Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2021-2022 - Trường THPT Gio Linh

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 138.00 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh có cơ hội đánh giá lại lực học của bản thân cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề của giáo viên. Mời các bạn và quý thầy cô cùng tham khảo "Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2021-2022 - Trường THPT Gio Linh". Chúc các em thi tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2021-2022 - Trường THPT Gio Linh SỞGD&ĐTQUẢNGTRỊ ĐỀKIỂMTRACUỐIHỌCKÌII–NĂMHỌC20212022 TRƯỜNGTHPTGIOLINH MÔNĐỊALÝKHỐILỚP11 Thờigianlàmbài:45Phút; ĐỀCHÍNHTHỨC (Đềcó28câutrắcnghiệm,02câutựluận) (Đềcó4trang)Họtên:...............................................................Sốbáodanh:................... Mãđề001 I. TRẮCNGHIỆM(7ĐIỂM)Câu1:Chobảngsốliệu: DIỆNTÍCHVÀDÂNSỐCỦAMỘTSỐQUỐCGIANĂM2017 Quốcgia Inđônêxia Campuchia Malaixia Philippin Diệntích(nghìnkm ) 2 1910,9 181,0 330,8 300,0 Dânsố(triệungười) 264,0 15,9 31,6 105,0 (Nguồn:NiêngiámthốngkêViệtNam2017,NXBThốngkê,2018) Theobảngsốliệu,nhậnxétnàosauđâyđúngkhisosánhmậtđộdânsốnăm2017củamộtsốquốcgia? A.MalaixiacaohơnInđônêxia B.InđônêxiacaohơnPhilippin. C.CampuchiacaohơnMalaixiacao. D.PhilippincaohơnCampuchiaCâu2:SôngMêCôngchảyquabaonhiêuquốcgia? A.5 B.7 C.8 D.6Câu3:ĐảonàosauđâycủaNhậtBảnnằmxanhấtvềphíaNam? A.KiuXiu B.HôCaiĐô C.HônSu. D.XiCôCư.Câu4:TrungQuốckhôngápdụngbiệnphápnàosauđâytrongquátrìnhcảicáchnôngnghiệp? A.Xâydựngcáccôngtrìnhthủylợilớn. B.Sửdụngcáccôngnghệsảnxuấtmới. C.Giaoquyềnsửdụngđấtchonôngdân. D.Tậptrungvàotăngthuếnôngnghiệp.Câu5: CácngànhcôngnghiệpkĩthuậtcaocủaTrungQuốctrongnhữngnămgầnđâypháttriểnnhanh chủyếulàdo A.chuyểnđổicơcấukinhtếtheongành,tăngcườngvốnđầutư. B.mởrộngthịtrườngtiêuthụ,sửdụnglựclượnglaođộngđông. C.hiệnđạihóacơsởhạtầng,nângcaochấtlượngnguồnlaođộng. D.thuhútđầutưtrongvàngoàinướcứngdụngcôngnghệmới.Câu6:CácnướcASEANgặpphảitháchthứcnàosauđây? A.Trìnhđộpháttriểnchênhlệch B.Sốlượnglaođộnggiảmnhanh C.Cơsởhạtầngchưađượcđầutư D.Thunhậpcủangườidângiảm.Câu7:DâncưĐôngNamÁcóđặcđiểmnàosauđây? A.Phânbốđồngđều B.Chủyếuởđôthị. C.Sốdânđông D.DânsốgiàCâu8:ĐôngNamÁlụcđịacókiểukhíhậunàosauđâylàphổbiến? A.Xíchđạo B.Nhiệtđớilụcđịa C.Nhiệtđớigiómùa D.CậnnhiệtđớiCâu9:PhátbiểunàosauđâykhôngđúngvớicácquốcgiatrongASEANhiệnnay? A.Cótrìnhđộpháttriểngiốngnhau. B.Phongtụctậpquáncósựtươngđồng. C.Tăngcườngsựhợptácgiữacácquốcgia Trang1/4Mãđề001 D.Chútrọngviệcbảovệmôitrường.Câu10:PhátbiểunàosauđâykhôngđúngvớiASEANhiệnnay? A.Mởrộngliênkếtvớicácnướcbênngoài. B.Làmộttổchứclớnmạnhhàngđầuthếgiới. C.Quantâmđếnnângcaotrìnhđộnhânlực D.TrìnhđộpháttriểnkhácnhaugiữacácnướcCâu11:Chobảngsốliệu: KHỐILƯỢNGHÀNGHÓALUÂNCHUYỂNPHÂNTHEOTHÀNHPHẦNKINHTẾCỦANƯỚC TA,GIAIĐOẠN20102017 (Đơnvị:Triệutấn.km) Năm 2010 2014 2016 2017 KinhtếNhànước 157359,1 150189,1 152207,2 155746,9 KinhtếngoàiNhànước 57667,7 70484,2 86581,3 98756,3 Khuvựccóvốnđầutưtrựctiếpnước 2740,3 2477,8 2588,4 2674,7 ngoài (Nguồn:NiêngiámthốngkêViệtNam2017,NXBThốngkê,2018) Theobảngsốliệu,đểthểhiệnsựthayđổicơcấukhốilượnghànghóaluânchuyểnphântheothànhphầnkinhtếcủanướcta,giaiđoạn20102017,dạngbiểuđồnàosauđâylàthíchhợpnhất? A.Đường. B.Miền. C.Tròn. D.Kếthợp.Câu12::Chobảngsốliệu: XUẤT,NHẬPKHẨUHÀNGHÓAVÀDỊCHVỤCỦAXINGAPO,GIAIĐOẠN20102015 (Đơnvị:TỷđôlaMỹ) Năm 2010 2012 2014 2015 Xuấtkhẩu 471,1 565,2 588,5 516,7 Nhậpkhẩu 408,6 496,8 513,6 438,0 (Nguồn:NiêngiámthốngkêViệtNam2016,NXBThốngkê,2017) Theobảngsốliệu,nhậnxétnàosauđâyđúngvề cáncânxuất,nhậpkhẩuhànghóavàdịchvụ củaXingapo,giaiđoạn20102015? A.Từnăm2010đếnnăm2015đềunhậpsiêu. B.Từnăm2010đếnnăm2015đềuxuấtsiêu. C.Giátrịxuấtsiêunăm2012lớnhơnnăm2015. D.Giátrịxuấtsiêunăm2014nhỏhơnnăm2010.Câu13:PhầnlớnlãnhthổTrungQuốcnằmởkhuvựcnàosauđây? A.BắcÁ B.ĐôngÁ C.TâyÁ D.Nam ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: