Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Minh Châu, Ba Vì

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 658.21 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Minh Châu, Ba Vì” để bổ sung kiến thức, nâng cao tư duy và rèn luyện kỹ năng giải đề chuẩn bị thật tốt cho kì thi học kì sắp tới các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Minh Châu, Ba VìFull name ……………………………………………… MarkClass: 4 …….. UBND HUYỆN BA VÌ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ ITRƯỜNG TIỂU HỌC MINH CHÂU MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 NĂM HỌC 2023 - 2024 (Thời gian làm bài : 35 phút) PART I: Listening (3 points) Question1 : Listen and tick. Question 2: Listen and number. Question 3: Listen and complete.1. My brother can …………………… 3. She can ……………………………2. My ……………… can roller skate 4. My brother can’t …………………………PART II: Reading (3.5 points) Question 4: Odd one out. 1. a. Ha Noi b. Malaysia c. Britain d. Viet Nam 2. a. six forty b. fifth c. seven d. seven fifteen 3. a. water b. chips c. juice d. lemonade 4. a. August b. October c. May d. month 5. a. beach b. London c. countryside d. campsite 2 Question 5: Choose the best answer 1. I don’t go to school ..............Sundays. A. to B. in C. on D. at 2. She can.............the piano. A. play B. playing C. plays D. to play 3. I can............... A. play the piano B. ride a bike C. cook D. skip 4. What is your favourite subject? A. I like English B. My like English. C. My favourite is English D. ItsEnglish 5. A: ………….. do you like English? B: Because I want to be an English teacher. a. What b. Why c. Where d. When Question 6: Look, read and complete. birthday in sports play My name is Bill. I’m nine years old. My (1) ………… .............. is in March. Our sports dayis (2) …............ November. It is in the school playground. There are many pupils and teachers. Weplay different (3) ………............ and games.The boys(4) . ……….............. badminton. The girlsplay football. The teachers play basketball. It is a lot of fun! PART III: Writing (2.5 points) Question 7: Look at the pictures and complete the sentences below . 1. A: What time is it ? B : It’s …………………………….. 2. A: What do you want to eat ? B: I want some …….. …………… 3. A: Were you on the ……………….. last Sunday? B : Yes , we were 3 4. A: Where were you last summer ? B : I was in the……………………Question 8: Arrange the words to make sentences . 1. your / favourite / subject / what / is? ………………………………………………………… 2. is / Britain / Mary / from ………………………………………………………………….. 3. the / can / you / guitar / play? …………………………………………………………….. 4. like / I / a maths / want / I / be / maths / because / to / teacher ……………………………………………………………………………………………… 5. she / bike / No /can’t, / she / but / can / bike / a …………………………………………………………………………………………….. 6. do / why / like / IT / you? ………………………………………………………………. PART IV. Speaking (1 point) 1. What is your favourite subject? 2. Why do you like it? 4Ma trận đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 Số câu-Số Cấp độ Thứ điểm Nội dung tự 1 2 3 thấp caoPhần 12 câu = Listening I 3điểm 30%Bài 1 Listen and tick Review 1 and Review 2 2 câu 1 câu 1 câu 4 câu=1.0 điểm Listen and numberBài 2 Unit 3: My week 1 câu 1 câu 2 câu 4 câu =1.0 điểm Unit 6: Our school facilities Unit 8: My favourite subjects Listen and completeBài 3 Unit 5: Things we can do 2 câu 1 câu 1 câu 4 câu=1.0 điểm Unit 7: Our timetables 14 câu= 3,5Phần Reading điểm II 35%Bài 4 Odd one out Unit 1: My friends Unit 2: Time and daily routines 1 câu 2 câu 1 câu 1 câu 5 câu=1.25điểm Unit 4: My birthday party. Unit 9: Our sports day. Unit 10: Our summer holidays. Look and read: Choose the bestBài 5 answer 1 câu 1 câu 2 câu 1 câu 5 câu=1.25điểm Unit 3: My week 5 Unit 5: Things we can do Unit 8: My favourite subjects Read and complete/ Read and tick (T/ F)Bài 6 Unit 4: My birthday party 1 câu 1 câu 1 câu 1 câu 4 câu=1,0 điểm Unit 7: Our timetables Unit 9: Our sports dayPhần 10 câu = Writing III ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: