Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 2 năm 2021-2022 có đáp án - Trường TH&THCS Phong Đông

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 388.04 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Sau đây là “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 2 năm 2021-2022 có đáp án - Trường TH&THCS Phong Đông” được TaiLieu.VN sưu tầm và gửi đến các em học sinh nhằm giúp các em có thêm tư liệu ôn thi và rèn luyện kỹ năng giải đề thi để chuẩn bị bước vào kì thi học kì sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 2 năm 2021-2022 có đáp án - Trường TH&THCS Phong Đông Ma trận nội dung kiểm tra môn Toán cuối học kì I lớp 2 Năm 2021-2022 Số câu, số Nhận Kết Vận Mạch kiến thức, kĩ năng Tổng điểm biết nối dụng Số học và phép tính: Cộng, Số câu 1 2 3 6trừ trong phạm vi 100. Số điểm 1 3 2 6 Đại lượng và đo đại lượng: Số câu 1 1đơn vị đo độ dài cm, dm. Số điểm 1 1 Yếu tố hình học: hình chữ Số câu 1 1nhật hoặc hình tứ giác Số điểm 1 1 Giải toán có lời văn Số câu 1 1 Số điểm 2 2 Số câu 3 2 4 9 Tổng Số điểm 3 3 4 10 Ma trận câu hỏi đề kiểm tra môn Toán cuối học kì I lớp 2:S Số câu Nhận Kết nối Mạch kiến Vận dụngT và biết thức, TổngT số kĩ năng TN TL TN TL TN TL điểm Số học và Số câu 1 1 1 1 2 6 phép tính: 1 4 5 6 7-81 Cộng, trừ Câu số trong phạm vi 100. Đại lượng Số câu 1 1 và đo đại 22 lượng: đơn vị Câu số đo độ dài cm, dm. Yếu tố Số câu 1 1 hình học: hình 33 chữ nhật hoặc Câu số hình tứ giác4 Giải toán Số câu 1 1 có lời văn Câu số 9 Tổng số câu 3 1 1 1 3 9 Tổng số 3 2 4 9 Tỉ lệ 33,3% 22,2% 44,5% 100%Đề kiểm tra HKI: Trường TH&THCS Phong Đông Chữ ký của GV Mật mãMôn: Toán Lớp: 2/….Điểm:…………………. coi KTThời gian: 60 phút Họ và tên:…………………………Ngày kiểm tra: /01/22……………………………………………....................................................................... Điểm Lời nhận xét Mật mã …………………………………………………….. …………………………………………………….Câu 1) Điền số thích hợp vào chỗ chấm: ( 1 điểm) M1-TN a) 50; 51;……….;……….;…..…..;…..….; 56. b) 30; 40.;………..;…..…..;……….;…..…; 90.Câu 2) Khoanh vào chữ cái trước đáp án đúng. ( 1 điểm) M1- TN a) 2dm = ....cm A. 2 B. 20 C. 30 D. 4 b) 50cm=....dm A. 3 B. 4 C. 5 D. 6Câu 3) Khoanh tròn vào kết quả đúng: (1 điểm) M1-TN - Trong hình bên có ......... hình chữ nhật - Trong hình bên có ......... hình tam giác làCâu 4) Khoanh tròn vào kết quả đúng. ( 1 điểm) M2-TN a) 13 – 3 – 6 = A. 10 B. 6 C. 5 D. 4 b) 70 + 8 - 5 = A. 71 B. 78 C. 73 D. 74Câu 5) Đặt tính rồi tính: (2 điểm) M2-TL 47 + 25 85 - 26 100 - 55 63 + 37 .............. ............. ................. .............. .............. ............. ................. .............. .............. ............. ................. ...............Câu 6 ) Khoanh tròn vào chữ cái trước kết quả đúng: (0,5 điểm) M3-TN Tìm một số cộng với 53 có tổng là 79 A. 25 B. 26 C. 27 D. 28Câu 7) Tìm x : (1 điểm) M3-TL a) x - 18 = 74 b) x+5 =25 .............................. .................................. .............................. ...................................Câu 8) (0,5 điểm) M3-TL Tìm hiệu của số lớn nhất có hai chữ số tròn chục với số nhỏ nhất có hai chữ số.Câu 9) Tổ hai gấp được 17 cái ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: