Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Toán 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu

Số trang: 14      Loại file: pdf      Dung lượng: 497.05 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu” giúp các em ôn tập lại các kiến thức đã học, đánh giá năng lực làm bài của mình và chuẩn bị cho kì thi được tốt hơn với số điểm cao như mong muốn. Chúc các em thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Toán 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu UBNDQUẬNTÂNPHÚ KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS PHAN BỘI CHÂU NĂM HỌC: 2022 – 2023 ĐỀ CHÍNH THỨCff MÔN: TOÁN – LỚP 6 (Đề kiểm tra gồm 03 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Câu 1: Chotậphợp H  x  |17  x  22 .CáchliệtkêcácphầntửcủatậphợpHnào đúngtrongcáccáchliệtkêsau: A.H  17;18;19; 20 B.H  18;19; 20; 21 C.H  18;19; 20; 22 D.H  18; 22; 20; 21 Câu 2: Chọnđápánđúng.Sốnàochiahếtcho5và9: A. 240 B. 105 C. 234 D. 810 Câu 3: Chọnđápánđúng.Kếtquảcủaphépchia 618 : 6 6 là: A.6 3 B.612 C. 624 D.6108 Câu 4: Chọncâuđúng. A. 0 > 5 B. - 5 > 5 C. - 5 > 0 D. 5 > -5 Câu 5: Chọncâuđúng. A. 16  N B. -12  N C. 0  Z D. - 20  Z Câu 6: Chọnđápánđúng.Sắpxếpcácsố:0;10;-14;-19theothứtựtăngdần. A.0 A. 40cm 2 B. 40cm C. 100cm 2 D. 100cm (Qua trang tiếp theo) Câu 10:Chọnđápánđúng. ChohìnhbìnhhànhABCDnhưhìnhvẽ,biếtđộdàicạnhđáyCD=20cm;độdàiđườngcaotươngứngAH=15cm.DiệntíchhìnhbìnhhànhABCDlà: H A. 70cm 2 B. 150cm 2 C. 300cm 2 D. 600cm 2 Câu 11:Chọnđápánđúng.Biểuđồtranhdướiđâychobiếtsốmáycàycủa3xã: HỏixãBnhiềuhơnxãCbaonhiêuchiếcmáycày? A. 10máycày B. 5máycày C. 15máycày D. 20máycày Câu 12:Chọnđápánđúng.Kếtquảkiểmtramôntoáncủahọcsinhlớp6Ađượcchotrongbảngsau: Điểm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 SốHS 0 1 0 3 5 7 8 5 4 2 Sốhọcsinhcóđiểmtoánchưađạt(điểmtoándưới5)là: A.3 B.4 C.0 D.1 B. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm ) Bài 1: (1,5 điểm) Thực hiện các phép tính sau: a)  60   50  ( 70) b)  23  .50   23  .40   23  .10   c) 999 0  63 : 8 2  2.52 Bài 2:(1,5 điểm) a) Tìmsốnguyênx,biết: 3  x  2 b) Tìmsốnguyênx,biết:  4 x  20  9.  4  c)Tìmx,biết: x 24, x 36 ,xlàsốtựnhiênnhỏnhấtkhác0. (Qua trang tiếp theo) Bài 3: (1,5 điểm) TrongmộtsânvườnhìnhchữnhậtABCD,ngườitaxâymộthồcáthủysinhhìnhthangEGHKnhưhìnhvẽ. a)HãytínhchuvivàdiệntíchsânvườnhìnhchữnhậtABCDbiếtrằngAB=30m;AD=20m b)HỏisaukhixâyhồcáthủysinhhìnhthangEGHKthìphầndiệntíchcònlạicủasânvườnhìnhchữnhậtABCDlàbaonhiêumétvuông,biếtrằng:KH=20m,EG=10m,EI=6m.Bài 4: (1,0 điểm) Biểuđồcộtdướiđâychobiếtthôngtinvềcácloạitráicâyyêuthíchcủacácbạnhọcsinhlớp6A1. a) Từbiểuđồcộttrên,hãylậpbảngthốngkêtươngứng. b) Loạitráicâynàođượchọcsinhlớp6A1yêuthíchnhiềunhất? c) Loạitráicâynàođượchọcsinhlớp6A1yêuthíchítnhất?Bài 5: (1 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: