Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học Thị trấn Vôi số 2
Số trang: 2
Loại file: pdf
Dung lượng: 399.01 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học Thị trấn Vôi số 2" sau đây để biết được cấu trúc đề thi, cách thức làm bài thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn học sinh có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học Thị trấn Vôi số 2Điểm Nhận xét PHIẾU KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I ………………………… NĂM HỌC 2023 - 2024 ……………….......……… Môn: Tiếng Anh - Lớp 3 .… Thời gian làm bài: 35 phútHọ và tên: …………………………...….................Lớp: 3.... Trường Tiểu học thị trấn Vôi số 2PART I. LISTENING.(3 points)Question 1. Listen and tick .(1 point).1. a. ❑ b. ❑ c. ❑2 a. ❑ b. ❑ c. ❑ 3. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4. a. ❑ b. ❑ c. ❑Question 2. Listen and circle.(2 points) 1. a. It’s an eye. 3. a. That’s my friend, Lucy. b. It’s an ear. b. This is my friend, Lily. 2. a. May I speak English? 4. a. Is it your old eraser, Lan? b. May I speak Vietnamese? b. Is it your new ruler, Nam?PART II: READING AND WRITING. (7 points)Question 1. Read and circle.(2 points) 1. A: Hi. I’m Ben 2. A: What’s this? B: Hi, Ben. I’m Mai. B: It’s a nose. a b a b 3. I have a pencil case. 4. I like painting. a b a bQuestion 2. Match.(2 points) A B A-B 1. Whats your name? a. They are black and white. 1- b 2. Hi. I’m Nam. b. My names Ben 2- ……. 3. May I come in? c. I like swimming. 3- ……. 4. What colour are they? d. Hi, Nam. I’m Mary. 4- ……. 5. What is your hobby? e. Yes, you can. 5- .........Question 3. Read and complete.(2 points) ( eraser bag don’t name have ) Hello. My (1) name is Mai. I have a green school (2) _________ . I (3) _______ a pen and two books. I have an (4) ________ and two rulers. Oh, I (5) _______ have notebooks.Question 4. Reorder the words. (1 point) Example: 0. name/ My / Hoa. /is/ → My name is Hoa.1. is / What/ hobby ?/ your/→................................................................................................................................................................................................2. open / ?/ the /May/ I / book /→ ..............................................................................................................................................................................................
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học Thị trấn Vôi số 2Điểm Nhận xét PHIẾU KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I ………………………… NĂM HỌC 2023 - 2024 ……………….......……… Môn: Tiếng Anh - Lớp 3 .… Thời gian làm bài: 35 phútHọ và tên: …………………………...….................Lớp: 3.... Trường Tiểu học thị trấn Vôi số 2PART I. LISTENING.(3 points)Question 1. Listen and tick .(1 point).1. a. ❑ b. ❑ c. ❑2 a. ❑ b. ❑ c. ❑ 3. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4. a. ❑ b. ❑ c. ❑Question 2. Listen and circle.(2 points) 1. a. It’s an eye. 3. a. That’s my friend, Lucy. b. It’s an ear. b. This is my friend, Lily. 2. a. May I speak English? 4. a. Is it your old eraser, Lan? b. May I speak Vietnamese? b. Is it your new ruler, Nam?PART II: READING AND WRITING. (7 points)Question 1. Read and circle.(2 points) 1. A: Hi. I’m Ben 2. A: What’s this? B: Hi, Ben. I’m Mai. B: It’s a nose. a b a b 3. I have a pencil case. 4. I like painting. a b a bQuestion 2. Match.(2 points) A B A-B 1. Whats your name? a. They are black and white. 1- b 2. Hi. I’m Nam. b. My names Ben 2- ……. 3. May I come in? c. I like swimming. 3- ……. 4. What colour are they? d. Hi, Nam. I’m Mary. 4- ……. 5. What is your hobby? e. Yes, you can. 5- .........Question 3. Read and complete.(2 points) ( eraser bag don’t name have ) Hello. My (1) name is Mai. I have a green school (2) _________ . I (3) _______ a pen and two books. I have an (4) ________ and two rulers. Oh, I (5) _______ have notebooks.Question 4. Reorder the words. (1 point) Example: 0. name/ My / Hoa. /is/ → My name is Hoa.1. is / What/ hobby ?/ your/→................................................................................................................................................................................................2. open / ?/ the /May/ I / book /→ ..............................................................................................................................................................................................
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 1 Ôn thi học kì 1 Bài tập ôn thi học kì 1 Đề thi học kì 1 lớp 3 Đề thi HK1 Tiếng Anh lớp 3 Đề thi trường TH thị trấn Vôi 2 Luyện thi Tiếng Anh lớp 3Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
7 trang 278 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Giáo dục địa phương lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Bố Hạ, Bắc Giang
2 trang 245 7 0 -
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Thạch Hà
5 trang 227 8 0 -
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
12 trang 194 0 0 -
3 trang 176 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Hóa lý in năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
6 trang 170 0 0 -
6 trang 123 0 0
-
4 trang 121 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Lê Quý Đôn, Long Biên
4 trang 114 4 0 -
4 trang 103 0 0