Danh mục

Đề thi học kì 1 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đại Lộc

Số trang: 32      Loại file: docx      Dung lượng: 144.71 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 14,000 VND Tải xuống file đầy đủ (32 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Việc ôn tập và hệ thống kiến thức với ‘Đề thi học kì 1 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đại Lộc’ được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các phương pháp giải bài tập hiệu quả và rèn luyện kỹ năng giải đề thi nhanh và chính xác để chuẩn bị tốt nhất cho kì thi sắp diễn ra. Cùng tham khảo và tải về đề thi này ngay bạn nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Đại LộcPHÒNG GD & ĐT ĐẠI LỘCTRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 (Năm học 2023-2024) MÔN: KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 a. Khung ma trận đề kiểm tra cuối học kì 1 môn KHTN8- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra cuối học kì 1 (hết tuần học thứ 17). - Thời gian làm bài: 90 phút. - Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 40% trắc nghiệm, 60% tự luận). - Cấu trúc: - Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao. - Phần trắc nghiệm: 4,0 điểm, gồm 12 câu hỏi ở mức độ nhận biết và 4 câu hỏi thông hiểu. - Phần tự luận: 6,0 điểm (biết: 1, Thông hiểu: 2 điểm; Vận dụng: 2,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm) - Nội dung nửa đầu học kì 1: 25% (2,5 điểm) - Nội dung nửa học kì sau: 75% (7,5 điểm) MỨC Tổng số Chủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 121. Mởđầu 1(0,25đ) 1 0,25(3 tiết)ChươngI. Phản 1/2 1/2 (0,5ứng hoá 3 (0,75đ) 1 (0,5đ) 2 (0,5đ) 2 6 3học (21 (0,5đ) đ)tiết )ChươngII. Mộtsố hợpchất 1(1đ) 1 0,75thôngdụng (4tiết ) MỨC Tổng sốChủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12ChươngIII: Khốilượng 1(0,25đ) 1(0,25đ) 1(0,5đ) 1(0,5đ) 2 2 1,5riêng vàáp suất(11 tiết)ChươngIV: Tácdụng làm 2(0,5đ) 1(0,5đ) 1 2 1quay củalực (6tiết )Chương 5(1,25đ) 1(1đ) 1(0,25đ) 1(1đ) 2 6 3,5VII: Sinhhọc cơthể người MỨC Tổng số Chủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12( 20 tiết) Số câu 1 12 3 4 2,5 0 1,5 0 8 16 10,00 MỨC Tổng số Chủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Điểm số 1 3,0 2,0 1,0 2,0 0 1,0 0 6,0 4,0 10 10 Tổng số điểm 4,0 điểm 3,0 điểm 2,0 điểm 1,0 điểm 10 điểm điểm(Hóa: TN 1,5đ: (biết 1, hiểu: 0,5) (Từ câu 1 đến câu 6/ Tluận 2,5 đ: ( biết 1đ, hiểu : 0,5 đ, VD: 0,5, VD cao : 0,5)Lí: TN 1đ: (biết 0,75, hiểu: 0,25) (Từ câu 7 đến câu 10) / Tluận 1,5 đ: ( hiểu 0,5, VD 1 đ)Sinh: TN 1,5đ: (biết:1,25, hiểu 0,25) (Từ câu 11 đến câu 16) / Tluận: 2đ: ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: