Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 514.40 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho giáo viên trong quá trình giảng dạy và phân loại học sinh. Đồng thời giúp các em học sinh củng cố, rèn luyện, nâng cao kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3. Để nắm chi tiết nội dung các bài tập mời các bạn cùng tham khảo đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc ThụyNgoc Thuy Primary School END-OF-FIRST-TERM TESTFull name: ............................................... School year: 2019- 2020Class: 3A Time: 45 minutes Mark Comment ...…………………………………………….............................................................. ...………………………………………………........................................................... I. LISTENING Task 1. Listen and tick . There is one example. (1,5 pt) Example: A. B. 1. A. B. 2. A. B. 3. A. B. 1 4. A. B. 5. A. B.Task 2. Listen and tick or cross . There are two examples. (1,5 pt) Examples: A. B.1. 2. 3.4. 5. 2Task 3. Listen and number the pictures. The first picture is done for you. (1,5 pt) Example: A. B. C. D. E. F.II. READING AND WRITINGTask 1. Look and write. There is one example (1,5 pt) ymg → g_ _Example: ymg → gym1. hloocs → 2. ewn →s_ _ _ _ _ n_ _3. lasscoomr → 4. llsma →c_ _ _ _ _ _ _ _ s_ _ _ _ 35. laypgruond →p_ _ _ _ _ _ _ _ _Task 2. Read and complete. There is one example. (1,5 pt) hello whos hi friends yes itsMai: (0) Hello, Nam.Nam: (1) ___________ Mai.Mai: Whos that boy?Nam: (2) __________ Phong.Mai: And (3) __________ that girl?Nam: Its Linda.Mai: Are they your (4) __________?Nam: (5) ______, they are.Task 3: Re-order the words to make the sentences. (1,5 pt)1. your / Close / , please! / book=>................................................................................................................................2. pens/ These / and/ are/ my/ pencils .=>................................................................................................................................3. do / How / spell / you/ name? / your=>................................................................................................................................4. that / your / Is / friend / ?=>.................................................................................................................................5. question / May / a/ ask / I /?=>.................................................................................................................................III. SPEAKING (1 pt) Invigilator Examiner 1 Examiner 2 4
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc ThụyNgoc Thuy Primary School END-OF-FIRST-TERM TESTFull name: ............................................... School year: 2019- 2020Class: 3A Time: 45 minutes Mark Comment ...…………………………………………….............................................................. ...………………………………………………........................................................... I. LISTENING Task 1. Listen and tick . There is one example. (1,5 pt) Example: A. B. 1. A. B. 2. A. B. 3. A. B. 1 4. A. B. 5. A. B.Task 2. Listen and tick or cross . There are two examples. (1,5 pt) Examples: A. B.1. 2. 3.4. 5. 2Task 3. Listen and number the pictures. The first picture is done for you. (1,5 pt) Example: A. B. C. D. E. F.II. READING AND WRITINGTask 1. Look and write. There is one example (1,5 pt) ymg → g_ _Example: ymg → gym1. hloocs → 2. ewn →s_ _ _ _ _ n_ _3. lasscoomr → 4. llsma →c_ _ _ _ _ _ _ _ s_ _ _ _ 35. laypgruond →p_ _ _ _ _ _ _ _ _Task 2. Read and complete. There is one example. (1,5 pt) hello whos hi friends yes itsMai: (0) Hello, Nam.Nam: (1) ___________ Mai.Mai: Whos that boy?Nam: (2) __________ Phong.Mai: And (3) __________ that girl?Nam: Its Linda.Mai: Are they your (4) __________?Nam: (5) ______, they are.Task 3: Re-order the words to make the sentences. (1,5 pt)1. your / Close / , please! / book=>................................................................................................................................2. pens/ These / and/ are/ my/ pencils .=>................................................................................................................................3. do / How / spell / you/ name? / your=>................................................................................................................................4. that / your / Is / friend / ?=>.................................................................................................................................5. question / May / a/ ask / I /?=>.................................................................................................................................III. SPEAKING (1 pt) Invigilator Examiner 1 Examiner 2 4
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 1 Đề thi học kì 1 lớp 3 Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 Đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 năm 2019 Đề thi HK1 Tiếng Anh 3 Đề thi học kì trường Tiểu học Ngọc ThụyGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
7 trang 297 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Giáo dục địa phương lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Bố Hạ, Bắc Giang
2 trang 250 7 0 -
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Thạch Hà
5 trang 231 8 0 -
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
12 trang 214 0 0 -
3 trang 190 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Hóa lý in năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
6 trang 177 0 0 -
6 trang 129 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Lê Quý Đôn, Long Biên
4 trang 127 4 0 -
4 trang 123 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Vật liệu học năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
8 trang 107 0 0