Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Bình Long

Số trang: 37      Loại file: docx      Dung lượng: 166.89 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 11,000 VND Tải xuống file đầy đủ (37 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

“Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Bình Long” giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu ôn tập, luyện tập giải đề nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Bình Long TRƯỜNG THCS BÌNH LONG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 – 2024 Lớp 9........ MÔN: TOÁN LỚP 9 Họ tên:............................................... (Thời gian làm bài: 90 phút) I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA 1. Kiến thức: - Kiểm tra các kiến thức HS học trong học kỳ I: Về Căn bậc hai, căn bậc ba.Hàm số bậc nhất.Hệ thức lượng trong tamgiác vuông. Đường tròn 2. Năng lực: - Năng lực tư duy sáng tạo, tự học, tự giải quyết vấn đề - Năng lực phản hồi, lắng nghe tích cực, hợp tác trong quá trình thảo luận. 3. Phẩm chất + Giáo dục ý thức độc lập trong suy nghĩ, tự lực trong làm bài. + Chămchỉ, trungthựctrongkiểmtra. II. HÌNH THỨC ĐỀ KIỂM KIỂM TRA 1. KHUNG MA TRẬN - Thời điểm kiểm tra: + Kiểmtrahọckỳ I sau khi kết thúc chủ đề: Hàm số bậc nhất. Đường tròn. - Thờigianlàmbài:90 phút. - Hìnhthứckiểmtra:Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 30% trắc nghiệm, 70% tự luận). - Cấu trúc: + Mức độ đề: 25% Nhận biết; 25 % Thông hiểu; 45% Vận dụng; 5% Vận dụng cao. + Phần trắc nghiệm: 3,0 điểm.+ Phần tự luận: 7,0 điểm. I. MA TRẬN VÀ BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA 1. KHUNG MA TRẬN Mức độTT Nội đánhgiá Chương dung/đ Tổng % điểm /Chủđề ơnvịkiế Vận Nhận Thông Vận nthức dụng biết hiểu dụng cao TN TL TN TL TN TL TN TL Khái niệm căn bậc hai số học, 2 1 7,5% căn 0,5đ 0,25đ thức bậc hai, Căn căn bậc bậc hai, ba1 căn bậc Các ba. phép tính và các phép 1 1 12,5% biến 0,25đ 1,0đ đổi đơn giản về căn bậc hai Hàmsố Hàm số2 y = ax 1 1 1 1 1 bậc 20% +b (a 0,25đ 0,5đ 0,25đ 0,5đ 0,5đ nhất. khác 0) Một số hệ thức Hệ 1 4 1 trong 22,5% thức 0,25đ 1,0đ 1,0đ tam lượng 3 giác trong vuông tam Tỉ số giác lượng vuông 1 1 giác 12,5% 0,25đ 1,0đ của góc nhọn Xác định một đường tròn Vị trí Đường 1 1 1 1 4 tương 25% tròn 0,5đ 0,5đ 1,0đ 0,5đ đối của đường thẳng và đường tròn 6 2 6 2 5 1 22 Tổng 1,5đ 1,0đ 1,5 đ 1,0 4,5đ 0,5đ 10 đTỉlệ % 25% 25% 45% 5% 100Tỉlệchu 100 50% ng2. BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA Chương/Ch TT Sốcâuhỏitheomứcđộnhậnthức ủđề Mứcđộđánh giá Nhậnbiết Thông hiểu Vậndụng Vậndụngcao SỐ - ĐAI SỐ 1 Căn bậc hai, ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: