Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Cửa Tùng, Quảng Trị
Số trang: 2
Loại file: pdf
Dung lượng: 407.92 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo ‘Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Cửa Tùng, Quảng Trị" dưới đây. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Cửa Tùng, Quảng Trị SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT CỬA TÙNG MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 25 câu) (Đề có 2 trang)Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 176PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm) x 3y 3Câu 1: Cặp số nào dưới đây là nghiệm của hệ bất phương trình ? 5 x 6 y 3 A. 0; 2 . B. 3; 1 . C. 1; 2 . D. 2;1 .Câu 2: Cho I là trung điểm của đoạn thẳng MN . Đẳng thứcnào sau đây đúng? A. IM NI 0 . B. IM IN 0 . C. IM IN 0 . D. MI IN 0 .Câu 3: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 5 x y 3 0. B. 2 x y 8. C. x y 2 y 2 10. D. 2 x 4 y 3 6.Câu 4: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. AB. AC AB AC cos( AB, AC ). B. AB. AC AB. AC cos( AB, AC ). C. AB. AC AB. AC cot( AB, AC ). D. AB. AC AB. AC sin( AB, AC ).Câu 5: Cho tam giác ABC . Gọi I , K lần lượt là trung điểm cạnh BA, BC . Khi đó 1 1 1 1 A. IK AC . B. IK CA. C. IK AB. D. IK CB. 2 2 2 2Câu 6: Cho tập hợp A 0; b;5;7;8;10 . Số phần tử của tập hợp A là A. 4. B. 5. C. 7. D. 6. Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các véctơ a 1;3 , b 2;5 . Tích vô hướng a.b bằng A. 13. B. 65. C. 5. D. 7.Câu 8: Cho 90 ;180 . Đẳng thức nào sau đây đúng? 0 0 A. sin 1800 sin . B. cos 1800 cos . C. tan 1800 tan . D. tan 1800 tan .Câu 9: Tìm khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu: 3 4 6 6 7 8 10 12. A. 4 . B. 6. C. 7 . D. 5 .Câu 10: Kết quả điểm kiểm tra 15 phút môn Toán của 100 em học sinh được trình bày ở bảng sau: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Tần số 3 5 11 17 30 19 10 5 100Khoảng biến thiên của mẫu số liệu trên bằng A. 8 . B. 30 . C. 7 . D. 6 .Câu 11: Cho ABC có AB c, BC a, AC b , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác. Côngthức nào sau đây đúng? c c b c c A. R. B. 2 R. C. . D. 2 R. sin C sin C sin A sin C sin BCâu 12: Trong một bài kiểm tra, điểm của 10 học sinh được cho như mẫu số liệu: 1 2 4 4 6 6 6 8 8 10.Tìm mốt của mẫu số liệu trên. A. 10. B. 4 . C. 8 . D. 6 . Trang 1/2 - Mã đề 176Câu 13: Gọi O là tâm hình bình hành . Đẳng thức nào sau sai? ABCD đây A. AB AD DB . B. BC BA AC . C. OA OB BA . D. OB OC BC .Câu 14: Cho ABC có AB c, BC a, AC b . Công thức nào sau đây sai? A. c 2 b 2 a 2 2ab.cos C. B. a 2 b 2 c 2 2bc.cos A. C. b 2 a 2 c 2 2ac.cos A. D. b 2 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Cửa Tùng, Quảng Trị SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT CỬA TÙNG MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 25 câu) (Đề có 2 trang)Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 176PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm) x 3y 3Câu 1: Cặp số nào dưới đây là nghiệm của hệ bất phương trình ? 5 x 6 y 3 A. 0; 2 . B. 3; 1 . C. 1; 2 . D. 2;1 .Câu 2: Cho I là trung điểm của đoạn thẳng MN . Đẳng thứcnào sau đây đúng? A. IM NI 0 . B. IM IN 0 . C. IM IN 0 . D. MI IN 0 .Câu 3: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 5 x y 3 0. B. 2 x y 8. C. x y 2 y 2 10. D. 2 x 4 y 3 6.Câu 4: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. AB. AC AB AC cos( AB, AC ). B. AB. AC AB. AC cos( AB, AC ). C. AB. AC AB. AC cot( AB, AC ). D. AB. AC AB. AC sin( AB, AC ).Câu 5: Cho tam giác ABC . Gọi I , K lần lượt là trung điểm cạnh BA, BC . Khi đó 1 1 1 1 A. IK AC . B. IK CA. C. IK AB. D. IK CB. 2 2 2 2Câu 6: Cho tập hợp A 0; b;5;7;8;10 . Số phần tử của tập hợp A là A. 4. B. 5. C. 7. D. 6. Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các véctơ a 1;3 , b 2;5 . Tích vô hướng a.b bằng A. 13. B. 65. C. 5. D. 7.Câu 8: Cho 90 ;180 . Đẳng thức nào sau đây đúng? 0 0 A. sin 1800 sin . B. cos 1800 cos . C. tan 1800 tan . D. tan 1800 tan .Câu 9: Tìm khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu: 3 4 6 6 7 8 10 12. A. 4 . B. 6. C. 7 . D. 5 .Câu 10: Kết quả điểm kiểm tra 15 phút môn Toán của 100 em học sinh được trình bày ở bảng sau: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Tần số 3 5 11 17 30 19 10 5 100Khoảng biến thiên của mẫu số liệu trên bằng A. 8 . B. 30 . C. 7 . D. 6 .Câu 11: Cho ABC có AB c, BC a, AC b , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác. Côngthức nào sau đây đúng? c c b c c A. R. B. 2 R. C. . D. 2 R. sin C sin C sin A sin C sin BCâu 12: Trong một bài kiểm tra, điểm của 10 học sinh được cho như mẫu số liệu: 1 2 4 4 6 6 6 8 8 10.Tìm mốt của mẫu số liệu trên. A. 10. B. 4 . C. 8 . D. 6 . Trang 1/2 - Mã đề 176Câu 13: Gọi O là tâm hình bình hành . Đẳng thức nào sau sai? ABCD đây A. AB AD DB . B. BC BA AC . C. OA OB BA . D. OB OC BC .Câu 14: Cho ABC có AB c, BC a, AC b . Công thức nào sau đây sai? A. c 2 b 2 a 2 2ab.cos C. B. a 2 b 2 c 2 2bc.cos A. C. b 2 a 2 c 2 2ac.cos A. D. b 2 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 1 Đề thi học kì 1 lớp 10 Đề thi học kì 1 năm 2023 Đề thi HK1 Toán lớp 10 Bài tập Toán lớp 10 Giải bất phương trình Đồ thị hàm sốGợi ý tài liệu liên quan:
-
9 trang 466 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
7 trang 283 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Giáo dục địa phương lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Bố Hạ, Bắc Giang
2 trang 247 7 0 -
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Thạch Hà
5 trang 229 8 0 -
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
12 trang 201 0 0 -
Đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Mai Anh Tuấn, Thanh Hóa
9 trang 191 0 0 -
3 trang 182 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Hóa lý in năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
6 trang 175 0 0 -
6 trang 126 0 0
-
4 trang 123 0 0