Danh mục

Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phù Đổng, Đại Lộc

Số trang: 19      Loại file: docx      Dung lượng: 162.41 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 6,000 VND Tải xuống file đầy đủ (19 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

‘Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phù Đổng, Đại Lộc’ sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phù Đổng, Đại Lộc KHUNG MA TRẬN VÀ ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN LỚP 6I. KHUNG MA TRẬN:- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra cuối học kì 2- Thời gian làm bài: 60 phút.- Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 40% trắc nghiệm, 60% tự luận).- Cấu trúc: - Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao. - Phần trắc nghiệm: 4,0 điểm (Nhận biết:12 câu; Thông hiểu: 4 câu; Vận dụng: 0 câu; mỗi câu 0,25 điểm) - Phần tự luận: 6,0 điểm (Nhận biết: 1 điểm; Thông hiểu: 2 điểm; Vận dụng: 2 điểm; Vận dụng cao: 1 điểm) MỨC Tổng số Chủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 121.Hỗnhợp-Tách 2 2 4 1,0chất ra 0,5 0,5khỏi hỗnhợp MỨC Tổng sốChủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 121. Đadạng 1 1 0,25nguyên 0,25sinh vật2. Đadạngnấm3. Đa 1 2dạng 1 2 1,5 (1,5 ) 0,5thực vật4. Đa 1dạng 1 1,0 (1,0)động vật5. Đa 1 1dạng 1 1 1,25 0,25 (0,5)sinh học MỨC Tổng sốChủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 127. Lực 1trong 1 0,25 (0,25đ)đời sống8. Năng 1 4 0,5 0,5 2 4 3,0lượng (0,5đ) (1,0đ) (1,0đ) (0,5đ)9. Trái 2 1 1đất và 1 3 1,75 (0,5đ) (1,0đ) (0,25đ)bầu trời Số câu 2 8 1 6 2 2 2 6 16 10Điểm số 2,0 2,0 1,0 1,5 1,5 0,5 1,0 0 6,0 4,0 10Tổng số 4,0 10 điểm 10 3,0 điểm 2,0 điểm 1,0 điểm điểm điểm điểmII. BẢNG ĐẶC TẢ: Số câu hỏi Câu hỏi Nội dung Mức độ Yêu cầu cần đạt TL TN TN (Số (Số ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: