Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Kim Đồng, Đại Lộc

Số trang: 14      Loại file: docx      Dung lượng: 66.89 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Việc ôn tập và hệ thống kiến thức với ‘Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Kim Đồng, Đại Lộc’ được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các phương pháp giải bài tập hiệu quả và rèn luyện kỹ năng giải đề thi nhanh và chính xác để chuẩn bị tốt nhất cho kì thi sắp diễn ra. Cùng tham khảo và tải về đề thi này ngay bạn nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Kim Đồng, Đại LộcTRƯỜNG THCS KIM ĐỒNG MA TRẬN KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022-2023 Môn: TIẾNG ANH LỚP 6 – Chương trình 10 nămTEST MARK TASK TYPES No. of Mark CONTENTS Recog Comp Application Ques Low HighLISTENING (2) Listen and circle 5 1 - My neighbourhood 1 Listen and tick (✓) 5 1 1. T (True) or F (False Read and circle 2 0.4. /əʊ/ và /ʌ/; /z/, /s/or /iz/; /b/ và /p/ 0.4LANGUAGE (2) (Phonetics) (Indicate the word whose underline part is pronouncedCOMPONEN differently from that of the rest.)T Read and circle 8 1.6 -Vocabulary: School things and activities/ Types of house; 1 0.6 (Vocabulary and Rooms and furniture/ Body part and appearance; Personality grammar) - Grammar & structures: The present simple and the present continuous/ There is; There are/ Prepositions of place/ Verbs be and have for descriptions/ Polite requests and suggestions, comparative.READING (2.5) Read and circle 5 1 - My new school/ home/ friends. 0.5 0.5 Reread and tick (✓) 5 1 0.5 0.5 T (True) or F (False I. Rewrite the 5 1,0 - Grammar & structures: 0,4 0.6WRITING (2.5) sentences as directed The present simple and the present continuous in the bracket There is; There are 5 1.0 Prepositions of place 0.6 0.4 II. Put the verbs in Verbs be and have for descriptions brackets in the Polite requests and suggestions present simple or Comparative of adjectives present cotinuousSPEAKING (2.0) 2.0 Answer the questions about personal ìnformation and one of 1 1 the 5 topics.TOTAL 10.0 40 10.0 2.9 3.6 2.5 1 TRƯỜNG THCS KIM ĐỒNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA giữa GV: Phạm Thị Mỹ HK I ( 2022-2023) MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 Chủ đề kiểm tra (số câu) Câu CĐộ Nội dung Ghi chú I. LISTENING 1 1 Nghe và chọn đáp án đúng 1. Listen and Choose the correct answer. (5) 2 1 Nghe và chọn đáp án đúng 3 1 Nghe và chọn đáp án đúng (Topic: My neibourhood)) 4 1 Nghe và chọn đáp án đúng 5 1 Nghe và chọn đáp án đúng I. LISTENING 1 2 Nghe và chọn câu đúng hoặc sai ( T/F) 2.listen and Complete the sentences with the words 2 2 Nghe và chọn câu đúng hoặc sai ( T/F) you hear. (5) 3 2 Nghe và chọn câu đúng hoặc sai ( T/F) 4 2 Nghe và chọn câu đúng hoặc sai ( T/F) (Topic: New school) 5 2 Nghe và chọn câu đúng hoặc sai ( T/F) II. LANGUAGE COMPNENT 1 2 Phân biệt âm /z/, /s/ ; 1. Phonetics (2) 2 2 / əʊ/ và /ʌ 3 1 Noun goes with the verb do 4 1 S + have/has +... 5 1 Preposition 6 2 The present continuous tense 2. Vocabulary &Grammar (8) 7 2 The present simple tense 8 2 Communication 9 2 Comparative of adjective 10 2 Preposition III. REAING 1 2 Chọn đáp án đúng 1. Choose the correct words (A-B-C-D ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: