1sáng (2 0,25 (0,25đ) (0,25 đ)tiết)6. Traođổi chấtvàchuyển 4 2 1 1 2 6 3,5hóa năng (1,0đ) (0,5đ) (1,0đ) (1,0đ) (2,0đ) (1,5đ)lượng ởsinh vật(18 tiết) Số câu 1 12 2 4 2 0 1 0 6 16 Điểm số 1,0 đ 3,0 đ 2,0 đ 1,0 đ 2,0 đ 0đ 1,0 đ 0đ 6,0 đ 4,0đ 10 đ Tổng số 10 đ 4,0 đ 3,0 đ 2,0 đ 1,0 đ 10 đ điểm UBND H ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: