Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước

Số trang: 13      Loại file: docx      Dung lượng: 40.60 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (13 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

“Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước” là tài liệu hữu ích giúp các em ôn tập cũng như hệ thống kiến thức môn học, giúp các em tự tin đạt điểm số cao trong kì thi sắp tới. Mời các em cùng tham khảo đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước MA TRẬN, BẢN ĐẶC TẢ, ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023 – 2024 - CÔNG NGHỆ 6- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra CUỐI HỌC KÌ II, khi kết thúc nội dung: Sử dụng và bảo quản trang phục- Thời gian làm bài:45 phút.- Hình thức kiểm tra:Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (Tỉ lệ 50% trắc nghiệm, 50% tự luận )- Cấu trúc: - Mức độ đề:40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao. - Phần trắc nghiệm: 5,0 điểm, gồm 15câu hỏi (ở mức độ nhận biết: 12 câu, thông hiểu 3 câu, vận dụng: 0 câu) - Phần tự luận: 5,0 điểm(Nhận biết: 0 điểm, Thông hiểu: 2 điểm; Vận dụng: 2,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm) MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023 – 2024 - CÔNG NGHỆ 6 Mức độ Tổng % tổng điểm nhận thức TT Nội dung Đơn vị Nhận biết Thông Vận dụng Vận dụng Số CH Thời gian kiến thức kiến thức hiểu cao (phút) TN TL TN TL TN TL TN Tl TN TL 2.1 Thực 4 câu phẩm và 4 câu 4 phút 13.3 (1,33 2. Bảo dinh điểm) quản và dưỡng.1 chế biến 2.2 Bảo2 câu 2 phút quản thực(0.67 2 câu 6.7 thực phẩm phẩm điểm) 2.3 Chế 3 phút 3 câu 3 câu 10.0 biến thực (1,0 điểm) phẩm2 3. Trang 3.1 Trang 8 phút 3 câu 3 câu 6 câu 20.0 phục và phục trong(1,0 điểm) (1,0 điểm) thời trang đời sống 3.2 Một số 1 câu 1 câu 8 phút 20.0 loại vải (2,0 điểm) thông dụng để may trang phục 3.3 Sử dụng và 1 câu 1 câu 2 câu 20 phút 30.0 bảo quản (2,0 điểm) (1,0 điểm) trang phụcTổng 12 câu 3 câu 1 câu 1 câu 1 câu 15 câu 3 câu 45 phút 100.0 (4,0 điểm) (1,0 điểm) (2,0 điểm) (2,0 điểm) (1,0 điểm)Tổng 4.0 điểm 3.0 điểm 2.0 điểm 1.0 điểm 15 câu 3 câu 45 phút 10 điểmcộng Tỉ lệ chung (%) 20% 10% 45 phút 100% BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA MÔN : CÔNG NGHỆ 6 Số câu hỏi Câu hỏi TT Nội dung kiến Đơn vị kiến Mức độ kiến thức thức thức, kĩ năng cần kiểm tra, TL TN TN đánh giá (1) (2 (3) (4) ) (5) (6) ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: