Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Bình Long

Số trang: 13      Loại file: doc      Dung lượng: 225.00 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn “Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Bình Long” để ôn tập nắm vững kiến thức cũng như giúp các em được làm quen trước với các dạng câu hỏi đề thi giúp các em tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Bình Long ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Môn Tiếng Anh 8- Năm học: 2023 - 2024Preparation: 24 / 12 / 2023Teaching: 8A: 5/01/2024 , Date of adjustment:……………………………. Period 52-53: THE FINAL TEST TERM II. OBJECTIVESChecking Sts knowledge over unit 1,2,3,4II. TEACHING AIDS AND LEARNING MATERIALS1. Teacher’s aids: paper tests, loudspeaker2. Students’ aids: paper test, pen , pencilIII. PROCEDURESA. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023-2024 CÂU HỎI THEO MỨC ĐỘ NHẬN THỨC Vận dụng Tổng Kỹ năng Dạng bài Nhận biết Thông hiểu Vận dụng cao số câu TN TL TN TL TN TL TN TL 1.Multiple choice Q1,2,3, Q5,7,8 Listenning 8 4,6 1.Multiple choice Q9, Q, Q 11, (Phonetic, 10,13,1 14,15, 12 12 Use of Vocabulary 6,18,20 17,19 English Grammar ) 2. Word form/ 21,22 23 4 24 3. Choose the Q25,26, best answers 27,28,2 5 Reading 9 4.Reading Q 30, comprehension 31,32, 5 33,34 5. Rearrange the 35,36 words 2 Writing 6. Sentence 37, 39, transformation 40 38 4 Tổng 11 12 4 7 4 2 40 câu 27,5 % 40% 27,5 5% 100% B. BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023-2024 Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Chủ đề Câu TN TL TN TL TN TL Câu Thấp Cao Thấp Cao 1. vocabulary 1 2 .vocabulary 2 3 .vocabulary 3 4 .vocabulary 4 5 .vocabulary 5Listening 10 6. vocabulary 6 7. vocabulary 7 8. vocabulary 8 9. vocabulary 9 10. vocabulary 10 Phonetics 11. / ai/ sound 11 12. / tʃ / sound 12 4 Stress syllable 13. two syllable noun 14 14. two syllable noun 15 Multi choice 15. word form 16. adjective 16 Use of English 17. present continuous 17 18. quantifier 18 19. adverd of frequency 19 10 20. question words 20 21. present simple 21 22. speaking 22 23. object pronoun 23 24. poccessive pronoun 24 25. demontrative pro 25 Missing word 26. adjective 26 27. present continuous 27 28. preposition 28 29. vocabulary 29 Reading 30. vocabulary 30 10 31. comprehenson 31 32. comprehenson 32 33. comprehenson ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: