Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2021-2022 có đáp án - Trường TH&THCS Kiên Thành

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 1.02 MB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2021-2022 có đáp án - Trường TH&THCS Kiên Thành" được TaiLieu.VN chia sẻ nhằm giúp học sinh nắm được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề. Từ đó, giúp các bạn học sinh có kế hoạch học tập và ôn kiểm tra hiệu quả. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2021-2022 có đáp án - Trường TH&THCS Kiên ThànhPHÒNGGD&ĐTHUYỆNTRẤN ĐỀKIỂMTRAHỌCKÌI YÊNTRƯỜNG Nămhọc2021–2022 TH&THCSKIÊNTHÀNH Môn:TiếngAnh–Lơp3́ Thờigian:40phútName:………………………………Class:3…. Điểm LờiphêcủacôgiáoPARTI:LISTENINGQuestion1:Listenandtick(14)(1p)1. a b c2. a b c3. a b c4. a b cQuestions2:Listenandnumbers(58)(1p)a.b.c.d.Question3.Listenandcomplete.(910)(1p) A:Thisismyschool. B:Whatisitsname? A:ItisKimLien(9)…………… B:Isitbig? A:No,itisn’t.It’s(10)…………………..Question4:Listenandtick(√)TorF(1114)(1pt) No. Statement True False 11 Isyourschoolbagbig? 12 Thisismyschoollibrary. 13 MayIcomein? 14 ItisKimDongprimaryschool.PARTII:READINGQuestions5:Readandcompletethepassages(1518)(1p). c (KienThanh,ThisnameIts)A:(15)………….ismyschool.Itsnameis(16)…………………B:Oh.It’ssobig.Myschoolissmall.A:What’sits(17)…………?B:(18)…………….nameisThangLongschool.Question6:Let’smatch(1922)(1p).19;20;21;22; 19.Whoishe? a.Yes,itis. 20.Isyourclassroombig? b.HeisPeter. 21.MayIgoout? c.ItisQuangTrungprimaryschool. 22.Whatisthenameofyourschool? d.Yes,youcan.PARTIII:WRITING.Question7.Reorderthewordstomakesentences:(2324)(1p).23./What/is/your/name/school?…………………………………………………………………………………..24.is/classroom/big/My/new./and……………………………………………………………………………………Question8.Writetheresponses(2528)(1p) 25.Hello.I’mNam.………………………………………………. 26.Howareyou?………………………………………………. 27.What’syourname?……………………………………………… 28.Nicetomeetyou.………………………………………………Answer: Question1.(0,25x4=1mark)1.a 2.c 3.c 4.b1.Thisismyschoolbag.It’snew 2.Thisismybook.It’sbig 3.thisdeskisold 4.MyrulerissmallQuestion2.(0,25x4=1mark) 5.d 6.a 7.b 8.c5.Myclassroomisbig.6.A:Goodmorningteacher.B:Goodmorningeveryone.Sitdown,please.7.Thisisschoollibrary.8.A:Hi,LinDa.Howareyou?B:Hi,Nam.I’mfinethankyouQuestion3.Listenandcomplete.(0,25x4=1mark) 9.school 10.smallQuestion4.(0,25x4=1mark) 11.F 12.T 13.T 14.FQuestion5:(0,25x4=1mark) 15.This 16.KienThanh 17.name 18.ItsQuestion6.(0,25x4=1mark) 19.b 20.a 21.d 22.cQuestion7:(0,5x2=1mark)23.Whatisyourschoolname?24.MyclassroomisbigandnewQuestion8:(0,25x4=1mark)25.Hi,I’m………26.I’mfinethankyou./Fine,thanks27.Mynameis………..28.Nicetomeetyou,too.PartIV:Speaking(2marks)Answerthesequestionsaboutyourself.

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: