Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Quán Toan

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 104.50 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới, các em có thể tham khảo và tải về "Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Quán Toan" được TaiLieu.VN chia sẻ dưới đây để có thêm tư liệu ôn tập, luyện tập giải đề thi nhanh và chính xác giúp các em tự tin đạt điểm cao trong kì thi này. Chúc các em thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Quán Toan UBNDQUẬNHỒNGBÀNG MATRẬNĐỀKIỂMTRACUỐIKÌII.TRƯỜNGTHCSQUÁNTOAN MÔNĐỊALÍ745phút NĂMHỌC20212022Mức Nhậnbiết Thônghiểu Vậndụng Tổnghợpđộ Trắc Tựluận Trắc Tựluận Vậndụng Vậndụng Trắc TựluậnChủ nghiệm nghiệm cao nghiệmđề Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số câu điểm câu điểm câu điểm câu điể câu điểm câu điểm câu điểm câu điểm mThiên Nhận biết Giảithích(ở Trìnhbày Chứngminh, Vẽbiểuđồ/ Liênhệvới được vị trínhiên và mứcđộđơn đượcmộtsố giảithích, nhậnxét ViệtNamcon địa lí, giới giản)mộtsố đặcđiểmtự phântíchvề bảng,biểungười ởhạnlãnhthổ, đặcđiểmtự nhiên,dâncư, đặcđiểmtự vềdâncư, đặc điểmcác châu nhiên,dân kinhtếcủa nhiên,dân kinhtếcủa cảnh quan cư,kinhtế châuMĩ,châu cư,kinhtếlục. châuMĩ,châu của môi củachâuMĩ, ĐạiDương, củaChâuMĩ, ĐạiDương(Châu trường châu châuĐại ChâuNam châuĐạiMĩ,Châu Mĩ,châuĐại Dương, Cực. Dương,châuNamcực, Dương,Châu ChâuNam NamCựcChâuĐại NamCực. Cực.Dương) 5 2,0 1 1,0 5 2,0 1 2,0 1 2,0 1 1,0 10 4,0 4 6,0Tổng 5 2,0 1 1,0 5 2,0 1 2,0 1 2,0 1 1,0 10 4,0 4 6,0 20% 10% 20% 20% 20% 10% 40% 60% BANGIÁMHIỆU TTCHUYÊNMÔN NGƯỜIRAĐỀ CaoThịHằng LêThịNamHải Nguyễn ThịHuyền KÌIINĂMHỌC20212022 TRƯỜNGTHCSQUÁNTOAN Môn:Địalí7 Thờigian:45phút(Khôngkểthờigiangiaođề)Lưuý:Đềkiểmtracó01trang.HSlàmbàiragiấykiểmtra.I.TRẮCNGHIỆM(4,0điểm,mỗicâutrảlờiđúngđược0,4điểm). Chọnmộtchữcáiđứngtrướccâutrảlờiđúngvàghivàobàilàmcủaem. 1.ChâuNamCựcbaogồm A.lụcđịaNamCực. B.lụcđịaNamCựcvàcácđảovenlục địa. C.mộtkhốibăngkhổnglồ. D.châuNamCựcvàcácđảovenbờ.2.ÝnàosauđâynóikhôngđúngvềđặcđiểmcủachâuNamCực? A.Giàukhoángsản. B.Khíhậulạnhbịbăngtuyếtbaophủquanh năm. C.Cómộtsốloàiđộngvậtsinhsống. D.Códâncưsinhsốngthườngxuyên.3.PhầnlớndiệntíchlụcđịaÔxtrâylialà A.thảonguyên. B.hoangmạc. C.rừngrậm. D.rừnglákim.4.MậtđộdânsốtrungbìnhcủachâuĐạiDươnglà A.3,6người/km2 B.10,8 C.16,6người/km2. D.36người/km2. người/km2.5.ThànhphầndânnhậpcưởchâuĐạiDươngchiếmkhoảngbaonhiêu%? A.60%. B.70%. C.80%. D.90%.6.Ôxtrâylianổitiếngvềxuấtkhẩu A.lúagạo,hoaquảnhiệtđới. B.thủysản. C.lúamì,len,hoaquảnhiệtđới. D.máymócthiếtbị.7.Hiệnnay,dâncưchâuÂuđangcóxuhướngnhưthếnào? A.Trẻhóadânsố. B.Dâncưđanggiàđi. C.Giatăngdânsốtựnhiêncao. D.Kếtcấudânsốvàng.8.NgànhnàochiếmtỉtrọngcaotrongcơcấunềnkinhtếchâuÂu? A.Nôngnghiệp. B.Côngnghiệp. C.Dịchvụ. D.Thươngmại.9. Trongsố cácngànhcôngnghiệpdướiđây,ngànhnàođượccoilàngànhtruyền thốngcủachâuÂu?A.Sảnxuấtôtô. B.Cơkhí.C.Sảnxuấtmáybay. D.Lọcdầu.10.ĐồnghồBigBenlàđồnghồlớnvànổitiếngởnướcnào? A.Pháp. B.Italia. C.TâyBanNha. D.Anh.II.TỰLUẬN(6,0điểm).Câu1(1,0điểm).Trìnhbàyhiểubiếtcủaemvề“HiệpướcNamCực”.Câu2(2,0điểm).Sosánhsựkhácnhaugiữamôitrườngônđớihảidươngvàônđớilụcđịa?Câu3(2,0điểm).Chobảngsốliệusau: Tênnước Cơcấukinhtế(%) Nôngnghiệp Côngnghiệp Dịchvụ Pháp 3,0 26,1 70,9 Ucraina 14,0 38,5 47,5Dựavàobảngsốliệutrên,vẽbiểuđồthểhiệncơcấukinhtếcủaPhápvàUcrai ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: