Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường TH-THCS Thắng Lợi

Số trang: 24      Loại file: docx      Dung lượng: 123.20 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường TH-THCS Thắng Lợi” để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kì thi sắp tới và giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường TH-THCS Thắng Lợi MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 NĂM HỌC : 2021-2022Tên chủ Ngôn ngữ Nhận Thông Vận dụng Vận dụng Cộngđề & kỉ năng biết hiểu cao TN TN TL TLUnit 0: Use of 9(garage, kitchen,HELLO English on, friendly, in front of, some/ on, cinema, in, Yes, they have) 2,25 Writing 1 0,2Số câu:7 9 1 10Số điểm:2,45 2,25 0,2 2,45Tỉ lệ:24,5%Unit 1: Use of 8(Don’t rideHOME English your bike here,AND Don’t run in thePLACE museum, play, Whose, PE, doesn’t prepare, much/ A, never) 2,0 Writing 2 0,4Số câu:10 8 2 10Số điểm:2,4 2,0 0,4 2,4Tỉ lệ:24%Unit 2: Use of 3(then, some,EVERY English adding)DAY 0,75 Writing 1 0,2 Reading 3 2 1,2 0,8Số câu:12 3 4 2 9Số điểm:2,95 0,75 1,4 0,8 2,95Tỉ lệ:29,5%Unit3: ALL Use of 4(quieter, any,ABOUT English bowl, slice)FOOD 1,0 Reading 4 1,0 Writing 1 0,2Số câu:9 4 4 1 9Số điểm:2,2 1,0 1,0 0,2 2,2Tỉ lệ:22%TS câu: 38 16 12 7 3 38TS điểm:10 4,0 3,0 2,0 1,0 10,0Tỉ lệ:100%TRƯỜNG TH- THCS THẮNG LỢI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ ITỔ: TA-HĐGD NĂM HỌC 2021- 2022Họ và tên……………………………… MÔN: TIẾNG ANH 6Lớp………… ( Thời gian làm bài 60 phút) ĐỀ I ( Đề có 38 câu, in trong 3 trang)I. USE OF ENGLISH(6 marks)* Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following sentences.1. There’s a……………….next to my house. My mum and dad’s car is there. A. balcony B. garage C. bedroom D. stairs2. I like cooking. The …………………is my favourite room. A. bathroom B. garden C. kitchen D. living room3. The books are ………………….. the bookcase. A. on B. above C. below D. next4. Sandra has got a lot of friends. She’s very …………………….. A. plump B. fun C. friendly D. clever5. Don’t stand………………… the TV. I’m watching the programme. A. in front of B. opposite C. next D. near6. I have got …………….posters of my favourite singer ………………. the wall. A. any/ on B. some/ on C. a/ above D. some/ in7. I like going to the …………………. with my friends to watch films. A. supermarket B. theatre C. museum D. cinema8. Student A: Have your parents got a car? Student B: …………………… A. Yes, they are. B. Yes, they got. C. Yes, ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: