Đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học số 2 Sen Thủy
Số trang: 8
Loại file: docx
Dung lượng: 103.84 KB
Lượt xem: 6
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị cho kì thi học kì 2 sắp tới cũng như giúp các em củng cố và ôn luyện kiến thức, rèn kỹ năng làm bài thông qua việc giải Đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học số 2 Sen Thủy sau đây. Hi vọng đây là tài liệu hữu ích cho các bạn trong việc ôn tập. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học số 2 Sen ThủyTRƯỜNGTHSỐ2SENTHỦYKIỂMTRAMÔNKHOACUỐIHỌCKÌIIHọvàtên:………………………..Lớp:4...NĂMHỌC2019–2020 Điểm NhậnxétcủaGVchấm GVcoithi GVchấmthi Điểmphúc khảo Thờigianlàmbài35phút(khôngkểthờigiangiaođề)ĐỀACâu1:(M10.5điểm)Nhữngviệclàmnàosauđâykhôngnênlàmđểphòngchốngtáchạidobãogâyra? A. Chặtbớtcáccànhcâyởnhữngcâytogầnnhà,venđường. B. Tranhthủrakhơiđánhbắtcákhinghetinbãosắpđến. C. Đếnnơitrúẩnantoànnếucầnthiết. D. Cắtđiệnởnhữngnơicầnthiết.Câu2 :(M10.5đ)ViếtchữĐvàotrướcýkiếnđúng,chữSvàotrướcýkiếnsai.Cầnthựchiệnquyđịnhchungvềkhônggâytiếngồnởnơicôngcộng.Tiếngồnchỉlàmchochúngtamấttậptrungvàocôngviệcđanglàmchứkhônglàmảnhhưởngtớisứckhỏe.Câu3:(M31đ)ViếtchữĐvàotrướcýkiếnđúng,chữSvàotrướcýkiếnsai.Âmthanhlantruyềnraxasẽmạnhlên.Càngđứngxanguồnâmthìnghethấyâmthanhcàngnhỏ.Âmthanhchỉcóthểtruyềnquachấtkhí,khôngthểtruyềnquachấtlỏngvàchấtrắn.Âmthanhcóthểtruyềnquanướcbiển.Câu4 :(M41đ)Cuộcsốngcủachúngtasẽnhưthếnàonếukhôngcóánhsángmặttrời?..........................................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu5:(M11đ)Ýkiếnnàosauđâylàđúng? a. Cácloàithựcvậtkhácnhaucócùngnhucầuvềnhiệtđộmôitrườngsốngnhưnhau. b. Cácloàiđộngvậtkhácnhaucóthểcónhucầuvềnhiệtđộmôitrườngsốngkhác nhau. c. Nhiệtđộmôitrườngsốngchỉquantrọngvớiđờisốngđộngvật,hoàntoànkhông ảnhhưởnggìtớiđờisốngthựcvật. d. Conngườicóthểsốngtrongmôitrườngcónhiệtđộbấtkìmàkhôngcầnphảitự điềuchỉnhhoặccónhữngbiệnphápkhắcphục.Câu6:(M22đ)Trongquátrìnhtraođổichấtcủacâythìcácbộphậnrễ,thân,lácónhiệmvụgì? Rễ Thân Lá………………………........... ………………………........... ………………………...........……………………………… ……………………………… ……………………………………………………………… ……………………………… ……………………………… ……………………………… ……………………………… ………………………………Câu7 :(M21đ)VẽsơđồsựtraođổithứcănởthựcvậtCâu8:(M20,5đ)Độngvậtcầngìđểsống?A.Khôngkhí,thứcănB.Nướcuống,ánhsángC.Thứcăn,nướcuốngD.Khôngkhí,nước,ánhsáng,thứcănCâu9:(M20,5đ)Điềncáctừ:Gà,Sâu,Diềuhâuvàoôtrốngđểchỉramốiquanhệthứcăntrongsơđồsau:Câu10: (M32đ)Vẽ sơ đồ chuỗithứcăntrongtự nhiênđồngthờivẽ mũitênchỉ mốiquanhệthứcăntừcácloàivậtsau:Hươu,Cỏ,Vikhuẩn,Hổ. Matrậnđềthihọckì2mônKhoahọclớp4(đếA)Mạch Sốcâu kiến và thức, Mức1 Mức2 Mức3 Mức4 Tổng số kĩ điểm năng TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL 1.Không Sốcâu 1 1 khí Sốđiểm 0,5 0,5 Câusố 12.Âm Sốcâu 1 1 2 thanh Sốđiểm 0,5 1,0 1,5 Câusố 2 3 2,33.Ánh Sốcâu 1 1 sáng Sốđiểm 1,0 1,0 Câusố 44. Sốcâu 1 1 Nhiệt Sốđiểm 1 1,0 Câusố 55.Traođổichấtở Sốcâu 2 2 thựcvật Sốđiểm 3 3 Câusố 6,76.Traođổichấtở Sốcâu 1 1độngvật Sốđiểm 0,5 0,5 Câusố 87.Chuỗithứcăn Sốcâu 1 1 2 trongtựnhiên Sốđiểm 0,5 2,0 3,0 Câusố 9 10 Tổng Sốcâu 3 2 2 2 1 7 3 Sốđiểm 2,0 1,0 3,0 3,0 1 6 4 TRƯỜNGTHSỐ2SENTHỦYKIỂMTRAMÔNKHOACUỐIHỌCKÌIIHọvàtên:………………………..Lớp:4...NĂMHỌC2019–2020 Thờigianlàmbài35phút(khôngkểthờigiangiaođề) Điểm ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học số 2 Sen ThủyTRƯỜNGTHSỐ2SENTHỦYKIỂMTRAMÔNKHOACUỐIHỌCKÌIIHọvàtên:………………………..Lớp:4...NĂMHỌC2019–2020 Điểm NhậnxétcủaGVchấm GVcoithi GVchấmthi Điểmphúc khảo Thờigianlàmbài35phút(khôngkểthờigiangiaođề)ĐỀACâu1:(M10.5điểm)Nhữngviệclàmnàosauđâykhôngnênlàmđểphòngchốngtáchạidobãogâyra? A. Chặtbớtcáccànhcâyởnhữngcâytogầnnhà,venđường. B. Tranhthủrakhơiđánhbắtcákhinghetinbãosắpđến. C. Đếnnơitrúẩnantoànnếucầnthiết. D. Cắtđiệnởnhữngnơicầnthiết.Câu2 :(M10.5đ)ViếtchữĐvàotrướcýkiếnđúng,chữSvàotrướcýkiếnsai.Cầnthựchiệnquyđịnhchungvềkhônggâytiếngồnởnơicôngcộng.Tiếngồnchỉlàmchochúngtamấttậptrungvàocôngviệcđanglàmchứkhônglàmảnhhưởngtớisứckhỏe.Câu3:(M31đ)ViếtchữĐvàotrướcýkiếnđúng,chữSvàotrướcýkiếnsai.Âmthanhlantruyềnraxasẽmạnhlên.Càngđứngxanguồnâmthìnghethấyâmthanhcàngnhỏ.Âmthanhchỉcóthểtruyềnquachấtkhí,khôngthểtruyềnquachấtlỏngvàchấtrắn.Âmthanhcóthểtruyềnquanướcbiển.Câu4 :(M41đ)Cuộcsốngcủachúngtasẽnhưthếnàonếukhôngcóánhsángmặttrời?..........................................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu5:(M11đ)Ýkiếnnàosauđâylàđúng? a. Cácloàithựcvậtkhácnhaucócùngnhucầuvềnhiệtđộmôitrườngsốngnhưnhau. b. Cácloàiđộngvậtkhácnhaucóthểcónhucầuvềnhiệtđộmôitrườngsốngkhác nhau. c. Nhiệtđộmôitrườngsốngchỉquantrọngvớiđờisốngđộngvật,hoàntoànkhông ảnhhưởnggìtớiđờisốngthựcvật. d. Conngườicóthểsốngtrongmôitrườngcónhiệtđộbấtkìmàkhôngcầnphảitự điềuchỉnhhoặccónhữngbiệnphápkhắcphục.Câu6:(M22đ)Trongquátrìnhtraođổichấtcủacâythìcácbộphậnrễ,thân,lácónhiệmvụgì? Rễ Thân Lá………………………........... ………………………........... ………………………...........……………………………… ……………………………… ……………………………………………………………… ……………………………… ……………………………… ……………………………… ……………………………… ………………………………Câu7 :(M21đ)VẽsơđồsựtraođổithứcănởthựcvậtCâu8:(M20,5đ)Độngvậtcầngìđểsống?A.Khôngkhí,thứcănB.Nướcuống,ánhsángC.Thứcăn,nướcuốngD.Khôngkhí,nước,ánhsáng,thứcănCâu9:(M20,5đ)Điềncáctừ:Gà,Sâu,Diềuhâuvàoôtrốngđểchỉramốiquanhệthứcăntrongsơđồsau:Câu10: (M32đ)Vẽ sơ đồ chuỗithứcăntrongtự nhiênđồngthờivẽ mũitênchỉ mốiquanhệthứcăntừcácloàivậtsau:Hươu,Cỏ,Vikhuẩn,Hổ. Matrậnđềthihọckì2mônKhoahọclớp4(đếA)Mạch Sốcâu kiến và thức, Mức1 Mức2 Mức3 Mức4 Tổng số kĩ điểm năng TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL 1.Không Sốcâu 1 1 khí Sốđiểm 0,5 0,5 Câusố 12.Âm Sốcâu 1 1 2 thanh Sốđiểm 0,5 1,0 1,5 Câusố 2 3 2,33.Ánh Sốcâu 1 1 sáng Sốđiểm 1,0 1,0 Câusố 44. Sốcâu 1 1 Nhiệt Sốđiểm 1 1,0 Câusố 55.Traođổichấtở Sốcâu 2 2 thựcvật Sốđiểm 3 3 Câusố 6,76.Traođổichấtở Sốcâu 1 1độngvật Sốđiểm 0,5 0,5 Câusố 87.Chuỗithứcăn Sốcâu 1 1 2 trongtựnhiên Sốđiểm 0,5 2,0 3,0 Câusố 9 10 Tổng Sốcâu 3 2 2 2 1 7 3 Sốđiểm 2,0 1,0 3,0 3,0 1 6 4 TRƯỜNGTHSỐ2SENTHỦYKIỂMTRAMÔNKHOACUỐIHỌCKÌIIHọvàtên:………………………..Lớp:4...NĂMHỌC2019–2020 Thờigianlàmbài35phút(khôngkểthờigiangiaođề) Điểm ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 4 Đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 4 Đề kiểm tra học kì 2 Khoa học lớp 4 Đề thi học kì 2 Khoa học 4 năm 2020 Đề thi HK2 Khoa học 4 Đề thi học kì trường Tiểu học số 2 Sen ThủyGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 264 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 263 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 224 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 184 0 0 -
4 trang 174 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 157 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 153 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 143 0 0 -
25 trang 142 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 123 0 0